1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Dịch Thuật ( Anh-Việt, Việt-Anh)

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi rosakisslove, 02/07/2008.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. wbguy

    wbguy Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/09/2003
    Bài viết:
    219
    Đã được thích:
    0
    ____
    Aha,
     
    I see your point. I overlooked that word, honestly!
     
    For a literal translation of that compound word: ?~Stem-cell research?T then I would still use ?~nghiên cứu về cấy tế bào thân?T
     
    And for the word ?~embryonic stem-cell research?T I would add ?~phôi?T. I think once people are familiar with the terminology, then we can drop even further to ?~nghiên cứu cấy tế bào thân?T. That is sufficient in defining a new medical term.
     
    Kindly regards,
     
  2. tamthoi08

    tamthoi08 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    17/06/2008
    Bài viết:
    193
    Đã được thích:
    0
    Các bạn ơi!
    Nên dịch "chuyện cười ra nước mắt" hay "cười ra nước mắt" sang tiếng Anh thế nào cho xuôi?
  3. alexanderthegreat

    alexanderthegreat Thành viên mới Đang bị khóa

    Tham gia ngày:
    06/01/2005
    Bài viết:
    4.053
    Đã được thích:
    0
    tearful joke
    tearfully funny
  4. tamthoi08

    tamthoi08 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    17/06/2008
    Bài viết:
    193
    Đã được thích:
    0
    Cảm ơn Alex nhiều. Nhưng mình muốn dịch "chuyện cười ra nước mắt" chứ không phải là "chuyện buồn cười đến chảy nước mắt". "chuyện cười ra nước mắt" là chuyện khiến người ta vừa bật cười, vừa ngậm ngùi buồn/tiếc/xót xa cho kết cục của nó. Bạn có suggest từ nào không?
  5. alexanderthegreat

    alexanderthegreat Thành viên mới Đang bị khóa

    Tham gia ngày:
    06/01/2005
    Bài viết:
    4.053
    Đã được thích:
    0
    tearful hay teary (adj) có 2 nghĩa
    - Đẫm nước mắt (nghĩa đen)(filled with or marked by tears). tearful eyes, tearful farewell...
    - buồn, ngậm ngùi khiến nuớc mắt trào ra. (causing tears, showing sorrow, so piteous as to excite tears): tearful melodrama., tearful poem, tearful story...
    nếu không thích dùng tearful/teary thì sad có bao nhiêu synonym là dùng được hết
  6. Tano_Carridi

    Tano_Carridi Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    12/07/2005
    Bài viết:
    236
    Đã được thích:
    0
    @wbguy: for me "E for specific purposes" is something difficult and it''s of no interest to me unless I am forced to do something with it. So I do not try to try to translate it at any cost. I am a bit lazy this way.
    btw, thanks for your mail message.
  7. manooe

    manooe Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    18/02/2002
    Bài viết:
    276
    Đã được thích:
    0
    Tớ thấy có một cụm gần giống với cái này
    "to weep for joy"
    Được manooe sửa chữa / chuyển vào 08:37 ngày 12/03/2009
  8. wbguy

    wbguy Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    21/09/2003
    Bài viết:
    219
    Đã được thích:
    0
      
    I would use: ?otear-jerker jokes?
     Cheers
  9. hbae787

    hbae787 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    27/07/2004
    Bài viết:
    605
    Đã được thích:
    0
    Cười ra nước mắt:
    Laughing through tears
    Smiling through tears
    Chuyện cười ra nước mắt:
    Laughing-through-tears stories
  10. minhday_2002

    minhday_2002 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    02/05/2003
    Bài viết:
    214
    Đã được thích:
    0
    Cái này là "bitter joke".

Chia sẻ trang này