1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Ngữ pháp tiếng TĐ cơ bản .

Chủ đề trong 'Bắc Âu' bởi kieutuba, 01/07/2007.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Bạn nào chỉ cho tớ cách viết chữ có gạch chân , chữ đậm , bôi highlight chữ , đính kèm ảnh ở trong này với . Tớ muốn dùng mấy tính năng đấy để mọi người có thể thấy rõ những chỗ cần chú ý . Tớ thử mấy lần rồi mà ko đc . Cái tính năng soạn thảo trong này dùng ghét vật ạ !
    Được kieutuba sửa chữa / chuyển vào 21:30 ngày 07/10/2007
  2. Amiga

    Amiga Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    20/02/2004
    Bài viết:
    1.457
    Đã được thích:
    0
    ơh thế bạn không thấy phần dịnh dạng ở phía trên ah? có đầy đủ gạch chân với highlight đấy sao.
    Còn không thì dùng tag, nhớ xóa dấu cách đi
    [img ]đường link [ /img] kèm hình ảnh
    [u ] text text text [ /u] gạch chân
    [hl ] text text text [ /hl] highlight
    [b ] text text text [ /b] chữ đậm
  3. 2luanongthon

    2luanongthon Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    07/11/2007
    Bài viết:
    14
    Đã được thích:
    0
    chao chi minh can giup do ne co gi wa giup minh voi nhe
  4. minhtuyen208

    minhtuyen208 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    27/11/2007
    Bài viết:
    1
    Đã được thích:
    0
    Hi! Giờ mình mới lọ mọ học tiếng Thuỵ Điển. Lang thang trên mạng cũng tìm được trang để tự học nó rồi. Mình post lên để ai quan tâm vào. Trang này dành cho người mới bắt đầu, có pronunciation, grammer, text , listen, tranlation....all things we need. Đây là đường link: http://www.nordiska.su.se/komloss/
  5. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Hơ ! hôm nay vào kiểm tra lại mới thấy mấy cái link học tiếng TĐ cũ của mình bị biến mất tiêu rồi . Post lại cho bà con nào muốn học nhé .
    1) http://bokochwebb.se/info/
    Có rất nhiều thứ khác nhau , ở nhiều trình độ khác nhau cho mọi người học (nếu bạn mới bắt đầu thì nên học những phần có đề chữ SFI trước ). Mỗi phần đều bao gồm cả nghe , ngữ pháp , viết ... Thích học cái nào thì chọn cái đấy , sau đó thì dùng tên và pass dưới đây để vào .
    Användarnamn là : novemberlov .
    Lösenord là : skolforum .
    Mọi người cứ dùng thử . Đoạn nào ko biết cách dùng thì tớ chỉ cho (but nói chung là dễ mò ý mà . chịu khó tý là ra ngay . hehe ).
    2) Link từ điển Eng - Swe online :
    http://lexin.nada.kth.se/swe-eng.html
    3) Còn một vài đường link nữa nhưng quên mất rồi . Bao giờ nhớ ra hoặc bạn nào đã từng đọc chủ đề cũ của tớ mà nhớ ra thì post lại vào đây cho mọi người nhé .
    Mấy hôm nữa rảnh rỗi sẽ post tiếp phần ngữ pháp cho mọi người . Nhưng chả hiểu còn ai có nhu cầu nữa không nhỉ ko lại mất công post lên
  6. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Bây giờ mới nhớ ra là chưa up phần số đếm với số thứ tự cho mọi người . Hôm nay bổ xung nhé .
    Số đếm - Số thứ tự
    Số đếm :
    0 : noll
    1 : en / ett
    2 : två
    3 : tre
    4 : fyra
    5 : fem
    6 : *** ( trong tiếng TĐ , số 6 là *** mà "***" cũng là *** <-- tùy vào ngữ cảnh sẽ biết là *** nào ) .
