1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 2)

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi phannhung1, 10/06/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. phannhung1

    phannhung1 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    07/05/2016
    Bài viết:
    116
    Đã được thích:
    0
    Xem thêm:

    Những bộ truyện tranh nhật bản không nên bỏ qua
    Học tiếng nhật qua các bài hát
    nổi tiếng
    cách nuôi con kiểu nhật có gì độc đáo?


    Các bạn cùng Kosei ôn lại từ vựng N5 để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi JLPT tháng 7 tới nha :)

    1. 押す = おす = Ấn ,nhấn

    2. 遅い = おそい = Chậm trễ,muộn giờ

    3. お茶 = おちゃ = Trà

    4. お手洗い = おてあらい = Nhà vệ sinh

    5. お父さん = おとうさん = Bố ,cha

    6. 弟 = おとうと = Em trai tôi

    7. 男 = おとこ = Con trai,đàn ông

    8. 男の子 = おとこのこ = Bé trai

    9. 一昨日 = おととい = Hôm kia

    10. 一昨年 = おととし = Năm kia

    11. 大人 = おとな = Người lớn

    12. おなか = Bụng

    13. 同じ = おなじ = Giống nhau

    14. お兄さん = おにいさん = Anh trai người khác

    15. お姉さん = おねえさん = Chị gái người khác

    16. お祖母さん = おばあさん = Bà người khác

    17. 叔母さん = おばさん = Dì ,cô

    18. お風呂 = おふろ = Bốn tắm,phòng tắm

    19. お弁当 = おべんとう = Cơm hộp

    20. 覚える = おぼえる = Nhớ

Chia sẻ trang này