Thép ống đúc phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc phi 102,phi 141,phi 273.thép ống phi 102,phi 141,phi 273.ống thép phi 102,phi 141,phi 273.ống thép...
Thép ống đúc đường kính 114.3 141.3 168 219 273 325 406 457 508 610 Thép ống đúc. ống thép đúc dn 32,dn 90,dn 125.thép ống đúc dn 32,dn 90,dn...
thép ống đúc phi 60,phi 63,phi 70.ống thép phi 60,phi 63,phi 70.thép ống phi 60,phi 63,phi 70. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B,...
Thép ống hàn phi 355,phi 508,phi 457.ống thép hàn phi 355,phi 508,phi 457.thép ống phi 355,phi 508,phi 457.ống thép phi 355,phi 508,phi 457 Ống...
thép ống đúc.ống thép đúc phi 114,phi 159,phi 140.thép ống đúc 114,phi 159,phi 140.thép ống 114,phi 159,phi 140.ống thép đúc phi 159,phi 140.thép ống...
Thép ống đúc.ống thép đúc phi 273,phi 355,phi 325.thép ống đúc phi 273,phi 355,phi 325.thép ống hàn 273,phi 355,phi 325.ống thép hàn mạ kẽm 273,phi...
Thép ống hàn phi 355,phi 457,phi 610.ống thép hàn phi 355,phi 457,phi 610.thép ống phi 355,phi 457,phi 610.ống thép phi 355,phi 457,phi 610.ống thép...
thép ống đúc đường kính phi 273,phi 406,phi 508.ống thép đúc mạ kẽm phi 273,phi 406,phi 508.thép ống đúc mạ kẽm phi 273,phi 406,phi 508 Ống thép hàn...
thép ống đúc phi 168,phi 219,phi 325.thép ống đúc phi 168,phi 219,phi 355.thép ống đúc mạ kẽm phi 168,phi 219,phi 325.ống thép đúc mạ kẽm phi 168,phi...
Thép ống hàn phi 355,phi 457.thép ống đúc phi 355,phi 457.ống thép hàn phi 355,phi 457.ống thép hàn mạ kẽm phi 355,phi 457.thép ống hàn mạ kẽm phi...
Giãn cách tên bằng dấu phẩy(,).