1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

1/1.Thép ống đúc od 70,od 73,od 76,od 89.ống thép đúc 70,od 73,od 76,od 89

Chủ đề trong '1985-1986 Safi' bởi buihoanggiang001, 20/06/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. buihoanggiang001

    buihoanggiang001 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    01/07/2015
    Bài viết:
    395
    Đã được thích:
    0
    Thép ống đúc od 70,od 73,od 76,od 89.ống thép đúc 70,od 73,od 76,od 89.thép ống đúc 70,od 73,od 76,od 89.thép ống nhập khẩu 70,od 73,od 76,od 89.thép ống mạ kẽm 70,od 73,od 76,od 89.ống thép mạ kẽm 70,od 73,od 76,od 89.ống thép đúc 70,od 73,od 76,od 89.thép ống 70,od 73,od 76,od 89.ống thép 70,od 73,od 76,od 89.


    Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp

    1. Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

    2. Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga

    thép ống đúc , thep ong duc, thép ống hàn, thep ong han , thép ống các loại, thep ong

    Chi tiết sản phẩm thép ống hàn


    OD

    (mm)


    WT

    (mm)


    L

    (m)


    QUALITY

    34.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    42.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    48.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    51.0


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    60.3


    3.0-3.5-4.0


    6.0-12.0



    73.0


    4.0-5.0-5.5-6.0


    6.0-12.0



    76.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0


    6.0-12.0



    89.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    102.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    108.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    114.3


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    140.0


    4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    159.0


    4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    168.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    178.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    194.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    203.0


    6.0-7.0-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    219.0


    3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    273.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    325.0


    6.35-7.12-8.0-9.0-10.0


    6.0-12.0



    355.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    406.4


    7.0-8.0-9.0-10.0-11.0


    6.0-12.0



    508.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0


    6.0-12.0



    610.0


    7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0


    6.0-12.0





    Ngoài ra còn cung cấp :

    - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    Thép ống đúcống thép đúcthép ốngống thépthép ống hànống thép hàn


    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    ĐC :E4/O3 Thuận giao,Thuân an,Bình Dương

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Hotline: 0913 497 297 Mr Anh

    Web :http://thepongduc.vn

    Email: thepkimtinphat@gmail.com

Chia sẻ trang này