1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

5SE.Thép hộp chữ nhật 10x20 , 13x26, 20x40 , 25x50

Chủ đề trong 'MUFC Sài Gòn' bởi nguyenminhtien001, 16/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. nguyenminhtien001

    nguyenminhtien001 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    25/09/2015
    Bài viết:
    328
    Đã được thích:
    0
    Thép hộp chữ nhật 10x20 , 13x26, 20x40 , 25x50 , 30x60 , 30x90 , 40x80 , 45x90 , 50x100 , 60x120 , 70x140


    Thép hình chữ nhật (hoặc hình vuông) có kích thước từ 10 x 10 đến 100 x 100, chiều dày từ 0.7 mm đến 4.0 mm SẢN PHẨM CÙNG LOẠI


    STT


    TÊN SẢN PHẨM


    ĐÓNG BÓ


    TRỌNG LƯỢNG


    ĐƠN GIÁ (VNĐ/BÓ)

    1


    Hộp 10 x 30 x 0.7 --> 1.4


    120


    0.42 --> 0.80 (Kg/m)



    2


    Hộp 12 x 32 x 0.7 --> 2.2


    120


    0.46 --> 1.34 (Kg/m)



    3


    Hộp 14 x 14 x 0.7 --> 1.5


    196


    0.29 --> 0.57 (Kg/m)



    4


    Hộp 14 x 24 x 0.7 --> 1.5


    150


    0.40 --> 0.81 (Kg/m)



    5


    Hộp 15 x 35 x 0.7 --> 1.5


    120


    0.53 --> 1.09 (Kg/m)



    6


    Hộp 16 x 16 x 0.7 --> 1.5


    144


    0.33 --> 0.67 (Kg/m)



    7


    Hộp 20 x 20 x 0.7 --> 2.0


    120


    0.42 --> 1.10 (Kg/m)



    8


    Hộp 20 x 25 x 0.7 --> 2.5


    120


    0.48 --> 1.53 (Kg/m)



    9


    Hộp 20 x 30 x 0.7 --> 2.5


    100


    0.53 --> 1.72 (Kg/m)



    10


    Hộp 20 x 40 x 0.7 --> 3.0


    70


    0.64 --> 2.48 (Kg/m)



    11


    Hộp 25 x 25 x 0.7 --> 2.5


    120


    0.53 --> 1.72 (Kg/m)



    12


    Hộp 25 x 50 x 1.0 --> 3.0


    48


    1.14 --> 3.19 (Kg/m)



    13


    Hộp 30 x 30 x 0.8 --> 2.5


    80


    0.73 --> 2.12 (Kg/m)



    14


    Hộp 30 x 60 x 1.1 --> 3.5


    40


    1.51 --> 4.48 (Kg/m)



    15


    Hộp 40 x 40 x 1.1 --> 3.5


    42


    1.34 --> 3.93 (Kg/m)



    16


    Hộp 40 x 80 x 1.2 --> 3.5


    24


    2.21 --> 6.13 (Kg/m)



    17


    Hộp 40 x 100 x 1.4-->3.8


    24


    3.00 --> 7.80 (Kg/m)



    18


    Hộp 50 x 50 x 1.2 --> 3.8


    30


    2.27 -> 5.42 (Kg/m)



    19


    Hộp 50 x 100 x 1.5 --> 3.8


    20


    3.45 --> 8.40 (Kg/m)



    20


    Hộp 60 x 60 x 1.2 --> 3.8


    20


    2.20 --> 6.61 (Kg/m)



    21


    Hộp 60 x 120 x 1.5 --> 3.8


    15


    4.15 --> 10.19 (Kg/m)



    22


    Hộp 75 x 75 x 1.5 --> 3.8


    16


    3.45 --> 8.40 (Kg/m)



    23


    Hộp 90 x 90 x 1.5 --> 4.0


    16


    4.15 --> 10.69 (Kg/m)



    24


    Hộp 100 x 100 x 2.0 --> 4.0


    16


    6.13 --> 11.95 (Kg/m)



    25


    Hộp 12 x 12 x 0.7 --> 1.4


    196


    0.25 --> 0.45 (Kg/m)



    26


    Hộp 10 x 20 x 0.7 --> 1.2


    150


    0.31 --> 0.51 (Kg/m)



    27


    Hộp 10 x 10 x 0.7 --> 1.2


    196


    0.20 --> 0.32 (Kg/m)








    CÔNG TY TNHH MTV THÉP KIM TÍN PHÁT

    Đ/C: E4/O3 Thuận giao, Thuận An, Bình Dương

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Hotline: 0913497297 Mr Anh

    Web: thepongduc.vn

    Email: thepkimtinphat@gmail.com

Chia sẻ trang này