1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

5000.203.Thép ống đúc,ống thép đúc phi 203,phi 219,phi 273.thép ống đúc pi 203,phi 219,phi 273.

Chủ đề trong 'MUFC Sài Gòn' bởi nguyenhoanghai017, 08/03/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. nguyenhoanghai017

    nguyenhoanghai017 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    109
    Đã được thích:
    0
    203.Thép ống đúc,ống thép đúc phi 203,phi 219,phi 273.thép ống đúc pi 203,phi 219,phi 273.thép ống phi 203,phi 219,phi 273, thép 203, ống 203, phi 203, thép ống phi 203, ống thép đúc phi 203


    Công Ty chúng tôi chuyên cung cấp tất cả các loại

    Thép ống đúc: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L….

    Thép ống hàn: ASTM A53-Grade B………

    Thép tấm : SS400,CT3, Q235,Q345…….

    Thép hình : H.U.I.V….

    Thép hộp : Hộp vuông,Hộp chữ nhật..

    Thép đặc chũng: S45C,S50C,S55C…. SKD11,SKD61…


    203.0 6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
    219.0 3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
    273.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25 6.0-12.0
    325.0 6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25 6.0-12.0
    377.0 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 6.0-12.0
    406.4 7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25 6.0-12.0
    508.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25 6.0-12.0
    559.0 5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
    610.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0 6.0-12.0
    660.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 6.0-12.0
    711.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5 6.0-12.0
    813.0 7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0 6.0-12.0


    Ngoài ra còn cung cấp :

    - Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống

    - Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng …

    Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá !

    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    ĐC: E4/O3 Thuận giao, Thuận an, Bình Dương.

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Hotline: 0913497297 Mr Anh

    Web: thepongduc.vn

    Email: thepkimtinphat@gmail.com

Chia sẻ trang này