1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

15 cụm từ hay về tập luyện cơ thể người

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi elight123, 21/03/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. elight123

    elight123 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    27/02/2017
    Bài viết:
    366
    Đã được thích:
    0
    Những hành động mà bạn làm hằng ngày như nháy mắt hay nhún vai, chúng ta đã từng thắc mắc nghĩa tiếng Anh của chúng là gì chưa?

    1. Nod your head — Gật đầu
    tiếng anh trực tuyến
    2. Shake your head — Lắc đầu
    3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
    4. Roll your eyes — Đảo mắt
    5. Blink your eyes — Nháy mắt
    6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
    7. Blow nose — Hỉ mũi
    trang web học tiếng anh
    8. Stick out your tongue — Lè lưỡi
    10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
    11. Shrug your shoulders — Nhướn vai
    12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
    13. Cross your arms — Khoanh tay.
    tieng anh online
    14. Keep your fingers crossed — Bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón chăm sóca (biểu tượng may mắn, cầu may.)
    15. Give the thumbs up/down — Giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)

Chia sẻ trang này