1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

21 từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 19/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    học anh văn giao tiếp hằng ngày

    học anh văn giao tiếp hằng ngày

    học tiếng anh giao tiếp ở đâu tốt nhất tại hà nội?



    1. Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu ****

    2. Cocoon /kəˈkuːn/ - kén

    3. Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - ****

    4. Dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn

    5. Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

    6. Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu

    7. Mantis /ˈmæn.tɪs/ - con bọ ngựa

    8. Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp

    9. ****roach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián

    10. Beetle /ˈbiː.tļ/ - bọ cánh cứng

    11. Termite /ˈtɜː.maɪt/ - con mối

    12. Ant /ænt/ - con kiến

    13. Mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi

    14. Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - con bọ rùa

    15. Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - nhện

    16. Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ - đom đóm

    17. Fly /flaɪz/ - con ruồi

    18. Bee /biː/ - con ong

    19. Wasp /wɒsp/ - ong bắp cày

    20. Moth /mɒθ/ - **** đêm, sâu ****

    21. Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết

Chia sẻ trang này