    7 : sju ( đọc là khju )
    8 : åtta
    9 : nio ( đọc là ni ê )
    10 : tio ( đọc là thi ê )
    11: elva
    12 : tolv
    13 : tretton
    14 : fjorton ( đọc là fjuton )
    15 : femton
    16 : ***ton
    17 : sjutton ( đọc là khut ton )
    18 : arton
    19 : nitton
    20 : tjugo ( đọc là shu ghi )
    21 : tjugoen / tjugoett
    22 : tjugotvå
    23 : tjugotre
    24 : tjugofyra
    25 : tjugofem
    26 : tjugo***
    27 : tjugosju
    28 : tjugoåtta
    29 : tjugonio
    30 : trettio ( đọc là tret ti )
    40 : fyrtio ( đọc là for ti , gần tương tự như trong tiếng Anh )
    50 : femtio ( đọc là fem ti )
    60 : ***tio ( đọc là *** ti )
    70 : sjuttio ( đọc là khut ti )
    80 : åttio ( đọc là åt ti )
    90 : nittio ( đọc là nit ti )
    100 : ett hundra
    1.000 : ett tusen
    1.000.000 : en miljon
    Số thứ tự :
    1 : första
    2 : andra
    3 : tredje
    4 : fjärde
    5 : femte
    6 : sjätte ( sj đọc là kh )
    7 : sjunde
    8 : åttonde
    9 : nionde
    10 : tionde
    11 : elfte
    12 : tolfte
    13 : trettonde
    14 : fjortonde
    15 : femtonde
    16 : ***tonde
    17 : sjuttonde
    18 : artonde
    19 : nittonde
    20 : tjugonde ( đọc là shu gôn de )
    21 : tjugoförsta
    22 : tjugoandra
    23 : tjugotredje
    24 : tjugofjärde
    25 : tjugofemte
    26 : tjugosjätte
    27 : tjugosjunde
    28 : tjugoåttonde
    29 : tjugonionde
    30 : trettionde
    40 : fyrtionde
    50 : femtionde
    60 : ***tionde
    70 : sjuttionde
    80 : åttionde
    90 : nittionde
    100 : hundrade
    1.000 : tusende
    1.000.000 : miljonte
  7. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
  8. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
  9. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
    Bạn nào muốn lấy bảng động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng TĐ thì nhắn tin cho tớ , tớ sẽ gửi vào mail cho . Tớ đánh bằng Word , file " .doc " nên ko đính kèm vào đây cho mọi người tải về được <-- ai có nhu cầu thì alô 1 câu nhé .
  10. kieutuba

    kieutuba Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    31/07/2006
    Bài viết:
    61
    Đã được thích:
    0
    Vardagliga uttryck = Everyday expression .
    - Hur gảr du ?
    - Hur gƠr det ?
    - Hur sƠ ? ( = Varfảr vill du veta om det ? ) cĂi này giỏằ'ng trong tiỏng Viỏằ?t mơnh vỏôn hay nói khi có ngặỏằi cỏằâ muỏằ'n hỏằi kỏằạ vỏằ 1 chuyỏằ?n gơ 'ó : " Thỏ / Vỏưy thơ sao ? " .
    - Hur ?
    - Hur dƠ ? ( = Hur gảr man ? ) khi ng ta nói vỏằ mỏằTt chuyỏằ?n gơ 'ó , nhặng ta vỏôn ko hiỏằfu rà lỏm ẵ cỏằĐa hỏằ 'ỏằ<nh nói 'ỏn cĂi gơ thơ ta hỏằi cÂu này . ( tặặĂng tỏằ nhặ mơnh nói " Là sao ? " trong tiỏng Viỏằ?t ) .
    - Varfảr ?
    - Det var inte dƠligt !
    - Det var inte ( sƠ ) dumt ! cĂi này thơ chỏÊ có liên quan tỏạo nào 'ỏn chuyỏằ?n ngỏằ'c hay ko . DÂn TĐ thặỏằng nói cÂu này khi hỏằ nỏm thỏằư cĂi gơ 'ó . Nó có nghâa là " Nó (fn , có vỏằ< ... ) không ( 'ỏn nỏằ-i ) tỏằ? " .
