1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

300+ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH BẢO HIỂM

Chủ đề trong 'Đề thi - Đáp án' bởi minhdinhictu, 09/09/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. minhdinhictu

    minhdinhictu Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    09/09/2018
    Bài viết:
    2
    Đã được thích:
    0
    Tổng hợp hơn 300 từ vựng tiếng anh chuyên ngành bảo hiểm đầy đủ và chuẩn xác nhất được chia sẻ trên 2ebook.club giúp bạn nắm được vốn từ vựng hay gặp trong chuyên ngành bảo hiểm.(do không biết tạo bảng nên chữ liền nhau mọi người thông cảm)

    Absolute assignmentChuyển nhượng hoàn toàn
    Accelerated death benefit riderĐiều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm
    Accidental death and dismemberment riderĐiều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
    Accidental death benefitQuyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn
    Accumulated valueGiá trị tích luỹ
    Accumulation at interest dividend optionLựa chọn tích luỹ lãi chia
    Accumulation periodThời kỳ tích luỹ
    Accumulation unitsĐơn vị tích luỹ
    Activity at work provosionĐiều khoản đang công tác
    Activities of daily livingHoạt động thường ngày
    ActuariesĐịnh phí viên
    AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider)Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn
    Ad***ional insured riderĐiều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm
    Ad***ional term insurance dividend optionLựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ
    Adjustable life insuranceBảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh
    Administrrative services only (ASO) contractHợp đồng dịch vụ quản lý
    Adverse seletion antiselectionLựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
    Aggregate stop loss coverageBảo hiểm vượt tổng mức bồi thường.
    Aleatory contractHợp đồng may rủi
    Allowable expensiveXin phí hợp lý
    Annual returnDoanh thu hàng năm
    Annual statementBáo cáo năm
    Annual renewable term (ART) insurance yearly renewable term insuranceBảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm
    AnnunityBảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ)
    AnnutantNgười nhận niên kim
    Annunity beneficiaryNgười thụ hưởng của hợp đồng niên kim
    Annunity certainThời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo
    Annunity dateNgày bắt đầu trả niên kim
    Annunity mortality ratesTỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim
    Annunity unitsĐơn vị niên kim.
    AntiselectionLựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi)
    APL provision automatic premium loan provisionĐiều khoản cho vay phí tự động
    ApplicantNgười yêu cầu bảo hiểm
    Assessment methodPhương pháp định giá
    AssetsTài sản
    AssigneeNgười được chuyển nhượng
    AssignmentChuyển nhượng
    Assignment provisionĐiều khoản chuyển nhượng
    AssignorNgười chuyển nhượng
    Attained ageTuổi hiện thời
    Attained age conversionChuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời
    Automatic dividend optionLựn chọn tự động sử dụng lãi chia
    Automatic nonforfeiture benefitQuyền lợi không thể tự động huỷ bỏ
    Automatic premium loan (APL) provisionĐiều khoản cho vay phí tự động
    Bargaining contractHợp đồng mặc cả (thương thuyết)
    Basic medical expense coverageBảo hiểm chi phí y tế cơ bản
    BeneficiaryNgười thụ hưởng
    Benefit periodThời kỳ thụ hưởng
    Benefit schduleBảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
    Bilateral contract unilateral contractHợp đồng song phương , hợp đồng đơn phương
    Blended ratingĐịnh phí theo phương pháp tổng hợp
    Block of policyNhóm hợp đồng đồng nhất
    Business continuation insurance planBảo hiểm gián đoạn kinh doanh
    Business overhead expense ceverageBảo hiểm chi phí kinh doanh
    Buysell agreementThoả thuận mua bán
    Calendaryear deductibleMức miễn thường theo năm
    Canadian Council of Insurance RegulatorHội đồng quản lý bảo hiểm Canada.
    Canadian life and Health Insurance Association (CCIR)Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
    Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA)Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada
    Cancellable policyHợp đồng có thể huỷ bỏ
    CapitalVốn
    CapitationPhí đóng theo đầu người
    Case managementQuản lý theo trường hợp.
