1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Bạn cần lưu ý 6 điều này về dấu câu trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi nguyethuy, 13/09/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. nguyethuy

    nguyethuy Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    01/03/2018
    Bài viết:
    29
    Đã được thích:
    0
    Dấu câu (punctuation) là một chủ đề không quá mới trong tiếng Anh nhưng nhiều người vẫn chưa biết cách đặt chúng đúng vị trú. Vận dụng sai dấu câu không chỉ khiến bạn bị mất điểm khi viết luận hay email, mà đôi lúc còn làm đối phương hiểu sai ý nghĩa điều bạn muốn truyền đạt. Hôm nay, Benative Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 6 loại dấu câu trong tiếng Anh.


    Dấu chấm (full stop)
    Dấu chấm thường sử dụng để chấm dứt một câu hoàn chỉnh, có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

    Ví dụ: Sam will do anything to achieve his dreams. (Sam sẽ làm tất cả để đạt được khao khát của mình.)

    Dấu phẩy (comma)
    Có 5 cách thức sử dụng dấu phẩy:

    - sử dụng để liệt kê

    Ví dụ: I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk. (Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa)



    - dùng để phân tách những mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và những cụm giới từ dài (long prepositional phrases).

    Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)



    - nhu cầu dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng những liên từ (conjunctions) như “but”, “and”...

    Ví dụ: I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of. (Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc.)



    - nhu cầu dùng trong những lời hội thoại trực tiếp (direct speech)

    Ví dụ: Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure.” (Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ hiện thời, đảm bảo anh sẽ hối hận.”)



    - nhu cầu dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hay mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

    Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle. (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)

    Dấu chấm hỏi (question mark)
    Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn.

    Ví dụ: How long have you left this town? (Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)

    >> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao

    Dấu chấm than (exclaimation mark)
    Dấu chấm than được nhu cầu dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy vậy, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.

    Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!)

    Dấu hai chấm (colon)
    Dấu hai chấm được sử dụng với 2 mục đích:



    - Để giải thích hay phân phối thông tin

    Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss. (Cô ta thông báo nghỉ quá trình vì những lí do: lương thấp, giờ làm chu trình quá phong phú, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.)



    - Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy)

    Ví dụ: He announced to his friends: "I'm going to study abroad!" (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”)





    Dấu chấm phẩy (semi colon)
    Có 2 cách làm nhu cầu dùng dấu câu này:



    - nhu cầu dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập – 1 trong 2 hay cả 2 mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương xứng nhau.

    Ví dụ: John loves studying; he can't get enough at school. (John rất ham học, anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ.)



    - nhu cầu dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.

    Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment. (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công chu trình và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình.)

Chia sẻ trang này