    - Det var inte farligt ! cĂi này thơ lỏĂi càng ko 'ỏằ cỏưp gơ 'ỏn chuyỏằ?n có cĂi gơ nguy hiỏằfm cỏÊ . CĂi này là nói vỏằ giĂ cỏÊ hàng hoĂ , có nghâa là " Câng không 'ỏt lỏm " . he he
    - Jag Ôr ledsen ! khi mơnh nghe chuyỏằ?n gơ 'ó không vui ( vd nhặ nghe tin ngặỏằi nào 'ó chỏt chỏng hỏĂn ) .
    - TyvÔrr !
    - Vad trƠkigt !
    - Vilken tristess ! khi không có viỏằ?c gơ làm , chỏằ? ngỏằ"i ko ỏằY nhà chỏng hỏĂn , than thỏằY buỏằ"n chĂn quĂ ...
    - Tack det Ôr bra ! khi ngặỏằi ta mỏằi mơnh fn , uỏằ'ng ... cĂi gơ 'ó mà mơnh ko muỏằ'n nhỏưn .
    - Tack jag Ôr mÔtt ! cĂm ặĂn tôi no / 'ỏằĐ rỏằ"i &lt;-- cĂi này câng có nghâa là tỏằô chỏằ'i ko muỏằ'n fn , uỏằ'ng ... thêm nỏằa .
    - Tack gÔrna ! khi ngặỏằi ta mỏằi mơnh fn , uỏằ'ng ... cĂi gơ 'ó và mơnh 'ỏằ"ng ẵ .
    - Tack det samma ! cĂi này thơ giỏằ'ng " The same to you " trong tiỏng Anh .
    - Jag hÔnger med ! khi muỏằ'n 'i theo ai . " Tôi 'i vỏằ>i ! "
    - Jag hƠller med dig ! ( = Jag tycker likadan som du ) khi mơnh 'ỏằ"ng ẵ , hoỏãc có cạng suy nghâ vỏằ>i ngặỏằi nói .
    - Jag hƠller pƠ dig ! ( = Jag hoppas att du ska vinna ) cĂi này dạng 'ỏằf chỏằ? sỏằ ỏằĐng hỏằT . " Tôi ỏằĐng hỏằT bỏĂn ! "
    - Smaklig mƠltid ! chúc ngon miỏằ?ng .
    - Jag hoppas det ska smaka ! ( = Jag hoppas du ska tycka om det ) hy vỏằng là nó sỏẵ ngon / hy vỏằng bỏĂn sỏẵ thưch nó ( món fn ) .
    - Det Ôr ingen konst ! ( = Det Ôr inte sƠ svƠrt ) cĂi này có nghâa là " Chỏng có gơ là lỏĂ cỏÊ " . Vư dỏằƠ 1 ngặỏằi nói " Nicole Kidman har vunnit Oscapris . " , ngặỏằi khĂc trỏÊ lỏằi " Det Ôr ingen konst ! Hon Ôr jÔtteduktig aktris " = " Chỏng có gơ là lỏĂ cỏÊ . Cô ỏƠy là 1 diỏằ.n viên rỏƠt tài nfng " .
    - Det var inte meningen ! ( = fảrlƠt ! ) khi mơnh vô tơnh làm sai viỏằ?c gơ 'ó . Nó không phỏÊi là cỏằ' tơnh . CĂi này câng tặặĂng tỏằ nhặ cÂu " Det menar jag inte ! " = " Tôi ko cỏằ' tơnh nhặ thỏ ! " .
    - Det Ôr ingen idâ ! = No idea !
    - Det gảr det samma ! = Det spelar ingen roll !
    - Det var inget ! " Ko có gơ / Chuyỏằ?n nhỏằ ! " . dạng khi ngặỏằi ta nói cĂm ặĂn mơnh vơ 'Ê giúp 'ỏằĂ hỏằ làm viỏằ?c gơ 'ó .
    - Det gảr inget !
    - NÔmen ..... = Nej men .....
    - Usch !
    - Jaha ! giỏằ'ng nhặ mỏằTt sỏằ' bĂc nhà mơnh vỏôn hay ỏằô hỏằâ hay là " vỏưy hỏÊ " khi nghe nói chuyỏằ?n .
