-
Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

- Hoạt động cuối:
- 19/03/2015
- Tham gia ngày:
- 12/01/2015
- Bài viết:
- 2
- Đã được thích:
- 0
- Điểm thành tích:
- 1
- Giới tính:
- Nam
- Sinh nhật:
- 06/11/1990 (Age: 34)
- Nghề nghiệp:
- Account Manager IronFX
IronFXVietNam
Thành viên mới, Nam, 34, from P3, L10, Bitexco Financial, 2 Hải Triều, HCM
- IronFXVietNam được nhìn thấy lần cuối:
- 19/03/2015
- Đang tải...
- Đang tải...
-
Giới thiệu
- Giới tính:
- Nam
- Sinh nhật:
- 06/11/1990 (Age: 34)
- Nghề nghiệp:
- Account Manager IronFX
Định nghĩa Spread
Spread là khoảng chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) của từng cặp ngoại hối. Tùy broker mà spread có thể cố định hay biến động với từng cặp tiền
VD: EURUSD có giá bid là 1.4995 và ask là 1.4997, chênh lệch 2 pip giữa giá mua và giá bán chính là spread của cặp EUR/USD
Spread các loại tài khoản IronFX, so sánh spread các loại tài khoản IronFX, spread IronFX, chênh lệch bid ask IronFX
https://images-blogger-opensocial.googleusercontent.com/gadgets/proxy?url=http%3A%2F%2F1.bp.blogspot.com%2F-2y9Mhe2VlIc%2FU_x_rSi6cDI%2FAAAAAAAABvE%2FDx20p0u***U%2Fs1600%2FSpread%252Bc%25C3%25A1c%252Blo%25E1%25BA%25A1i%252Bt%25C3%25A0i%252Bkho%25E1%25BA%25A3n%252BIronFX.png&container=blogger&gadget=a&rewriteMime=image%2F*
Spread các loại tài khoản IronFX
BẢNG SO SÁNH SPREAD CÁC LOẠI TÀI KHOẢN LIVE ACCOUNTS
Tiền tệ Pair
Micro스Thấp
Premium 스Thấp
Affiliate 스Thấp
Tài khoản 스Thấp
Tài khoản cao cấp với spread cố định1
Tài khoản thường với spread cố định1
AUDCAD
5.7
5.7
6.2
6.7
8
8
AUDCHF
6
6
6.5
7
7
7
AUDJPY
4
4
4.5
5
6
6
AUDDKK
30
30
30
30
35
35
AUDHUF
25
25
25
25
30
30
AUDNZD
9.5
9.5
10.5
10.5
10
10
AUDPLN
30
30
30
30
26
26
AUDSGD
8.8
8.8
9.3
9.8
10
10
AUDUSD
1.4
1
1.5
2.0
1.9
2.3
CADCHF
6
6
6.5
7
6
6
CADJPY
3.9
3.9
4.4
4.9
4
4
CADNOK
70
70
70.5
71
78
78
CADSEK
70
70
70.5
71
78
78
CHFPLN
15
15
15
15
30
30
CHFHUF
22
22
22
22
28
28
CHFJPY
3
3
3.5
4
3.5
3.5
CHFNOK
30
30
30.5
31
50
50
CHFSGD
8
8
8.5
9
8
8
EURAUD
4
4
4.5
5
5
5
EURCAD
5.7
5.7
6.2
6.7
6
6
EURCHF
1.4
1
1.5
2
2.7
3.1
EURCNH
22
22
22
22
39
39
EURCZK
30
30
30
30
30
30
EURDKK
5
5
5.5
6
10
10
EURGBP
1.1
0.9
1.4
1.9
1.7
1.9
EURHKD
20
20
20.5
21
20
20
EURHUF
38
38
38
38
45
45
EURJPY
1.5
1.1
1.6
2.1
2.2
2.6
EURNOK
50
50
50.5
51
45
45
EURNZD
14
14
14.5
15
10
10
EURPLN
38
38
38
38
40
40
EURMXN
80
80
80
80
90
90
EURRUB
20
20
20
20
36
36
EURSEK
50
50
50.5
51
45
45
EURSGD
10
10
10.5
11
10
10
EURTRY
14
14
14
14
19
19
EURUSD
1.1
0.7
1.2
1.7
1.7
2.1
EURZAR
100
100
100
100
95
95
GBPAUD
6
6
6.5
7
6
6
GBPCAD
6
6
6.5
7
6
6
GBPCHF
4.4
4
4.5
5
4.4
4.8
GBPDKK
40
40
40.5
41
55
55
GBPHUF
40
40
40
40
43
43
GBPJPY
4.4
4
4.5
5
4.2
4.6
GBPNOK
100
100
100.5
101
100
100
GBPNZD
15
15
15.5
16
12
12
GBPSEK
100
100
100.5
101
100
100
GBPPLN
25
25
25
25
33
33
GBPSGD
15
15
15.5
16
12
12
GBPTRY
21
21
21
21
23
23
GBPUSD
1
0.8
1.3
1.8
2.2
2.4
GBPZAR
300
300
300
300
250
250
HKDJPY
3
3
3
3
6
6
NZDCAD
7.7
7.7
8.2
8.7
8
8
NZDCHF
6
6
6.5
7
6
6
NZDHUF
40
40
40
40
46
46
NZDJPY
4
4
4.5
5
4
4
NZDSGD
10
10
10.5
11
10
10
NZDUSD
3.2
2.8
3.3
3.8
2.8
3.2
NOKJPY
3
3
3.5
4
7
7
NOKSEK
7
7
7
7
9
9
PLNJPY
4
4
4
4
5
5
SEKJPY
3.2
3.2
3.7
4.2
7.2
7.2
SGDJPY
5
5
5.5
6
8
8
TRYJPY
6
6
6
6
9
9
USDCAD
1.5
1.3
1.8
2.3
1.8
2
USDCHF
1.7
1.3
1.8
2.3
1.9
2.3
USDCNH
17
17
17
17
25
25
USDCZK
30
30
30
30
30
30
USDDKK
30
30
30.5
31
30
30
USDHKD
8
8
8.5
9
8
8
USDHUF
40
40
40
40
50
50
USDJPY
0.8
0.4
0.9
1.4
1.5
1.9
USDLTL
20
20
20
20
20
20
USDMXN
50
80
80
80
55
55
USDNOK
50
50
50.5
51
45
45
USDPLN
33
33
33
33
35
35
USDSEK
50
50
50.5
51
45
45
USDRUB
15
15
15
15
23
23
USDSGD
5
5
5.5
6
6
6
USDTRY
13
13
13
13
15
15
USDZAR
140
140
140
140
95
95
XAUUSD
0.5
0.5
0.60
0.60
0.5
0.5
XAUEUR
0.6
0.6
0.65
0.65
0.65
0.65
XAGUSD
0.04
0.04
0.04
0.04
0.05
0.05
XAGEUR
0.05
0.05
0.05
0.05
0.06
0.06
XPDUSD
3
3
3
3
3
3
XPTUSD
4
4
4
4
4
4
ZARJPY
3
3
3
3
7
7
Thông tin tư vẫn hỗ trợ IronFX
Tương tác
- Đang tải...