1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Một số từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi tuna1410, 31/01/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. tuna1410

    tuna1410 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    04/01/2015
    Bài viết:
    31
    Đã được thích:
    0
    Hằng ngày chúng ta mở đầu câu chuyện bằng những câu hỏi thăm sức khỏe: Con cái hỏi thăm bố mẹ, đồng nghiệp hỏi thăm lẫn nhau. Hay đơn giản chỉ là những câu tâm sự “I’m very angry about my husband!”. Đừng trả lời “How are you” bằng câu “I’m fine, thanks” khô cứng, hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Cảm xúc để thể hiện chính xác tâm trạng của bạn!



    Từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề Cảm xúc

    Amused: vui vẻ, thích thú
    Angry: tức giận
    Anxious: lo lắng
    Annoyed: bực mình
    Appalled: rất sốc
    Apprehensive: hơi lo lắng
    Arrogant: kiêu ngạo
    Ashamed: xấu hổ
    Bewildered: rất bối rối
    Bored: chán
    Confident: tự tin
    Cheated: bị lừa

    Tiếng anh hàng ngày

    Confused: lúng túng
    Cross: bực mình
    Depressed: rất buồn
    Delighted: rất hạnh phúc
    Disappointed: thất vọng
    Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
    Enthusiastic: nhiệt tình
    Excited: phấn khích, hứng thú
    Emotional: dễ bị xúc động
    Envious: thèm muốn, đố kỵ
    Embarrassed: hơi xấu hổ
    Frightened: sợ hãi
    Frustrated: tuyệt vọng
    Furious: giận giữ, điên tiết
    Great: tuyệt vời
    Happy:hạnh phúc
    Horrified: sợ hãi
    Hurt: tổn thương
    Irritated: khó chịu
    Intrigued: hiếu kỳ
    Jealous: ganh tị
    Jaded: chán ngấy
    Keen: ham thích, tha thiết
    Let down: thất vọng
    Malicious: ác độc

    Ngữ pháp tiếng anh cho người mới bắt đầu

    Nonplussed: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
    Negative: tiêu cực, bi quan
    Overwelmed: choáng ngợp
    Over the moon: rất sung sướng
    Overjoyed: cực kỳ hứng thú.
    Positive: lạc quan
    Relaxed: thư giãn, thoải mái
    Reluctant: miễn cưỡng
    Sad: buồn
    Scared: sợ hãi
    Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
    Stressed: mệt mỏi
    Surprised: ngạc nhiên
    Suspicious : đa nghi, ngờ vực
    Terrific :tuyệt vời
    Terrible: ốm hoặc mệt mỏi
    Terrified: rất sợ hãi
    Tense : căng thẳng
    Thoughtful: trầm tư
    Tired: mệt
    Upset: tức giận hoặc không vui

Chia sẻ trang này