KẾT CẤU CÔNG TRÌNH 1 HỌC LẠI Nguyễn Thái Phương 4 Nguyễn Văn Vĩnh không được thi Đỗ Đức Anh 4 Nguyễn Bảo Anh 5 Nguyễn Tiến Dũng 7 Phí Mạnh Đức 4 Phạm Xuân Hiếu không được thi Nguyễn Xuân Hưng 5 Nguyễn Nhật Quang 4 Trần Lê Thái không được thi Nguyễn Quang Toàn 5 Lê Việt Anh không được thi Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 2 2 2129649 Phạm Ngọc Anh không được thi 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 4 4 2039049 Đầu Anh Bắc không được thi 5 2008049 Đào Thùy Chi 8 6 2021749 Trần Chung Chính 5 7 2120449 Lê Đình Chung 4 8 2177448 Vũ Văn Cương 4 9 2043449 Đỗ Quốc Cường không được thi 10 2118649 Ngô Quốc Cường 4 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 8 12 2009549 Đặng Kim Dung 6 13 2030349 Doãn Tiến Dũng không được thi 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng không được thi 15 2113248 Trần Do Dũng 7 16 2097449 Phạm Duy không được thi 17 2126049 Lê Văn Dương 2 18 2142249 Lê Giang Đắc không được thi 19 2006649 Trần Quang Đức 7 20 2045949 Vũ Hoàng Giang 8 21 2105449 Bùi Thị Thu Hà 3 22 2041849 Nguyễn Sơn Hà không được thi 23 2087149 Trần Đình Hải 1 24 2144749 Đỗ Văn Hậu 4 25 2013349 Lê Trọng Hiệp 5 26 2134149 Lê Trung Hiếu không được thi 27 2068149 Nguyễn Công Hiếu không được thi 28 2139849 Lê Đình Hoàng 3 29 2101249 Nguyễn Thị Hồng 6 30 2110049 Bùi Đăng Khoa 2 31 2083049 Đặng Minh Khương 4 32 2048349 Hà Trung Kiên không được thi 33 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 2 34 2032549 Nguyễn Huy Long 4 35 2028149 Nguyễn Tuấn Long 2 36 2073349 Dương Văn Lộc 6 37 2014949 Lê Thành Luân 6 38 2050249 Đào Văn Nam không được thi 39 2089749 Dương Hà Quyên 6 40 2107649 Lương Thanh Quyết 3 41 2096249 Phạm Việt Sơn 5 42 2127949 Dương Văn Tài không được thi 43 2010549 Đinh Trung Thành 7 44 2017049 Nguyễn Hương Thảo 9 45 2038449 Hoàng Minh Thắng 5 46 2020349 Nguyễn Thị Thơm 7 47 2074449 Nguyễn Đức Toàn 4 48 2099349 Nguyễn Xuân Trang 5 49 2031549 Nguyễn Thành Trung 5 50 2131449 Võ Thành Trung 5 51 2062049 Phan Văn Tú 3 52 2085349 Nguyễn Duy Tuấn không được thi 53 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 8 54 2080349 Đỗ Văn Việt 5 55 2093349 Trần Vũ 6 56 2024349 Nguyễn Như Ý 7 57 2103049 Trần Văn Cường 5 CƠ SỞ TẠO HÌNH KIẾN TRÚC HỌC LẠI Nguyễn Văn Vĩnh 0 Lê Minh Châu 7 Phạm Viết Cường 0 Phạm Vĩnh Dương 7 Lê Việt Anh 0 Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 7 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 7 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 7 4 2039049 Đầu Anh Bắc 7 5 2008049 Đào Thùy Chi 8 6 2021749 Trần Chung Chính 7 7 2120449 Lê Đình Chung 8 8 2177448 Vũ Văn Cương 8 9 2043449 Đỗ Quốc Cường 0 10 2118649 Ngô Quốc Cường 7 