    Cash dividend optionLựa chọn nhận lãi chia bằng tiền
    Cash refund annunityNiên kim hoàn phí
    Cash surrender valueGiá trị giải ước (hoàn lại)
    Cash surrender value nonforfeiture optionLựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại)
    Cash valueGiá trị tích luỹ của hợp đồng
    CedeNhượng tái bảo hiểm
    Ceding companyCông ty nhượng tái bảo hiểm(công ty bảo hiểm gốc)
    Certificate holderNgười được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm)
    Certificate of insuranceGiấy chứng nhận bảo hiểm
    Change of occupation provisionĐiều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp
    Children’s insurance riderĐìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em
    Critical illness coverage (CI)Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo
    ClaimYêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm
    Claim analistNgười giải quyết quyền lợi bảo hiểm
    Claim costChi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm)
    Claim examinerNgười giải quyết quyền lợi bảo hiểm
    Claim specialistTương tự Claim examiner
    Class designationChỉ định nhóm người thụ hưởng
    Class of policiesLoại đơn bảo hiểm
    Closed contractHợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị)
    Closely held businessDoanh nghiệp giới hạn số thành viên,
    Coinsurance povisionĐiều khoản đồng bảo hiểm
    Collateral assigmenentThế chấp
    Common disaster clauseĐiều khoản đồng tử vong
    Community property stateBang (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản
    Commutative contractHợp đồng ngang giá
    Compound interestLãi gộp (kép)
    Comprehensive major mediacal policyĐơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp)
    Concurrent reviewĐánh giá đồng thời
    Con***ional promiseLời hứa có điều kiện
    Con***ional renewable policyHợp đồng tái tục có điều kiện.
    Conservative mortality tableBảng tỷ lệ chết thận trọng
    ConsiderationĐối thường
    Contingency reservesDự phòng giao động lớn
    Contingent beneficiaryNgười thụ hưởng ở hàng thứ hai.
    Contingent payeeNgười thụ hưởng kế tiếp
    Continuous premium whole life policyĐơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục.
    ContractHợp đồng
    Contract of adhesionHợp đồng định sẵn
    Contract of indemnityHợp đồng bồi thường.
    ContractholderNgười chủ hợp đồng
    Contractual capacityNăng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng.
    Contributory planChương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí.
    Conversion privilegeQuyền chuyển đổi hợp đồng
    Conversion provisionĐiều khoản chuyển đổi hợp đồng
    Cenvertible term insurance policyBảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi
    Coordination of benefit (COB) provisionĐiều khoản kết hợp quyền lợi.
    CopaymentCùng trả tiền
    CorporationCông ty
    Cost of living adjustment (COLA) benefitQuyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt.
    Cre*** life insuranceBảo hiểm tín dụng tử kỳ.
    Critical illness (CI) coverageBảo hiểm bệnh hiểm nghèo
    Crosspurchase methodPhương pháp mua chéo
    Declined riskRủi ro bị từ chối
    Decreasing term life insuranceBảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần
    DeductibleMức miễn thường
    Deferred annunityNiên kim trả sau
    Deferred compensation planChương trình phúc lợi trả sau.
    Defferred profit sharing plan (DPSP)Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợinhuận
    Defined benefit pensionplan defined contribution pension planChương trình hưu trí xác định quyền lợi.
    Defined contribution pension planChương trình hưu trí xác định phần đóng góp.
    Dental expense coverageBảo hiểm chi phí nha khoa.
    Deposit administration contractHợp đồng quản lý quỹ hữu trí
    Disability buyout coverageBảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật.
    Disability income benefitTrợ cấp thu nhập khi thương tật.
    Disability income coverageBảo hiểm trợ cấp thu nhập .
    Dividend optionsCác lựa chọn về sử dụng lãi chia
    Divisible surplusLợi nhuận đem chia
    Domestic insurerCông ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ)
    Double indemnity benefitQuyền lợi chỉ trả gấp đôi
    Dread disease (DD) benefitQuyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo.
    EFT method (Electronic Funds Transfer)Phương pháp chuyển tiền điện tử
    Eligibility periodThời hạn chờ đủ điều kiện
    Elimination periodThời gian chờ chi trả
    Employee retirement income security đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của
    act (ERISA)người lao động.
