1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây
  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. pickou

    pickou Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    29/06/2002
    Bài viết:
    2.362
    Đã được thích:
    0
    Hhi hi hi, I want to join too.
    - instalments : to pay everyweeks
    - delegates : representative
    - to settle a debt : to repay

    Nothing Impossible
  2. Quanbanh97202

    Quanbanh97202 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    10/03/2002
    Bài viết:
    164
    Đã được thích:
    0
    Mammoth: (adj) very large: a mammoth job
    mammal: (n) the group of animals including humans that drink milk from their mother's breasts when they are young
    mama's boy: (n) INFORMAL a boy or man that people think is weak because his mother is too protective of him
  3. silen_hill2

    silen_hill2 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    10/06/2001
    Bài viết:
    1.007
    Đã được thích:
    0
    if you guys wanna look up a new word, try www.dictionary.com. it could be considered as a reference book. học vocabulary mà dùng dictinary của các bác nhà mình thì chỉ có củ chuối thôi.
    there're some real examples accompanying with the word definition (for ex: on newspaper, internet ...).
    or you can try to get long man advanced dictionary; i think it's a perfect dictionary for all thing you need.

    Goodguy

    Được silen_hill2 sửa chữa / chuyển vào 06:10 ngày 12/07/2002
  4. silen_hill2

    silen_hill2 Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    10/06/2001
    Bài viết:
    1.007
    Đã được thích:
    0
    để tớ post vài từ hữu dụng hàng ngày, thực tế chút nha.
    all vietnamese definitions here are just my guess.
    - dumbfounded: so surprised that you cannot speak.
    - tie the knot: to get married (vietnam mình nói là nối dây tơ hồng ấy mà)
    - fit as a fiddle: ai đoán được không. (completely strong ~ vn: khoẻ như vâm)
    - double standard: từ này dùng rất nhiều ở mỹ. try to guess, ok.

    Goodguy

Chia sẻ trang này