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 8 12 2009549 Đặng Kim Dung 8 13 2030349 Doãn Tiến Dũng 8 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng 7 15 2113248 Trần Do Dũng 8 16 2097449 Phạm Duy 6 17 2126049 Lê Văn Dương 7 18 2142249 Lê Giang Đắc 8 19 2006649 Trần Quang Đức 8 20 2045949 Vũ Hoàng Giang 9 21 2105449 Bùi Thị Thu Hà 8 22 2041849 Nguyễn Sơn Hà 7 23 2087149 Trần Đình Hải 0 24 2144749 Đỗ Văn Hậu 8 25 2013349 Lê Trọng Hiệp 8 26 2134149 Lê Trung Hiếu 8 27 2068149 Nguyễn Công Hiếu 7 28 2139849 Lê Đình Hoàng 7 29 2101249 Nguyễn Thị Hồng 8 30 2110049 Bùi Đăng Khoa 7 31 2083049 Đặng Minh Khương 8 32 2048349 Hà Trung Kiên 7 33 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 0 34 2032549 Nguyễn Huy Long 9 35 2028149 Nguyễn Tuấn Long 7 36 2073349 Dương Văn Lộc 8 37 2014949 Lê Thành Luân 8 38 2050249 Đào Văn Nam 7 39 2089749 Dương Hà Quyên 8 40 2107649 Lương Thanh Quyết 0 41 2096249 Phạm Việt Sơn 8 42 2127949 Dương Văn Tài 0 43 2010549 Đinh Trung Thành 9 44 2017049 Nguyễn Hương Thảo 8 45 2038449 Hoàng Minh Thắng 8 46 2020349 Nguyễn Thị Thơm 8 47 2074449 Nguyễn Đức Toàn 7 48 2099349 Nguyễn Xuân Trang 8 49 2031549 Nguyễn Thành Trung 8 50 2131449 Võ Thành Trung 8 51 2062049 Phan Văn Tú 7 52 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 6 53 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 8 54 2080349 Đỗ Văn Việt 7 55 2093349 Trần Vũ 7 56 2024349 Nguyễn Như Ý 7 57 2103049 Trần Văn Cường ĐỒ ÁN KIẾN TRÚC DÂN DỤNG 7,NHÀ THI ĐẤU- BỂ BƠI HỌC LẠI Lê Việt Anh 0 Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 4 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 6 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 0 4 2039049 Đầu Anh Bắc 0 5 2008049 Đào Thùy Chi 8 6 2021749 Trần Chung Chính 8 7 2120449 Lê Đình Chung 6 8 2177448 Vũ Văn Cương 7 9 2043449 Đỗ Quốc Cường 8 10 2118649 Ngô Quốc Cường 6 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 6 12 2009549 Đặng Kim Dung 8 13 2030349 Doãn Tiến Dũng 6 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng 6 15 2113248 Trần Do Dũng 7 16 2097449 Phạm Duy 8 17 2126049 Lê Văn Dương 6 18 2142249 Lê Giang Đắc 6 19 2006649 Trần Quang Đức 6 20 2045949 Vũ Hoàng Giang 7 21 2105449 Bùi Thị Thu Hà 7 22 2041849 Nguyễn Sơn Hà 4 23 2087149 Trần Đình Hải 6 24 2144749 Đỗ Văn Hậu 0 25 2013349 Lê Trọng Hiệp 7 26 2134149 Lê Trung Hiếu 7 27 2068149 Nguyễn Công Hiếu 6 28 2139849 Lê Đình Hoàng 7 29 2101249 Nguyễn Thị Hồng 8 30 2110049 Bùi Đăng Khoa 8 31 2083049 Đặng Minh Khương 6 32 2048349 Hà Trung Kiên 8 33 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 0 34 2032549 Nguyễn Huy Long 6 35 2028149 Nguyễn Tuấn Long 0 36 2073349 Dương Văn Lộc 7 37 2014949 Lê Thành Luân 8 38 2050249 