    Employees’ profit sharing plan (EPSP)Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động.
    EndorsementBản sửa đổi bổ sung
    Endorsement method(1) Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản. (2) Phương phá thay đổi người thụ hưởng bằng văn bản
    Endowment insuranceBảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm)
    Enrollment period eligibility periodThời hạn chờ đủ điều kiện
    Entire contract provisionĐiều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ
    Entity methodPhương pháp duy trì thực thể
    Estate planChương trình xử lý tài sản
    Evidence of insurabilityBằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm
    ExclusionĐiều khoản loại trừ
    Exclution riderĐiều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định)
    Expected mortalityTỷ lệ tử vong dự tính
    ExperiencePhí tính theo kinh nghiệm
    Extended term insurance nonforfeiture optionLựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ.
    Face amountSố tiền bảo hiểm
    Face valueSố tiền bảo hiểm
    Facility of payment clauseĐiều khoản về lựa chọn thanh toán
    Family income coverageBảo hiểm thu nhập gia đình
    Family income policyĐơn bảo hiểm thu nhập gia đình
    Family policyĐơn bảo hiểm gia đình
    FiduciaryNgười nhận uỷ thác
    Field officeVăn phòng khu vực
    Financial intermediaryTrung gian tài chính
    Financial services industryNgành dịch vụ tài chính
    First beneficiary primary beneficiaryNgười thụ hưởng hàng thứ nhất
    First dollar coverageBảo hiểm toàn bộ chi phí y tế
    Fixed amount optionLựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm
    Fixed benefit annunityNiên kim quyền lợi xác định
    Fixed period optionLựa chọn thời hạn chỉ trả xác định
    Flexible premium annunityNiên kim có phí bảo hiểm linh hoạt
    Flexible premium variable life insurancePhí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt
    Foreign insurerCông ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ)
    Formal contractHợp đồng chính tắc
    Fraternal benefit sociatyHội trợ cấp ái hữu
    Fraudulent claimKhiếu nại gian lận
    Fraudulent misrepresentationKê khai gian lận
    Free examination provision Free lookĐiều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc)
    Fully insured planChương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ.
    Fully self insured planChương trình tự bảo hiểm đầy đủ.
    Funding mechanismCơ chế (phương pháp) gây quĩ
    Funding vehiclePhương tiên gây quĩ
    Future purchase option benefitLựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm
    GatekeeperNgười giám sát
    General investment accountTài khoản đầu tư tổng hợp
    GI benefitQuyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo
    Grace periodThời gian gia hạn nộp phí
    Grace period provisionĐiều khoản về thời gian gia hạn nộp phí
    Graded premium policyĐơn bảo hiểm định kỳ tăng phí
    Gross premiumPhí toàn phần
    Group cre***or life insuranceBảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ
    Group deferred annunityNiên kim nhóm trả sau
    Group insurance policyĐơn bảo hiểm nhóm
    Group insuredsNgười được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm
    Group policyholderChủ hợp đồng bảo hiểm nhóm
    Gurantted income contractHợp đồng đảm bảo thu nhập
    Guaranteeed insurability (GI) benefitQuyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo
    Guaranted investment contractHợp đồng đầu tư bảo đảm
    Guaranted renewable policyđơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo
    Head officeTrụ sở chính
    Health insurance policyĐơn bảo hiểm sức khoẻ
    Health maintenance organization (HMO)Tổ chức đảm bảo sức khoẻ
    Home officeTrụ sở chính
    Home service agentĐại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà
    Hospital expense coverageBảo hiểm chi phí nằm viện
    Immediate annunityNiên kim trả ngay
    Impairment riderĐiều khoản riêng loại trừ bệnh
    Income protection insuranceBảo hiểm bảo đảm thu nhập
    Incontestable clauseĐiều khoản thời hạn miễn truy xét
    Increasing term life insuranceBảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần
    Indemnity benefitsQuyền lợi bồi thường
    Indeterminate premium life insurance policyđơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