    - JodƠ ! = sure , of course . CĂi này chỏằ? dạng 'ỏằf trỏÊ lỏằi khi cỏƠu trong cÂu hỏằi or cÂu kỏằf ( cỏằĐa 'ỏằ'i phặặĂng ) có " INTE " .
    - Javisst ja ! ( nÔr man glảmmer bort nƠgon ) ỏằô 'úng / ỏằô tỏƠt nhiên rỏằ"i .
    - JasƠ ! vỏưy hỏÊ !
    - Vad underligt ! ( = Vad konstigt ! ) thỏưt là lỏĂ / ( thỏưt là ) quĂi lỏĂ !
    - Vad gulligt av dig ! ( = Vad snÔll du Ôr ! ) bỏĂn thỏưt là hiỏằn lành / tỏằư tỏ / tỏằ't bỏằƠng ...
    - Vilken tur ! thỏưt là may mỏn !
    - Vad spÔnnande ! thỏưt là gay cỏƠn , hỏƠp dỏôn ...
    - Det Ôr inte klokt ! ( = Det Ôr tokigt ) .
    - TvÔrtom ! ngặỏằÊc lỏĂi , trĂi lỏĂi , hoàn toàn ko .
    - Tydligen ! rà ràng là , rà ràng rỏng .
    - "ntligen !
    - Absolut !
    - Typiskt dig !
    - Stackars dig ! tỏằTi gnhiỏằ?p bỏĂn , khỏằ. thÂn bỏĂn ...
    - Hur sa ? = vad sa du ?
    - Ingen aning ! = jag vet inte !
    - Troligen ! = Jag tror det ( men inte 100% ) .
    - Inget vidare ! = inte sƠ bra !
    - Ingen orsak ! = don''t mention it / you are welcome / not at all !
    - Vad hemskt !
    - SƠ Ôr det ! ( = that ´ s it ) là vỏưy 'ỏƠy !
    ~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
    Khi bỏĂn muỏằ'n mỏằY 'ỏĐu 1 cuỏằTc nói chuyỏằ?n , 'ỏằ'i thoỏĂi :
    - UrsÔkta, fƠr jag frƠga ....
    - Har du tid ett ảgonblick ?
    - Kan du hjÔlpa med en sak ?
    - FảrlƠt att jag avbryter, men jag mƠste frƠga en sak.
    - FảrlƠt att jag stảr, men ....
    Khi bỏĂn muỏằ'n thỏằf hiỏằ?n rỏng bỏĂn 'ang lỏng nghe và hiỏằfu nhỏằng gơ hỏằ nói :
    - JasƠ.
    - Ja / Jaha .
    - Okej .
    - Nej / NÔhÔ .
    - "r det sant ?
    - Det visste jag inte.
    - Menar du det ?
    - SÔger du det ? ( fảrvƠning) .
    BỏĂn 'ỏằ"ng tơnh vỏằ>i ngặỏằi nói :
    - Ja / Nej, just det .
    - ( Ja ) precis .
    - Det stÔmmer .
    - Javisst .
    - Jag hƠller med ( om det ) .
    - Du har helt rÔtt .
    - Det tyckỏằ jag ocksƠ .
    - Naturligvis .
    Khi bỏĂn muỏằ'n khuyỏn khưch , cỏằ. vâ , 'ỏằTng viên ai 'ó :
    - Vad bra ! FảrtsÔtt !
    - Det var inte dƠligt !
    - Lycka till ! Hoppas det gƠr bra !
    - Ge inte upp !
    Khi bỏĂn có ẵ kiỏn , quan niỏằ?m trĂi ngặỏằÊc :
    - ( Nej , ) det tycker inte jag .
    - Jag hƠller inte med ( dig ) .
    - TvÔrtom . Du har helt fel.
    - SƠ Ôr det inte alls .
    - Det har jag aldrig sagt .
    Khi bỏĂn muỏằ'n 'ặa ra ẵ kiỏn cỏằĐa mơnh :
    - Jag tycker att ... / Jag anser att ...
    - Min mening Ôr att ...
