1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 18/05/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    tu hoc tieng anh tren mang

    tiếng anh giao tiếp hàng ngày

    học anh văn


    1. different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

    2. used /juːst: được sử dụng

    3. important /ɪmˈpɔːtnt/: quan trọng

    4. every /ˈevri/: mỗi

    5. large /lɑːdʒ/: lớn

    6. available /əˈveɪləbl/: có sẵn

    7. popular /ˈpɒpjələ(r)/: phổ biến

    8. able /ˈeɪbl/: thể

    9. basic /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

    10. known /nəʊn/: được biết đến

    11. various /ˈveəriəs/: khác nhau

    12: difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó khăn

    13. several /ˈsevrəl/: nhiều

    14. united /juˈnaɪtɪd/: thống nhất

    15. historical /hɪˈstɒrɪkl/: lịch sử

    16. hot /hɒt/: nóng

    17. useful /ˈjuːsfl/: hữu ích

    18. mental /ˈmentl/: tinh thần

    19. scared /skeəd/: sợ hãi

    20. ad***ional /əˈdɪʃənl/: thêm

    21. emotional /ɪˈməʊʃənl/: cảm xúc

    22. old /əʊld/: cũ

    23. political /pəˈlɪtɪkl/: chính trị

    24. similar /ˈsɪmələ(r)/: tương tự

    25. healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh

    26. financial /faɪˈnænʃl/: tài chính

    27. medical /ˈmedɪkl/: y tế

    28. tra***ional /trəˈdɪʃənl/: truyền thống

    29. federal /ˈfedərəl/: liên bang

    30. entire /ɪnˈtaɪə(r)/: toàn bộ

    31. strong /strɒŋ/: mạnh mẽ

    32. actual /ˈæktʃuəl/: thực tế

    33. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/: đáng kể

    34. successful /səkˈsesfl/: thành công

    35. electrical /ɪˈlektrɪkl/: điện

    36. expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt

    37. pregnant /ˈpreɡnənt/: mang thai

    38. intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

    39. interesting /ˈɪntrəstɪŋ/: thú vị

    40. poor /pʊə(r)/: người nghèo

    41. happy /ˈhæpi/: hạnh phúc

    42. responsible /rɪˈspɒnsəbl/: chịu trách nhiệm

    43. cute /kjuːt/: dễ thương

    44. helpful /ˈhelpfl/: hữu ích

    45. recent /ˈriːsnt/: gần đây

    46. willing /ˈwɪlɪŋ/: sẵn sàng

    47. nice /naɪs/: đẹp

    48. wonderful /ˈwʌndəfl/: tuyệt vời

    49. impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể

    50. serious /ˈsɪəriəs/: nghiêm trọng

Chia sẻ trang này