1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Giao tiếp khi đi taxi

Chủ đề trong 'Miền Tây' bởi kevinvu1987, 29/05/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. kevinvu1987

    kevinvu1987 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    30/03/2017
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    — Ordering a taxi (Gọi taxi)

    1. I’d like a taxi, please: tôi muốn gọi một chiếc taxi.

    2. Sorry, there are none available at the moment: xin lỗi quý khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe.

    3. Where are you now?: quý khách đang ở đâu?

    4. What’s the address?: địa chỉ của quý khách ở đâu?

    5. I’m …: tôi đang ở …

    At the Rex Hotel: khách sạn Rex

    At 68 Vo Thi Sau Street, District 1: số 68 đường VTS, Q1

    At the corner of Vo Thi Sau Street and Hai Ba Trung Street: ở góc phố giao giữa đường Võ Thị Sáu và Hai Bà Trưng

    6. Could I take your name, please?: cho tôi biết tên của anh/chị

    7. How long will I have to wait?: tôi sẽ phải chờ bao lâu?

    8. How long will it be?: sẽ mất bao lâu?

    9. It’s on its way: xe trên đường đến rồi

    -> giao vien ban ngu

    — In the taxi (trên xe taxi)

    1. Where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu?

    2. I’d like to go to …: tôi muốn đi …

    3. Could you take me to …?: hãy chở tôi tới …

    4. How much would it cost to …?: Đi tới … hết bao nhiêu tiền?

    5. How much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?

    6. Could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?

    7. Is the meter switched on?: anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?

    8. Please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!

    9. How long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu?

    10. Do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không?

    11. Do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không?

    12. Are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa?

    13. How much is it?: hết bao nhiêu tiền?

    14. Have you got anything smaller?: anh/chị có tiền nhỏ hơn không?

    15. That’s fine, keep the change: không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ.

    16. Could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không?

    17. Could you pick me up here after an hour?: anh/chị có thể đón tôi ở đây sau 1 tiếng nữa được không?

    18. Could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Chia sẻ trang này