    - Enligt min Ơsikt / min mening ....
    - Det Ôr faktiskt sƠ att ...
    - Jag Ôr sÔker pƠ att ...
    - Vad bra / dƠligt / kóntigt / dumt / hemskt / lảjligt / roligt / skảnt !
    - Det lƠter bra . / Det ser bra ut .
    Khi bỏĂn muỏằ'n nói không :
    - LƠt bli ... !
    - Sluta !
    - LÔgg av !
    - Gảr inte sƠ !
    - LÔmna mig ifred ! / LƠt mig vara .
    - Fảrsvinn hÔrifrƠn !
    - Sluta upp med det dÔr !
    Khi bỏĂn muỏằ'n cỏÊnh bĂo 'iỏằu gơ :
    - Var fảrsiktig !
    - Akta dig !
    - Se upp !
    - Om du inte slutar genast sƠ ...
    Khi bỏĂn muỏằ'n làm 1 ngặỏằi bơnh tânh lỏĂi :
    - Ta det lugn !
    - Det Ôr inte sƠ farligt .
    - Det ordnar sig nog .
    - Det gƠr snart ảver . / Det blir snart bra igen .
    - Ingen fara .
    - Var inte orolig / ledsen .
    - Lugna dig !
    Khi bỏĂn muỏằ'n xin lỏằ-i :
    - FảrlƠt ! Det var inte meningen . ( FảrlƠt thặỏằng 'ặỏằÊc nói khi hành 'ỏằTng 'Ê xỏÊy ra rỏằ"i ) .
    - Ursakta . ( cĂi này nói trặỏằ>c khi hành 'ỏằTng xỏÊy ra .)
    - Jag Ôr ledsen , men ....
    - Jag ber om ursÔkt .
    - Jag hade fel. FảrlƠt mig .
    - Jag Ơngrar mig .
    - Jag tar tillbaka det .
    Khi bỏĂn trỏÊ lỏằi ngặỏằi nói xin lỏằ-i bỏĂn :
    - Det Ôr okej .
    - Inga problem .
    - Ingen fara .
    - Det gảr inget .
    - Fảr all del .
    - Det Ôr lugnt !
    Khi mỏằTt ngặỏằi nào 'ó nói quĂ nhiỏằu hoỏãc cỏt ngang lỏằi nói / hành 'ỏằTng cỏằĐa bỏĂn làm phiỏằn bỏĂn , bỏĂn có thỏằf nói :
    - Sch !
    - Kan du vara lite tyst ?
    - HƠll tyst !
    - HƠll mun ! HƠll kÔften ! ( cĂi này thơ gneh ko 'c lich j sỏằ lỏm ) .
    - Avbryt mig inte !
    - FƠr jag prÂt fÔrdigt ?
    - Stảr mig inte !
    - UrsÔkta, men du stảr mig !
    Khi bỏĂn ko biỏt hoỏãc ko hiỏằfu :
    - TyrvÔrr. Jag har ingen aning .
    - Jag vet / fảrstƠr / fatta ingenting .
    - Jag fảrstƠr / fattar inte ett dugg.
    - Jag hÔnger inte (riktigt) med .
    - Nu fảrstƠr jag ingenting. Vad menar du ?
    Khi 'ó ko phỏÊi lỏằ-i do bỏĂn :
    - Det var inte jag som ...
    - Det var inte mitt fel.
    - Jag Ôr oskyldig.
    - Skyll inte pƠ mig !
    - Det har jag aldrig sagt / gjort .
    - Det mƠste vara ett misstag .
    Khi mỏằTt viỏằ?c gơ 'ó ko hay xỏÊy ra :
    - Stackars ....
    - Vad synd / trƠkigt !
    - NÔÔ, vad hemskt / obehagligt / sorgligt / fruktansvÔrt !
    - Vad ledsen jag blir !
    - Jag beklagar sorgen ! ( 'Ây là cĂch nói lich sỏằ , khi nghe tin ng nào 'ó qua 'ỏằi ) .
    Khi ta muỏằ'n 'ỏằ nghỏằ

Chia sẻ trang này