    Individual insurance policyĐơn bảo hiểm cá nhân
    Individual retirement accountTài khoản hưu trí cá nhân
    Individual retiremenet annunityNiên kim hưu trí cá nhân
    Individual retiremenet arrangement (IRA)Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân (IRA tại Mỹ)
    Individual stop loss coverageBảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
    Informal contractHợp đồng không chính tắc
    Initial premiumPhí bảo hiểm đầu tiên
    Installment refund annunityNiên kim hoàn phí trả góp
    Insurable interestQuyền lợi có thể được bảo hiểm
    Insurance agentĐại lý bảo hiểm
    Insurance companies actĐạo luật quản lý công ty bảo hiểm
    InsuredNgười được bảo hiểm
    Insurer administered planChương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm)
    InterestLãi
    Interest optionLựa chọn về lãi
    Interest sensitive whole life insuranceBảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất
    InterpleaderQuyền lợi được phán quyết bởi toà án
    Irrevocable beneficiaryNgười thụ hưởngkhông thể thay đổi
    Joint and last servivorship anunityNiên kim cho người còn sống và người cùng sống
    Joint and survisorship life income optionLựa chọn mua niên kim cho người còn sống và ngưòi cùng sống
    Joint mortgage redemption insuranceBảo hiểm khoản vay thế chấp cho hai người
    Joint whole life insuranceBảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người
    Juvenile insurance policyĐơn bảo hiểm trẻ em.
    Key personNgười chủ chốt
    Key person disability coverageBảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt
    LapseHuỷ bỏ hợp đồng
    Last survivor life insuranceBảo hiểm nhân thọ cho người còn sống
    Law of large numbersQui luật số lớn
    Legal actions provisionĐiều khoản thời hạn khiếu kiện
    Legal reserve systemHệ thống dự phòng theo luật.
    Level premium systemPhí bảo hiểm quân bình
    Level term life insruanceBảo hiểm nhân thọ có số tiền bảo hiểm không đổi
    LiabilitiesNợ phải trả
    Life annuityNiên kim trọn đời
    Life income annunity with period certainNiên kim trọng đời có đảm bảo.
    Life income optionLựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời.
    Life income with period certain optionLựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời có đảm bảo.
    Life income with refund annunityNiên kim hoàn phí
    Life insurance policyĐơn bảo hiểm nhân thọ
    Life insuredNgười được bảo hiểm
    Limited payment whole life policyĐơn bảo hiểm đóng phí có thời hạn.
    LiquidationThanh lý
    Liquidation periodThời hạn thanh lý
    LoadingPhụ phí
    Long term care (LTC) benefitQuyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn
    Long term care (LTC) coverageBảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn
    Long term group disability income coverageBảo hiểm thương tật nhóm dài hạn
    Long term individual disability income coverageBảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn
    Loss ratioTỷ lệ tổn thất (bồi thường)
    Major medical insurance plansChương trình bảo hiểm chi phí y tế chính
    Managed carePhương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ
    Managed care plansCác chương trình quản lý chăm sóc sức khoẻ
    Manual ratingĐịnh phí theo kinh nghiệm công ty
    Market conduct lawsLuật về hành vi kinh doanh
    Master group insurance contractHợp đồng bảo hiểm nhóm
    Material misrepresentationKê khai sai yếu tố quan trọng
    Maturity dateNgày đáo hạn
    Medical expense coverageBảo hiểm chi phí y tế
    Minimum premium planChương trình phí bảo hiểmtối thiểu.
    MinorNgười vị thành niên.
    MisrepresentationKê khai sai
    Misstatement of age or *** provisionĐiều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính
    Mistaken claimKhiếu nại nhầm
    Model BillBộ luật mẫu
    Modified coverage policyĐơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh
    Modified premium whole life policyĐơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh
    Monthly debit ordinary (MDO) policyĐơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà
    Moral hazardRủi ro đạo đức
    Morbi***y tablesBảng tỷ lệ thưong tật
    Mortality experienceTỷ lệ tử vong kinh nghiệm
    Mortality tableBảng tỷ lệ tử vong
    Mortage redemption insuranceChương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp.