Đào Văn Nam 7 39 2089749 Dương Hà Quyên 7 40 2107649 Lương Thanh Quyết 0 41 2096249 Phạm Việt Sơn 8 42 2127949 Dương Văn Tài 0 43 2010549 Đinh Trung Thành 8 44 2017049 Nguyễn Hương Thảo 8 45 2038449 Hoàng Minh Thắng 7 46 2020349 Nguyễn Thị Thơm 7 47 2074449 Nguyễn Đức Toàn 7 48 2099349 Nguyễn Xuân Trang 6 49 2031549 Nguyễn Thành Trung 0 50 2131449 Võ Thành Trung 8 51 2062049 Phan Văn Tú 6 52 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 6 53 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 8 54 2080349 Đỗ Văn Việt 7 55 2093349 Trần Vũ 5 56 2024349 Nguyễn Như Ý 7 VẬT LÝ KIẾN TRÚC 2 HỌC LẠI Chu Quang Dũng 0 Nguyễn Văn Vĩnh 0 Phạm Viết Cường 0 Vũ Ngọc Dũng 4 Phạm Vĩnh Dương 4 Lê Minh Đạo 7 Nguyễn Văn Hồng 0 Phạm Quang Thiện 6 Võ Anh Tuấn 0 Phan Duy Vũ 7 Nguyễn Ngọc Nam 0 Lê Việt Anh 0 Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 0 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 6 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 6 4 2039049 Đầu Anh Bắc 0 5 2008049 Đào Thùy Chi 7 6 2021749 Trần Chung Chính 4 7 2120449 Lê Đình Chung 4 8 2177448 Vũ Văn Cương 5 9 2043449 Đỗ Quốc Cường 4 10 2118649 Ngô Quốc Cường 0 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 8 12 2009549 Đặng Kim Dung 6 13 2030349 Doãn Tiến Dũng 5 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng 4 15 2113248 Trần Do Dũng 0 16 2097449 Phạm Duy 5 17 2126049 Lê Văn Dương 3 18 2142249 Lê Giang Đắc 0 19 2006649 Trần Quang Đức 6 20 2045949 Vũ Hoàng Giang 8 21 2105449 Bùi Thị Thu Hà 3 22 2041849 Nguyễn Sơn Hà 5 23 2087149 Trần Đình Hải 3 24 2144749 Đỗ Văn Hậu 0 25 2013349 Lê Trọng Hiệp 4 26 2134149 Lê Trung Hiếu 5 27 2068149 Nguyễn Công Hiếu 5 28 2139849 Lê Đình Hoàng 5 29 2101249 Nguyễn Thị Hồng 5 30 2110049 Bùi Đăng Khoa 0 31 2083049 Đặng Minh Khương 5 32 2048349 Hà Trung Kiên 3 33 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 6 34 2032549 Nguyễn Huy Long 4 35 2028149 Nguyễn Tuấn Long 4 36 2073349 Dương Văn Lộc 4 37 2014949 Lê Thành Luân 8 38 2050249 Đào Văn Nam 4 39 2089749 Dương Hà Quyên 5 40 2107649 Lương Thanh Quyết 7 41 2096249 Phạm Việt Sơn 5 42 2127949 Dương Văn Tài 0 43 2010549 Đinh Trung Thành 7 44 2017049 Nguyễn Hương Thảo 6 45 2038449 Hoàng Minh Thắng 4 46 2020349 Nguyễn Thị Thơm 9 47 2074449 Nguyễn Đức Toàn 5 48 2099349 Nguyễn Xuân Trang 4 49 2031549 Nguyễn Thành Trung 5 50 2131449 Võ Thành Trung 5 51 2062049 Phan Văn Tú 0 52 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 4 53 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 6 54 2080349 Đỗ Văn Việt 6 55 2093349 Trần Vũ 6 56 2024349 Nguyễn Như Ý 6 57 2103049 Trần Văn Cường 5 TRẮC ĐỊA ĐẠI CƯƠNG HỌC LẠI Nguyễn Xuân Hào 7 Đoàn Quang Tú 2 Đào Mạnh Hưng 5 Nguyễn