1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Bài học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi tien1705, 14/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. tien1705

    tien1705 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    21/07/2016
    Bài viết:
    45
    Đã được thích:
    0
    Nguồn Tham Khảo : trung tâm học tiếng hàn quốc

    Ngôn ngữ nào cũng có bảng chữ cái và bảng số. Tiếng Hàn có bảng chữ cái Hangeul với 40 kí tự và bảng số tiếng Hàn có 2 loại là Số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn. Hai loại số này khác nhau và cũng có cách sử dụng khác nhau, rất dễ gây...

    [​IMG]

    1 : 가공식품:—– ▶thực phẩm gia công
    2 : 가락국수:—– ▶mì sợi
    3 : 가래떡:—– ▶bánh
    4 : 가마니:—– ▶cái bao bố , bao dây
    5 : 가물치:—– ▶cá lóc
    6 : 가스레인지:—– ▶bếp ga
    7 : 가열하다:—– ▶tăng nhiệt
    8 : 가자미:—– ▶ca thờn bơn
    9 : 가지:—– ▶cà , quả cà tím
    10 : 간맞추다:—– ▶nêm vừa vị
    11 : 간:—– ▶vị mặn , gia vị
    12 : 간보다:—– ▶nêm thử
    13 : 간식:—– ▶món ăn phụ , món giữa chừng
    14 : 간장:—– ▶nước tương
    15 : 갈비:—– ▶sườn
    16 : 갈비찜:—– ▶sườn ninh
    17 : 갈비탕:—– ▶canh sườn
    18 : 갈증나다:—– ▶khát
    19 : 갈증:—– ▶cơn khát
    20 : 감미 료:—– ▶gia vị
    21 : 감:—– ▶quả hồng
    22 : 감자:—– ▶khoai tay
    23 : 감자 탕:—– ▶canh khoai tây
    24 : 감주:—– ▶cam tửu , tượu ngọt
    25 : 갓:—– ▶mũ tre ( ngày xưa )
    26 : 강낭콩:—– ▶đậu cô ve
    27 : 개고기:—– ▶thịt chó
    28 : 개수대:—– ▶bồn rửa bát
    29 : 거품기:—– ▶cái máy đánh trứng
    30 : 건더기:—– ▶chất đặt của canh
    31 : 건배하다:—– ▶cạn ly
    32 : 건어물:—– ▶cá khô
    33 : 건포도:—– ▶nho khô
    34 : 게:—– ▶cua
    35 : 겨자:—– ▶mù tạt
    36 : 경단:—– ▶bánh ngô
    37 : 계란:—– ▶trứng
    38 : 계란빵:—– ▶bánh trứng
    39 : 계량컵:—– ▶cốc để đo lường
    40 : 계피:—– ▶quế
    41 : 고구마:—– ▶khoai lang
    42 : 고다:—– ▶ninh , luộc chín kỹ
    43 : 고등어:—– ▶cá thu
    44 : 고량주:—– ▶rượu cao lương
    45 : 고소하다:—– ▶thơm , bùi
    46 : 고추:—– ▶ớt , quả ớt
    47 : 고추장:—– ▶tương ớt

    Cùng với SOFl học tiếng hàn thôn qua ẩm thực Hàn Quốc Nhé : Học tiếng hàn chủ đề ăn uống

    [​IMG]
    48 : 고축가루:—– ▶bột ớt
    49 : 곡류:—– ▶các loại ngũ cốc
    50 : 곡식:—– ▶ngũ cốc
    51 : 곱창:—– ▶ruột non
    52 : 공기:—– ▶bát , cái bát không
    53 : 곶감:—– ▶hồng sấy khô
    54 : 과도:—– ▶dao gọt hoa quả
    55 : 과식:—– ▶ăn quá nhiều , bội thực
    56 : 과음:—– ▶uống quá nhiều
    57 : 과일:—– ▶hoa quả , trái cây
    58 : 과일주스:—– ▶nước ép trái cây
    59 : 과자:—– ▶kẹo , bánh
    60 : 광어:—– ▶cá thơng bơm
    61 : 구수하다:—– ▶thơm
    62 : 구이:—– ▶nương
    63 : 국:—– ▶canh
    64 : 국물:—– ▶nước canh
    65 : 국밥:—– ▶cơm trộn canh
    66 : 국수:—– ▶mì , miến , phở
    67 : 국자:—– ▶cai muỗng múc canh
    68 : 군것질:—– ▶ăn vặt
    69 : 군침 돌다:—– ▶tràn nước miếng
    70 : 군침:—– ▶nước miếng thèm ăn71 : 굴:—– ▶con hào
    72 : 굶:—– ▶nhịn đói
    73 : 굶주리다:—– ▶đói khát
    74 : 굽다:—– ▶nướng ( cá , thịt )
    75 : 궁중요리:—– ▶món ăn cung đình
    76 : 그룻:—– ▶bát tô , đĩa
    77 : 금식:—– ▶nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
    78 : 금연:—– ▶cấm hút thuốc
    79 : 금주:—– ▶cấm rượu
    80 : 급식:—– ▶cấp món ăn
    81 : 기름:—– ▶dầu
    82 : 기호식품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
    83 : 기호품:—– ▶thực phẩm có mùi thơm
    84 : 김:—– ▶rong biển
    85 : 김밥:—– ▶cơm cuộn rong biển
    86 : 김치:—– ▶kim chi
    87 : 불고기:—– ▶thịt nướng
    88 : 김지 통:—– ▶thùng đựng kim chi
    89 : 김치찌개:—– ▶món canh kim chi
    90 : 깍두기:—– ▶kim chi củ cải
    91 : 깡통:—– ▶thùng , hộp
    92 : 깡통따개:—– ▶cái mở hộp
    93 : 깨:—– ▶vừng
    94 : 깨물다:—– ▶cắn vỡ ra
    95 : 깻잎:—– ▶lá vừng
    96 : 껌:—– ▶kẹo ca su
    97 : 꼬리곰탕:—– ▶canh đuôi bò
    98 : 꽁초:—– ▶đầu lọc của thuốc
    99 : 꽁치:—– ▶ca thu đao
    100 : 꽃게:—– ▶con ghẹ
    101 : 꾸역꾸역:—– ▶ực ( uống , ăn )
    102 : 꿀:—– ▶mật ong
    103 : 꿩고기:—– ▶thịt gà lôi
    104 : 끓다:—– ▶nấu , sắc , đun sôi
    105 : 까니:—– ▶bữa ăn
    106 : 나물:—– ▶rau ….v..v. các loại rau
    107 : 낙지:—– ▶bạch tuộc nhỏ, con mực con.
    108 : 내장:—– ▶nội tạng
    109 : 냄비:—– ▶cái chảo , nồi
    110 : 냉국:—– ▶canh lạnh
    111 : 냉동하다:—– ▶đông lạnh
    112 : 냉면:—– ▶mì lạnh
    113 : 냉장고:—– ▶tủ lạnh
    114 : 냉차:—– ▶xe đông lạnh
    115 : 냉채:—– ▶rau lạnh

    Tham khảo bài học tiếng hàn trên website : Bài học tiếng hàn hiệu quả tại SOFL


    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ : TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ SOFL

    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: trungtamtienghansofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này