1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

9000.Thép ống đúc phi 90, phi 114, phi 141 theo tiêu chuẩn SCH 40, SCH 80

Chủ đề trong 'MUFC Sài Gòn' bởi buihoanggiang001, 02/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. buihoanggiang001

    buihoanggiang001 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    01/07/2015
    Bài viết:
    395
    Đã được thích:
    0
    Thép ống đúc phi 90, phi 114, phi 141 theo tiêu chuẩn SCH 40, SCH 80

    Thép ống đúc phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc phi 102,phi 141,phi 273.thép ống phi 102,phi 141,phi 273.ống thép phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc đường kính phi 102,phi 141,phi 273.thép ống đúc đường kính phi 102,phi 141,phi 273.ống thép đúc mạ kẽm phi 102,phi 141,phi 273.thép ống đúc mạ kẽm phi 102,phi 141,phi 273.

    QUY CÁCH HÀNG HÓA


    T.LƯỢNG KG/MÉT

    I. Ống thép đúc SCH 40;ASTM-A106;API 5L..

    13.7x2.24




    0,63

    88.9x5.49




    11,29

    101.6x5.74




    13,57

    114.3x6.02




    16,07

    141.3x6.55




    21,77

    168.3x7.11




    28,26

    219.1x8.18




    42,55

    273.0x9.27




    60,29

    323.8x10.31




    79,7

    355.6x11.13




    94,55

    406.4x12.7




    123,3

    II. Ống thép đúc SCH 80;ASTM-A106;API 5L..

    21.3x3.73




    1,62

    26.7x3.91




    2,2

    33.4x4.55




    3,24

    42.2x4.85




    4,47

    48.3x5.08




    5,41

    60.3x5.54




    7,48

    73x7.01




    11,41

    76x7.01




    11,93

    88.9x7.62




    15,27

    101.6x8.08




    18,63

    114.3x8.56




    22,32

    141.3x9.52




    30,94

    168.3x10.97




    42,56

    219.1x12.7




    64,64

    273x15.09




    95,97

    323.8x17.48




    132,04

    355.6x19.05




    158,1

    406.4x21.44




    203,53

    III. Ống thép đúc ASTM-A106;API 5L..

    114.3x4.5




    12,18

    141.3x5




    16,8

    168.3x5




    20,13

    273x7




    45,92

    323.9x6.9




    53,94

    355.6x8




    68,57

    355.6x9.52




    81,25

    406.4x7.92




    77,83

    457x7.9




    87,49

    IV. Ống thép đúc SCH 160;ASTM-A106;API 5L..

    21,3X4,78




    1,95

    26,7X5,56




    2,9

    33,4X6,35




    4,24

    42,2X6,35




    5,61

    48,3X7,14




    7,25

    60,3X8,74




    11,11

    73X9,52




    14,9

    88,9X11,13




    21,35

    114,3X13,49




    33,54

    141,3X15,88




    49,11

    Thép ốngống thépống thép đúcthép ống đúcống thép hànthép ống hàn


    Công Ty TNHH Thép Kim Tín Phát

    Hotline: 0913497297

    Email: thepkimtinphat@gmail.com

    Web: thepongduc.vn

    ĐT: 06503 719 806

    Fax: 06503 719 805

    Đc: Thuận giao- Thuận An –Bình Dương

Chia sẻ trang này