1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

15 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi Dao_Cham, 07/02/2018.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. Dao_Cham

    Dao_Cham Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    17/08/2017
    Bài viết:
    45
    Đã được thích:
    0
    Trong giao tiếp tiếng anh xuất nhập khẩu, bạn có thể sử dụng các câu châm ngôn tiếng anh ngắn hay để diễn tả ý của mình một cách chính xác, ngắn gọn lại xúc tích. Đồng thời bạn cũng cần sử dụng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành như tiếng anh giao tiếp du lịch, tiếng anh cơ khí, tiếng anh y khoa.... để làm rõ hơn về các vấn đề mà bạn đang đề cập. Tuy nhiên, có những từ, cụm từ chuyên ngành dùng riêng cho lĩnh vực xuất nhập khẩu mà bạn thường xuyên sử dụng trong các hợp đồng và điều khoản thanh toán. Bạn hãy xem nhé!

    15 từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường xuyên sử dụng!

    Bill of lading: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

    C&F (cost & freight): bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm (đây là một điều kiện giao hàng trong Incorterm)

    CIF (cost, insurance & freight): bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí (đây là một điều kiện giao hàng trong Incorterm)

    Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

    Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, viết tắt là C/O

    Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ). Thường có 2 loại cont 20 và 40

    Container port (cảng công-ten-nơ); to Containerize (cho hàng vào công-ten-nơ)

    Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan

    Customs declaration form: tờ khai hải quan

    Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

    FAS (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.. . (đây là một điều kiện giao hàng trong Incorterm).

    FOB (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu. (đây là một điều kiện giao hàng trong Incorterm)

    Freight: Hàng hóa được vận chuyển (thường được sử dụng như cước hàng hóa)

    Packing list: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

    Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời

    Bạn hãy sử dụng các từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu trên cho công việc của mình thêm hiệu quả và nhanh chóng nhé!

Chia sẻ trang này