— Ordering a taxi (Gọi taxi) 1. I’d like a taxi, please: tôi muốn gọi một chiếc taxi. 2. Sorry, there are none available at the moment: xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe. 3. Where are you now?: quý khách đang ở đâu? 4. What’s the address?: địa chỉ của quý khách ở đâu? 5. I’m …: tôi đang ở … At the Rex Hotel: khách sạn Rex At 68 Vo Thi Sau Street, District 1: số 68 đường VTS, Q1 At the corner of Vo Thi Sau Street and Hai Ba Trung Street: ở góc phố giao giữa đường Võ Thị Sáu và Hai Bà Trưng 6. Could I take your name, please?: cho tôi biết tên của anh/chị 7. How long will I have to wait?: tôi sẽ phải chờ bao lâu? 8. How long will it be?: sẽ mất bao lâu? 9. It’s on its way: xe trên đường đến rồi -> giao vien ban ngu — In the taxi (trên xe taxi) 1. Where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu? 2. I’d like to go to …: tôi muốn đi … 3. Could you take me to …?: hãy chở tôi tới … 4. How much would it cost to …?: Đi tới … hết bao nhiêu tiền? 5. How much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? 6. Could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? 7. Is the meter switched on?: anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa? 8. Please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi! 9. How long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu? 10. Do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không? 11. Do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không? 12. Are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa? 13. How much is it?: hết bao nhiêu tiền? 14. Have you got anything smaller?: anh/chị có tiền nhỏ hơn không? 15. That’s fine, keep the change: không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ. 16. Could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không? 17. Could you pick me up here after an hour?: anh/chị có thể đón tôi ở đây sau 1 tiếng nữa được không? 18. Could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?