1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

20 cụm từ với out of

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 19/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    phương pháp học tiếng Anh 4 trong 1

    trung tâm học tiếng anh giao tiếp ở hà nội

    hoc tiếng anh cơ bản



    - Out of date: lạc hậu, lỗi thời

    - Out of reach: ngoài tầm với

    - Out of time: hết giờ

    - Out of order: bị hỏng (máy móc)

    - Out of doors: ngoài trời

    - Out of stock: hết hàng

    - Out of work: thất nghiệp

    - Out of breath: hụt hơi

    - Out of sight: không nhìn thấy, ngoài tầm nhìn

    - Out of mind: không nghĩ tới

    - Out of hand: vượt khỏi tầm kiểm soát

    - Out of control: ngoài tầm kiểm soát, không kiểm soát được

    - Out of focus: mờ, nhòe

    - Out of luck: rủi ro

    - Out of fashion: lỗi mốt, lỗi thời

    - Out of topic: sai chủ đề

    - Out of office: mãn nhiệm

    - Out of the ordinary: phi thường

    - Out of money: hết tiền

    - Out of the question: ngoài khả năng

Chia sẻ trang này