Hồng Thái 5 Đàm Minh Tiến 5 Nguyễn Văn Vĩnh 0 Phạm Đức Dũng 7 Nguyễn Văn Duy 5 Đỗ Huy Hải 9 Nguyễn Quang Huy 0 Lê Minh Tuấn 5 Phan Duy Vũ 5 Lê Việt Anh 0 Vũ Văn Cương 3 Trần Do Dũng 3 Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 3 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 4 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 5 4 2039049 Đầu Anh Bắc 4 5 2008049 Đào Thùy Chi 9 6 2021749 Trần Chung Chính 5 7 2120449 Lê Đình Chung 5 8 2043449 Đỗ Quốc Cường 2 9 2118649 Ngô Quốc Cường 4 10 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 7 11 2009549 Đặng Kim Dung 5 12 2030349 Doãn Tiến Dũng 3 13 2058549 Nguyễn Việt Dũng 3 14 2097449 Phạm Duy 4 15 2126049 Lê Văn Dương 2 16 2142249 Lê Giang Đắc 4 17 2006649 Trần Quang Đức 8 18 2045949 Vũ Hoàng Giang 8 19 2105449 Bùi Thị Thu Hà 5 20 2041849 Nguyễn Sơn Hà 4 21 2087149 Trần Đình Hải 3 22 2144749 Đỗ Văn Hậu 2 23 2013349 Lê Trọng Hiệp 4 24 2134149 Lê Trung Hiếu 4 25 2068149 Nguyễn Công Hiếu 4 26 2139849 Lê Đình Hoàng 3 27 2101249 Nguyễn Thị Hồng 6 28 2110049 Bùi Đăng Khoa 6 29 2083049 Đặng Minh Khương 3 30 2048349 Hà Trung Kiên 4 31 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 5 32 2032549 Nguyễn Huy Long 3 33 2028149 Nguyễn Tuấn Long 3 34 2073349 Dương Văn Lộc 5 35 2014949 Lê Thành Luân 7 36 2050249 Đào Văn Nam 2 37 2089749 Dương Hà Quyên 7 38 2107649 Lương Thanh Quyết 4 39 2096249 Phạm Việt Sơn 4 40 2127949 Dương Văn Tài 0 41 2010549 Đinh Trung Thành 5 42 2017049 Nguyễn Hương Thảo 6 43 2038449 Hoàng Minh Thắng 3 44 2020349 Nguyễn Thị Thơm 5 45 2074449 Nguyễn Đức Toàn 5 46 2099349 Nguyễn Xuân Trang 4 47 2031549 Nguyễn Thành Trung 5 48 2131449 Võ Thành Trung 6 49 2062049 Phan Văn Tú 2 50 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 4 51 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 5 52 2080349 Đỗ Văn Việt 5 53 2093349 Trần Vũ 4 54 2024349 Nguyễn Như Ý 7 55 2103049 Trần Văn Cường QUY HOẠCH ĐÔ THỊ 2 HỌC LẠI Nguyễn Văn Vĩnh 0 Lê Việt Anh không học Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 5 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 6 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 6 4 2039049 Đầu Anh Bắc 0 5 2008049 Đào Thùy Chi 8 6 2021749 Trần Chung Chính 6 7 2120449 Lê Đình Chung 8 8 2177448 Vũ Văn Cương 6 9 2043449 Đỗ Quốc Cường 4 10 2118649 Ngô Quốc Cường 4 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 6 12 2009549 Đặng Kim Dung 6 13 2030349 Doãn Tiến Dũng 4 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng 6 14 2113248 Trần Do Dũng 4 15 2097449 Phạm Duy 6 16 2126049 Lê Văn Dương 6 17 2142249 Lê Giang Đắc 2 18 2006649 Trần Quang Đức 6 19 2045949 Vũ Hoàng Giang 7 20 2105449 Bùi Thị Thu Hà 7 21 2041849 Nguyễn