1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

50 câu tiếng Trung bồi cơ bản trong giao tiếp

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi Huyen_Trang_Vu, 10/05/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. Huyen_Trang_Vu

    Huyen_Trang_Vu Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/11/2017
    Bài viết:
    51
    Đã được thích:
    0
    1 我明白了 Wǒ míngbáile Ủa míng pái lơ Tôi hiểu rồi
    2 我不乾了 Wǒ bú gàn le Ủa pú can lơ Tôi không làm nữa
    3 我也是 Wǒ yě shì Ủa dẻ sư Tôi cũng vậy
    4 我同意 Wǒ tóngyì Ủa thúng y Tôi đồng ý
    5 還不錯 Hái bùcuò Hái pú trua Cũng được lắm
    6 安靜一點 Ānjìng yī diǎn An chinh y tẻn Hãy giữ im lặng 1 chút
    7 闭嘴 Bì zuǐ Pi chuẩy Im miệng
    8 讓我來 Ràng wǒ lái Rang ủa lái Để tôi , để tôi làm
    9 振作起來 Zhènzuò qǐlái Trân chua chỉ lái Phấn khởi lên nào
    10 做得好 Zuò de hǎo Chua tứa hảo Làm tốt lắm
    11 玩得開心 Wán de kāixīn Goán tứa khai xin Chơi vui vẻ
    12 我回來了 Wǒ huíláile Ủa huấy lái lơ Tôi về rồi
    13 我迷路了 Wǒ mílùle Ủa mí lu lơ Tôi lạc đường rồi
    14 我請客 Wǒ qǐngkè Ủa chỉnh khưa Tôi đãi , tôi mời
    15 我也一樣 Wǒ yě yīyàng Ủa dzẻ ý ang Tôi cũng thế
    16 這邊請 Zhè biān qǐng Trưa piên chỉng Mời đi lối này
    17 跟我来 Gēn wǒ lái Cân ủa lái Đi theo tôi
    18 我拒絕 Wǒ jùjué Ủa chuy chuế Tôi từ chối
    19 我保證 Wǒ bǎozhèng Ủa pảo trâng Tôi bảo đảm
    20 我懷疑 Wǒ huáiyí Ủa hoái y Tôi nghi lắm
    21 我也這樣想 Wǒ yě zhèyàng xiǎng Úa zẻ trưa dzang xẻng Tôi cũng nghĩ như thế
    22 我是單身貴族 Wǒ shì dānshēn guìzú Ủa sư tan sân quây chú Tôi là người độc thân thành đạt
    23 讓我想想 Ràng wǒ xiǎng xiǎng Rang ủa xéng xẻng Để tôi nghĩ đã
    24 我是他的影迷 Wǒ shì tā de yǐngmí Ủa sư tha tợ ỉng mí Tôi là fan( người hâm mộ) của anh ấy
    25 你肯定嗎? Nǐ kěndìng ma? Bạn chắc chắn không ? Nỉ khẩn tinh ma?
    26 我在節食 Wǒ zài jiéshí Ủa chai chía sứ Tôi đang ăn kiêng
    27 你出賣我 Nǐ chūmài wǒ Nỉ chu mai ủa Mày bán đứng tao
    28 我能幫你嗎 Wǒ néng bāng nǐ ma? Ủa nấng pang nỉ ma? Tôi có thể giúp bạn gì không ?
    29 我做到了 Wǒ zuò dàole Ủa chua tao lơ Tôi làm được rồi
    30 我做完了 Wǒ zuò wánle Ủa chua goán lơ Tôi làm xong rồi
    31 我會留意的 Wǒ huì liúyì Ủa huây liếu y Tôi sẽ lưu ý
    32 我在趕時間 Wǒ zài gǎn shíjiān Ủa chai cản sứ chen Tôi đang vội lắm
    33 你欠我一個人情 Nǐ qiàn wǒ yīgè rénqíng Nỉ chen ủa ý cưa rấn chính Bạn nợ tôi một việc
    34 你在開玩笑吧? Nǐ zài kāiwánxiào ba? Nỉ chai khai oán xeo pa ? Bạn đùa à ?
    35 我不是故意的 Wǒ bùshì gùyì de Ủa pú sư cu y tợ Tớ không cố ý
    36 我會幫你打點 Wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn Ủa huây pang nỉ tả tẻn Tôi sẽ sắp xếp cho anh
    37 她缺乏勇氣 Tā quēfá yǒngqì Tha chuê phá dủng chi Anh ấy thiếu dũng khí
    38 我別無選擇 Wǒ bié wú xuǎnzé Ủa pía ú xoẻn chứa Tôi không có sự lựa chọn
    39 我喜歡吃冰淇淋 Wǒ xǐhuan chī bīngqílín Ủa xỉ hoan chư pinh chí lín Tôi thích ăn kem
    40 我盡力而為 Wǒ jìnlì ér wéi Ủa chin li ớ guấy Tôi sẽ cố gắng hết sức
    41 你好嗎? Nǐhǎo ma? Ní hảo ma? Bạn có khỏe không?
    42 见到你很高兴。 Jiàn dào nǐ hěn gāoxìng Chen tao nỉ hẩn cao xinh Rất vui được gặp bạn.
    43 你近来过的怎麼樣? Nǐ jìn lái guò de zěnmeyàng? Nỉ chin lái cua tợ chẩn mơ dang ? Bạn dạo này thế nào?
    44 忙嗎? Máng ma? Máng ma Bận không?
    45 還好。 Hái hǎo Hái hảo Cũng tốt
    46 挺好。 Tǐng hǎo. Thỉnh hảo Rất tốt.
    47 馬馬虎虎 。 Mǎmahǔhu Mả ma hu hụ Chỉ tàm tạm,bình thường.
    48 我愛你 Wǒ ài nǐ Ủa ai nỉ Anh yêu em
    49 这是你的嗎? Zhè shì nǐ de ma? Trưa sư nỉ tợ ma ? Nó là của bạn à?
    50 這很好。 Zhè hěn hǎo. Trưa hấn hảo Rất tốt
    Xem thêm:
    - Mẫu câu mắng trong tiếng Trung
    - Câu tiếng lóng trong tiếng Trung
    - Câu chửi trong tiếng Trung
    TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK

    Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng - Đống Đa - HN
    Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889

    Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đakao - Quận 1 - TP.HCM
    Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828

    Cơ sở 3: Số BT11 Lô 16A1 Làng Việt Kiều Châu Âu Mộ Lao Hà Đông Hà Nội
    Điện thoại: 0985.887.935

    Cơ sở 4: Giảng đường D2 Đại học Kinh Tế Quốc Dân Hà Nội
    Hotline: 04 38359969

Chia sẻ trang này