1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

600 từ vựng tiếng nhật căn bản N5 (phần 3)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 15/06/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Một số phần mềm học tiếng nhật giúp bạn học tiếng hiệu quả

    cách giúp bạn vượt qua các kỳ thi năng lực tiếng nhật

    một số đề thi tiếng nhật n5 cho bạn kiểm tra thử


    Ở 2 bài 600 từ vựng tiếng Nhật N5 chắc chắn phải học phần trước các bạn đã được 200 từ vựng rồi. Hôm nay các bạn cùng Nhật ngữ Kosei tiếp tục học tiếp 100 từ vựng tiếng Nhật của N5 nhé.

    1. 咲く = さく = Nở ,hoa nở

    2. 作文 = さくぶん = Bài văn,tập làm văn

    3. 差す = さす = Giương (ô), giơ (tay)

    4. 雑誌 = ざっし = Tạp chí

    5. 砂糖 = さとう = Đường

    6. 寒い = さむい = Lạnh (thời tiết)

    7. 再来年 = さらいねん = Năm tới

    8. 三 = さん = Số 3

    9. 散歩 = さんぽする = Đi dạo

    10. 四 = し / よん = Số 4

    11. 塩 = しお = Muối

    12. しかし Nhưng

    13. 時間 = じかん = Thời gian

    14. 仕事 = しごと = Công việc

    15. 辞書 = じしょ = Từ điển

    16. 静か = しずか = Yên tĩnh, thanh bình

    17. 下 = した = Dưới

    18. 七 = しち / なな = Số 7

    19. 質問 = しつもん = Câu hỏi

    20. 自転車 = じてんしゃ = Xe đạp

    21. 自動車 = じどうしゃ = Xe hơi

    22. 死ぬ = しぬ = Chết

    23. 字引 = じびき = Từ điển

    24. 自分 = じぶん = Tự mình

    25. 閉まる = しまる = Đóng, bị đóng

Chia sẻ trang này