1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

54 từ vựng phải nhớ khi đi phỏng vấn xin việc

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 26/10/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Một cuộc phỏng vấn xin việc thành công là tổng hòa của rất nhiều yếu tố, từ hình thức đến nội dung. Nhiều người trước khi tìm được một công việc phù hợp đã phải trải qua nhiều lần phỏng vấn xin việc, và không ít lần thất bại. Đặc biệt, nếu bạn có ý định làm việc cho công ty nước ngoài, việc phỏng vấn càng quan trọng hơn vì bạn không còn đơn thuần phỏng vấn bằng tiếng Việt nữa mà buộc phải phỏng vấn bằng tiếng Anh. Dưới đây là 54 từ vựng phải thông dụng khi đi phỏng vấn xin việc được gợi ý để giúp bạn có cuộc phỏng vấn thành công trọn vẹn.

    Xem thêm: bảng chư cái tiếng anh

    1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch

    2. Application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc

    3. Interview /'intəvju:/: phỏng vấn

    4. Job /dʒɔb/: việc làm

    5. Career /kə'riə/: nghề nghiệp

    6. Part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian

    7. Full-time: toàn thời gian

    8. Permanent /'pə:mənənt/: dài hạn

    9. Temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời

    10. Appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp

    11. Ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo

    12. Contract /'kɔntrækt/: hợp đồng

    13. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc

    14. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng

    15. Sick pay: tiền lương ngày ốm

    16. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ

    17. Overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc

    18. Redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên

    19. Redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa

    20. To apply for a job: xin việc

    21. To hire: thuê

    22. To fire /'faiə/: sa thải

    23. To get the sack (colloquial): bị sa thải

    24. Salary /ˈsæləri/: lương tháng

    25. Wages /weiʤs/: lương tuần

    Xem thêm: bi dong trong tieng anh

    26. Pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

    27. Health insurance: bảo hiểm y tế

    28. Company car: ô tô cơ quan

    29. Working con***ions: điều kiện làm việc

    30. Qualifications: bằng cấp

    31. Offer of employment: lời mời làm việc

    32. To accept an offer: nhận lời mời làm việc

    33. Starting date: ngày bắt đầu

    34. Leaving date: ngày nghỉ việc

    35. Working hours: giờ làm việc

    36. Maternity leave: nghỉ thai sản

    37. Promotion /prə'mou∫n/: thăng chức

    38. Salary increase: tăng lương

    39. Training scheme: chế độ tập huấn

    40. Part-time education: đào tạo bán thời gian

    41. Meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp

    42. Travel expenses: chi phí đi lại

    43. Security /siˈkiuəriti/: an ninh

    44. Reception /ri'sep∫n/: lễ tân

    45. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn

    46. Director /di'rektə/: giám đốc

    47. Owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp

    48. Manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý

    49. Boss /bɔs/: sếp

    50. Colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp

    51. Trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự

    52. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc

    53. Job description: mô tả công việc

    54. Department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban

    Xem thêm: toeic test

Chia sẻ trang này