1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

69 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong khách sạn

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi khanhtoan131325, 05/12/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. khanhtoan131325

    khanhtoan131325 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    19/06/2018
    Bài viết:
    88
    Đã được thích:
    1
    Tiếng Anh đã và tiếp tục trở thành một ngôn ngữ cơ bản được sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Bởi vậy, việc biết tiếng Anh dần trở thành một nhu cầu thiết yếu và là mức thang đánh giá sự chuyên nghiệp và tài giỏi của bạn ở lĩnh vực nghề nghiệp. Càng biết giao tiếp tiếng Anh ở nhiều chủ đề, bạn sẽ càng thành công và biến cuộc sống trở nên dễ dàng hơn.

    Du lịch là một hoạt động hầu như ai cũng ưa thích. Khi có tiếng Anh, bạn sẽ chẳng còn e dè về rào cản ngôn ngữ khi muốn trải nghiệm cuộc sống ở nước ngoài nữa. Sau đây là 69 câu tiếng Anh giao tiếp căn bản thông dụng được dùng nhiều trong khách sạn, sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề về nơi ở tại nước bạn.

    CHECK IN (Nhận phòng)

    1. Welcome to New World hotel. May I help you? - Chào mừng bạn đến Khách sạn New World. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
    2. I’d like to check in, please. - Tôi muốn nhận phòng.
    3. Yes, I have a reservation for three nights. I called last week. - Tôi đã đặt phòng cho 3 đêm. Tôi đã gọi từ tuần trước.
    4. I’d like a room for 2 nights, please. - Tôi muốn đặt phòng cho 2 đêm.
    5. Do you have any vacancies? - Còn phòng trống không?
    6. Do you have any double room available today? - Có còn phòng đôi nào vào hôm nay không?
    7. I’d like a single room. - Tôi muốn đặt phòng đơn.
    8. Sorry, we’re full. - Xin lỗi, chúng tôi hết phòng rồi.
    9. Sorry, I don’t have any rooms available. - Chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách.
    10. Do you have a reservation? - Quý khách đã đặt phòng trước chưa?
    11. How many nights? - Bạn đặt bao nhiêu đêm?
    12. How many nights will you be staying? - Bạn định ở lại bao nhiêu đêm?
    13. What kind of room do you want? - Bạn muốn đặt loại phòng nào?
    14. How much is the room rate? - Giá phòng là bao nhiêu?
    15. It’s $60 per night, with breakfast - 60 đô/đêm, có ăn sáng.
    16. Is there anything cheaper? - Có còn phòng rẻ hơn không?
    17. Are meals included? - Có bao gồm các bữa ăn không?
    18. Do you have a room with the bath? - Có phòng nào có bồn tắm hay không?
    19. Do you want breakfast? - Bạn có muốn dùng bữa sáng không?
    20. What time is breakfast? - Bữa sáng vào mấy giờ?
    21. Can I see the room, please? - Tôi có thể xem phòng được không?
    22. A bellboy will show you to the room. - Người trực tầng sẽ chỉ phòng cho bạn.
    23. Would you like any help with your luggage? - Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?
    24. Could you follow me, please? - Làm ơn đi theo tôi.
    25. Here’s your room key. - Đây là chìa khóa phòng của bạn.
    26. Your room’s on the 1st floor. - Phòng của bạn ở tầng 1.
    27. Your room number is 286. - Phòng của bạn là phòng 286.
    28. The bellboy will bring the luggage up for you. - Người trực tầng sẽ mang hành lý lên cho bạn.
    29. We’ll have your luggage picked up. - Chúng tôi sẽ mang hành lý lên cho bạn.
    30. Where are the lifts? - Thang máy ở đâu vậy?
    31. What time do I need to check out? - Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?
    32. What time is checkout? - Giờ trả phòng là mấy giờ?
    33. Can I have a late check-out? - Tôi có thể trả phòng muộn được không?
    34. Do you lock the front door at night? - Bạn có khóa cửa chính buổi đêm không?
    35. If you come back after midnight, you have to ring the bell. - Nếu bạn trở về vào nửa đêm, bạn sẽ phải bấm chuông.
    36. I’ll be back around 10 o’clock. - Tôi sẽ trở về vào khoảng 10 giờ.
    PROBLEMS (Các vấn đề)

    1. Can I have another room, please? This one is not clean. - Tôi đổi phòng được không? Phòng này chưa sạch.
    2. Can I have another room, please? The people next door was very noise last night. - Tôi đổi phòng được không? Phòng bên cạnh tối qua ồn quá.
    3. Can I have another room, please? This one is too noise. - Tôi có thể đổi phòng được không? Phòng này ồn quá.
    4. Can I have some towels, please? - Tôi có thể lấy thêm vài khăn tắm được không?
    5. Can I have extra blankets please? - Tôi lấy thêm chăn được không?
    6. Can I have extra pillows please? - Tôi lấy thêm gối được không?
    7. Can I have some soap please? - Tôi lấy thêm xà phòng được không?
    8. Can I have some toilet paper please? - Tôi lấy thêm giấy vệ sinh được không?
    9. Yes, of course, I’ll send more up immediately. Được chứ. tôi sẽ mang lên liền.
    10. The air con***ioner is broken. - Điều hòa bị hỏng rồi.
    11. The TV is broken. - TV bị hỏng rồi.
    12. The shower doesn’t work. - Cái vòi sen không hoạt động.
    13. The heating doesn’t work. - Lò sưởi không hoạt động.
    14. The lamp in my room doesn’t work. - Đèn trong phòng tôi không hoạt động.
    15. There is something wrong with the toilet. - Nhà vệ sinh bị hỏng hay sao ấy.
    16. I’ll send someone to repair it. - Tôi sẽ cử người đến thay thế ngay.
    17. My room’s not been made up. - Phòng tôi chưa được dọn sạch.
    18. Could I have my room cleaned right now? - Bạn dọn phòng cho tôi ngay bây giờ được không?
    19. Could you please change the sheets? - Bạn thay ga trải giường cho tôi được không?
    20. There isn’t any hot water. - Không có chút nước nóng nào.
    21. I can’t get into my room. - Tôi không thể vào phòng.
    22. I’ve lost my room key. - Tôi làm mất chìa khóa phòng rồi.
    23. Please make up room. - Đề nghị dọn phòng.
    CHECK OUT (Trả phòng)

    1. I’d like to check out. - Tôi muốn trả phòng.
    2. I’d like to pay my bill, please. - Tôi muốn thanh toán hóa đơn.
    3. I think there’s a mistake in this bill. - Hình như có sai sót trong hóa đơn.
    4. How would you like to pay? - Bạn muốn thanh toán như thế nào?
    5. I’ll pay by cre*** card. - Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.
    6. I’ll pay in cash. - Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
    7. Could I have a receipt, please? - Tôi nhận hóa đơn được không?
    8. Could you please call me a taxi? - Bạn gọi cho tôi xe taxi được không?
    9. Please help me to bring my luggage down. - Làm ơn mang hành lý xuống giúp tôi.
    10. The bellboy will take your luggage down. - Nhân viên sẽ mang hành lý xuống cho bạn.
    Trên đây là một số câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong khách sạn giúp bạn có được những trải nghiệm tốt nhất ở xứ người, giúp cho cả bạn và nhân viên đều hiểu ý nhau, dễ dàng giải quyết được nhiều vấn đề. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
  2. 0973123689

    0973123689 Thành viên gắn bó với ttvnol.com

    Tham gia ngày:
    12/02/2019
    Bài viết:
    82
    Đã được thích:
    318
    up
    0973352270 thích bài này.

Chia sẻ trang này