    Mutual benefit methodPhương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là phương pháp định phí hậu tử vong)
    Mutual insurance companyCông ty bảo hiểm tương hỗ
    NAIC: National Association of Insurance CommisionersHiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia
    Net amount at riskGiá trị rủi ro thuần
    Net cash valueGiá trị tích luỹ thuần
    Net primiumPhí thuẩn
    Noncancellable policyđơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ
    Noncontributory planChương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí
    Nonduplication of benefit provisionĐiều khoản bảo hiểm trùng
    Nonforfeiture benefitQuyền lợi không thể khước từ
    Nonguaranteed premium life insurance policyĐơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định
    Nonparticipating policyĐơn bảo hiểm không chia lãi.
    Nonqualified retirement savings planChương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế
    Office of superintendent of insuranceVăn phòng giám sát bảo hiểm
    Open contractHợp đồng mở
    Option A PlanChương trình lựa chọn A
    Option B PlanChương trình lựa chọn B
    Optional insured rider~ xem second insured rider
    Optional modes of settlementPhương pháp thanh toán tuỳ chọn
    Optionally renewable policyĐơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục
    Ordinary life insurance policyĐơn bảo hiểm nhân thọ thông thường
    Ordinary age conversionChuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc
    Overhead expensesChi phí kinh doanh
    Overinsurance provisionĐiều khoản bảo hiểm vượt mức
    Overinsured personNgười được bảo hiểm vượt mức
    Owners’ equityVốn chủ sử hữu
    Ownership of propertyQuyền sở hữu tài sản
    PAC systemXem Preauthorized check system
    Paid up ad***ional insurance dividend optionLựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần
    Paidup policyĐơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm
    Partial disabilityThương tật bộ phận
    Partial surrender provisionĐiều khoản giảm giá trị giải ước
    Participating policyĐơn bảo hiểm có chia lãi
    PartnershipHợp danh
    PayeeNgười nhận tiền
    Payment into courtTrả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án
    Payout options provisionĐiều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm
    Payout periodThời hạn chi trả
    Payroll deduction methodPhương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương
    Pension benefits actđạo luật về quyền lợi hưu trí
    Pension planChương trình bảo hiểm hưu trí
    Period certainThời hạn đảm bảo (trong niên kim)
    Periodic level premium annunityNiên kim định kỳ quân bình
    Permanenet life insuranceBảo hiểm nhân thọ dài hạn
    Personal propertyĐộng sản
    Personal riskRủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút dức khoẻ)
    Physical examination provisionĐiều khoản về kiểm tra sức khoẻ
    Physical hazardRủi ro thân thể
    Physicians’ expense coverageBảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh.
    Plan administratorNgười quản lý chương trình bảo hiểm
    Plan documentVăn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí)
    Plan participantsNgươi tham gia chương trình bảo hiểm
    Plan sponsorsNgười tài trợ cho chương trình bảo hiểm
    PolicyĐơn bảo hiểm
    Policy anniversaryNgày kỷ niệm hợp đồng
    Policy benefitQuyền lợi bảo hiểm
    Policy dividendLãi chia
    Policy formMẫu hợp đồng
    Policy loanVay theo hợp đồng
    Policy loan provisionĐiều khoản vay theo hợp đồng
    Policy proceedsSố tiền bảo hiểm
    Policy reservesDự phòng theo hợp đồng
    Policy prospectusBảng mô tả quyền lợi bảo hiểm
    Policy termThời hạn hợp đồng
    Policy riderĐiều khoản riêng của đơn bảo hiểm
    Policy withdrawal provisionĐiều khoản giảm giá trị tích luỹ của hợp đồng
    PolicyownerNgười chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm
