1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Bạn nào bít Cụm từ prima facie case ko?? Giúp mình ( nhờ MOD xíu )

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi DAIKATU, 08/08/2007.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. DAIKATU

    DAIKATU Thành viên rất tích cực

    Tham gia ngày:
    29/12/2005
    Bài viết:
    1.062
    Đã được thích:
    0
    Bạn nào bít Cụm từ prima facie case ko?? Giúp mình ( nhờ MOD xíu )

    Mình mún nhờ MOD xíu thôi ~~> vì ko có topic nào giúp mình dịch cả?? Mình cần giúp dỡ chút ~~> Cụm từ prima facie case bạn mình dịch liên quan đến luật
    Cảm ơn các bạn
  2. minhtrang86_vn

    minhtrang86_vn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/03/2006
    Bài viết:
    1.147
    Đã được thích:
    0

    Được minhtrang86_vn sửa chữa / chuyển vào 00:23 ngày 09/08/2007
  3. minhtrang86_vn

    minhtrang86_vn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    05/03/2006
    Bài viết:
    1.147
    Đã được thích:
    0
    Prima facie is a Latin expression (which originates from Middle English) meaning "on its first appearance", or "by first instance". It is used in modern legal English to signify that on first examination, a matter appears to be self-evident from the facts. In common law jurisdictions, prima facie denotes evidence that (unless rebutted) would be sufficient to prove a particular proposition or fact.
    wikiwiki ---- trích
  4. chautn

    chautn Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    28/04/2004
    Bài viết:
    270
    Đã được thích:
    0
    Không biết có phải án lệ không???
    Trong luật ngoại thương trước có học, nhưng tiết đấy mình trốn thì phải.
  5. Anh_trai_76

    Anh_trai_76 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    23/11/2002
    Bài viết:
    5.668
    Đã được thích:
    0
    Thoáng nhìn qua, thoạt nhìn. Những từ latin kiểu này khá hay dùng
    Ví dụ: de facto, vis à vis, inter alia
  6. chayote

    chayote Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    10/05/2006
    Bài viết:
    40
    Đã được thích:
    0
    chao ban, tui khong chac giup gi nhieu cho ban, tui tra tu nay tren cuon tu dien oxford. No co nghia nhu sau:
    Price facie (adj) (only before noun, from Latin, especially law)
    Base on what at first seems to be true, although it may be proved false later:
    Eg: prima facie evidence
    Prima facie (adv)
    Prima facie, there is a strong case again him.
    ____________________________________
    Vi tui khong hoc luat nen tu ko the dich mot nghia tuong duong cho ban duoc.

Chia sẻ trang này