Sơn Hà 6 22 2087149 Trần Đình Hải 6 23 2144749 Đỗ Văn Hậu 6 24 2013349 Lê Trọng Hiệp 6 25 2134149 Lê Trung Hiếu 5 26 2068149 Nguyễn Công Hiếu 6 27 2139849 Lê Đình Hoàng 6 28 2101249 Nguyễn Thị Hồng 7 29 2110049 Bùi Đăng Khoa 5 30 2083049 Đặng Minh Khương 7 31 2048349 Hà Trung Kiên 4 32 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 7 33 2032549 Nguyễn Huy Long 3 34 2028149 Nguyễn Tuấn Long 4 35 2073349 Dương Văn Lộc 6 36 2014949 Lê Thành Luân 8 37 2050249 Đào Văn Nam 4 38 2089749 Dương Hà Quyên 7 39 2107649 Lương Thanh Quyết 5 40 2096249 Phạm Việt Sơn 6 41 2127949 Dương Văn Tài 0 42 2010549 Đinh Trung Thành 8 43 2017049 Nguyễn Hương Thảo 8 44 2038449 Hoàng Minh Thắng 6 45 2020349 Nguyễn Thị Thơm 7 46 2074449 Nguyễn Đức Toàn 5 47 2099349 Nguyễn Xuân Trang 4 48 2031549 Nguyễn Thành Trung 5 49 2131449 Võ Thành Trung 7 50 2062049 Phan Văn Tú 2 51 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 6 52 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 7 53 2080349 Đỗ Văn Việt 7 54 2093349 Trần Vũ 7 55 2024349 Nguyễn Như Ý 6 LỊCH SỬ ĐÔ THỊ HỌC LẠI Nguyễn Văn Vĩnh 0 Lê Việt Anh 0 Lần 1 LỚP 49KD5 1 2115549 Nguyễn Hồng Anh 6 2 2129649 Phạm Ngọc Anh 8 3 2041049 Trần Thị Vân Anh 8 4 2039049 Đầu Anh Bắc 6 5 2008049 Đào Thùy Chi 9 6 2021749 Trần Chung Chính 8 7 2120449 Lê Đình Chung 7 8 2177448 Vũ Văn Cương 6 9 2043449 Đỗ Quốc Cường 9 10 2118649 Ngô Quốc Cường 7 11 2135649 Nguyễn Mạnh Cường 9 12 2009549 Đặng Kim Dung 8 13 2030349 Doãn Tiến Dũng 7 14 2058549 Nguyễn Việt Dũng 6 14 2113248 Trần Do Dũng 6 15 2097449 Phạm Duy 6 16 2126049 Lê Văn Dương 6 17 2142249 Lê Giang Đắc 7 18 2006649 Trần Quang Đức 9 19 2045949 Vũ Hoàng Giang 8 20 2105449 Bùi Thị Thu Hà 8 21 2041849 Nguyễn Sơn Hà 6 22 2087149 Trần Đình Hải 7 23 2144749 Đỗ Văn Hậu 6 24 2013349 Lê Trọng Hiệp 6 25 2134149 Lê Trung Hiếu 8 26 2068149 Nguyễn Công Hiếu 7 27 2139849 Lê Đình Hoàng 7 28 2101249 Nguyễn Thị Hồng 8 29 2110049 Bùi Đăng Khoa 6 30 2083049 Đặng Minh Khương 6 31 2048349 Hà Trung Kiên 6 32 2034149 Hoàng Sĩ Lâm 6 33 2032549 Nguyễn Huy Long 7 34 2028149 Nguyễn Tuấn Long 0 35 2073349 Dương Văn Lộc 7 36 2014949 Lê Thành Luân 9 37 2050249 Đào Văn Nam 0 38 2089749 Dương Hà Quyên 8 39 2107649 Lương Thanh Quyết 7 40 2096249 Phạm Việt Sơn 8 41 2127949 Dương Văn Tài 0 42 2010549 Đinh Trung Thành 7 43 2017049 Nguyễn Hương Thảo 9 44 2038449 Hoàng Minh Thắng 7 45 2020349 Nguyễn Thị Thơm 8 46 2074449 Nguyễn Đức Toàn 8 47 2099349 Nguyễn Xuân Trang 8 48 2031549 Nguyễn Thành Trung 7 49 2131449 Võ Thành Trung 9 50 2062049 Phan Văn Tú 6 51 2085349 Nguyễn Duy Tuấn 6 52 2011449 Nguyễn Mạnh Tùng 7 53 2080349 Đỗ Văn Việt 9 54 2093349 Trần Vũ 6 55 2024349 Nguyễn Như Ý 8 56 2103049 Trần Văn Cường 9