1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

20 từ để diễn tả cách cười trong tiếng anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 25/12/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    1. (Be) in stitches [stit∫t]: cười không kiềm chế nổi

    2. Belly-laugh ['beli lɑ:f]: cười vỡ bụng

    3. Break up ['breik ʌp] : cười nức nở

    4. Cachinnate ['kækineit]: cười rộ, cười vang

    Bài viết liên quan: luyện tiếng anh online

    5. Cackle ['kækl] : cười khúc khích

    6. Chortle ['t∫ɔ:tl]: cười nắc nẻ

    7. Chuckle ['t∫ʌkl] : cười một mình, cười lặng lẽ

    8. Crack up ['krækʌp] : giống “break up”

    9. Crow [krou]: cười reo vui

    10. Giggle ['gigl] : cười khúc khích

    11. Guffaw [gʌ'fɔ:] : cười hô hố, ha hả

    Có thể bạn muốn biết: bí kíp học từ vựng tiếng anh

    12. Hee-haw ['hi:'hɔ:] : nghĩa giống từ "guffaw"

    13. Horse-laugh ['hɔ:slɑ:f] : cười hi hí

    14. Jeer [dʒiə] : cười nhạo, chế nhạo ai bằng cách cười này

    15. Scoff [skɔf] : cười nhả cợt

    16. Snicker ['snikə] : cười khẩy (nhất là gây khó chịu)

    17. Snigger ['snigə] : tương tự nghĩa từ "snicker"

    18. Split (one’s) sides: cười vỡ bụng

    19. Titter ['titə] : cười khúc khích

    20. Twitter ['twitə]: cười líu ríu

    Cùng chủ đề: tiếng anh giao tiếp công sở

Chia sẻ trang này