    Portable coverageQuyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì
    Post death assessmenet methodTương đương: mutual benefit method Phương pháp đinh phí hậu tử vong
    Preadmission certificationKiểm tra trước khi nhập viện
    Preauthorized check systemHệ thống trả phí thông qua séc
    Preexisting con***ionCác bệnh tật có sẵn
    Preferance beneficiary clauseĐiều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế
    Preferred beneficialry classificationHàng thừa kế (ưu tiến) thứ nhất
    Preferred riskRủi ro dưới chuẩn
    PremiumPhí bảo hiểm
    Premium delay arrangementThoả thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm)
    Premium payment modePhương thức nộp phí
    Premium reduction devidend optionLựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp)
    Preneed funeral insuranceBảo hiểm trả trứoc chi phí mai táng
    Prescription drug coverageBảo hiểm chi phí theo đơn thuốc
    Presumptive disabilityThương tật suy đoán
    Primary beneficiaryNgười thu hưởng hàng thứ nhất
    Primary care physician PCPBác sỹ gia đình
    PrincipalVốn, tiền gốc
    ProbalilityXác suất
    Probationary periodThời gian chờ để đủ điều kiện tham gia bảo hiểm nhóm
    ProfitLợi nhuận
    Profit sharing planChương trình chia sẻ lợi nhuận
    PropertyTài sản (quyền sở hữu tài sản)
    ProspectusBản cáo bạch
    Pure riskRủi ro thuần tuý
    Real propertyBất động sản
    Recording methordPhương pháp thay đổi bằng văn bản
    RedatingThay đổi theo ngày khôi phục hiệu lực hợp đồng
    Reduced paidup insurance nonforfeiture optionLựa chọn chuyển sang hợp đồng có số tiền bảo hiểm giảm
    Refund annunityNiên kim hoàn phí
    Refund life income optionLựa chọn mua bảo hiểm niên kim hoàn phí
    Temporary life annunityNiên kim nhân thọ tạm thời
    Term life insuranceBảo hiểm nhân thọ tửkỳ
    Terminal illness benefitQuyền lợi bảo hiểm bệnh tật giai đoạn cuối.
    Third party administratorBên thứ ba quản lý (đối với các chưong trình bảo hiểm tự quản)
    Third party policyĐơn bảo hiểm cho bên thứ ba.
    Thrift and saving planChương trình tiết kiệm.
    Time clauseĐiều khoản đồng tử vong
    Time limit on certain defenses provisionĐiều khoản về thời hạn miễn truy xét
    Total disabilityThương tật toàn bộ
    TrustTín thác
    Trust beneficiaryNgười thụ hưởng tín thác
    Trust fundQuĩ tín thác
    TrusteeNgười được uỷ thác
    UnderwrtingĐánh giá rủi ro
    Underwrting guidlineHưỡng dẫn đánh giá rủi ro
    Unilateral contractHợp đồng đơn phương
    Univeral life insuranceHợp đồng bảo hiểm nhân thọ linh hoạt
    Usual customary and reasonable feeChi phí hợp lý, hợp lệ và thông thường
    Utilization managementQuản lý dịch vụ y tế
    Utilization reviewĐánh giá dịch vụ y tế
    Valid contractHợp đồng hợp lệ
    Valued contractHợp đồng khoán
    Variable annunityNiên kim biển đổi
    Variable life insuranceBảo hiểm nhân thọ biến đổi
    Variable premium life insurance policyđơn bảo hiểm có phí bảo hiểm biến đổi
    Variable univeral life insuranceBảo hiểm linh hoạt kết hợp biến đổi
    Vested interestQuyền được đảm bảo .
    VestingQuyền được đảm bảo
    Vision care coverageBảo hiểm chăm sóc thị giác
    Void contractHợp đồng vô hiệu
    Waiting periodThời gian chờ
    Waiver of premium for disability benefitQuyền lợi miễn nộp phí do thương tật
    Waiver of premium for payor benefitQuyền lợi miễn nộp phí đối với nguời tham gia bảo hiểm
    WarrantyBảo đảm
    Welfare benefit planChương trình phúc lợi
    Whole life insuranceBảo hiểm nhân thọ trọn đời
    Withdrawal chargePhí giải ước
    Withdrawal provisionĐiều khoản giải ước
    Yearly renewable term insuranceHợp đồng bảo hiểm nhân thọ tử kỳ được tái tục hàng năm

    Nguồn bài viết: http://www.2ebook.club/2018/09/300-tieng-anh-chuyen-nganh-bao-hiem.html

Chia sẻ trang này