1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Bảng giá Nông Sản Việt Nam hôm nay 2023

Chủ đề trong 'Rao vặt Khu Vực Hà Nội' bởi niemtin259, 21/05/2023.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. niemtin259

    niemtin259 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    13/05/2017
    Bài viết:
    232
    Đã được thích:
    0
    [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]Dưới đây là bảng giá các loại nông sản việt nam trên toàn quốc được cập nhật mới nhất hôm nay 2023[/COLOR]
    Cập nhật bảng giá rau củ quả

    STTSản phẩm
    TpHCM VNĐ/KgHà Nội VNĐ/KgGiá thị trường VNĐ/Kg​
    1Bắp non
    28.000 – 30.000đ29.000 – 32.000đ30.000đ​
    2Bắp cải trắng
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    3Bắp cải tím
    17.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ​
    4Bí đỏ
    9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    5Bí đao
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ​
    6Dưa leo
    13.000 – 15.000đ14.000 – 16.000đ15.000đ​
    Khổ qua
    14.000 – 15.000đ15.000 – 16.000đ14.000đ​
    7Khoai tây
    10.000 – 12.000đ11.000đ – 13.000đ12.000đ​
    8Cà rốt
    11.000 – 13.000đ11.000 – 14.000đ11.000đ​
    9Cà tím
    9.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ10.000đ​
    10Cải bó xôi
    22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ24.000đ​
    11Cải ngọt
    8.000 – 10.000đ9.000 – 11.000đ9.000đ​
    12Cải thảo
    12.000 – 14.000đ14.000 – 15.000đ14.000đ​
    13Cải bẹ xanh
    9.000 – 11.000đ9.000 – 1.000đ9.000đ​
    14Cải thìa
    13.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ​
    15Cần Tây
    18.000 – 20.000đ19.000 – 22.000đ18.000đ​
    16Rau muống
    7.000 – 9.000đ8.000 – 10.000đ8.000đ​
    17Rau má
    10.000 – 12.000đ11.000 – 13.000đ10.000đ​
    18Rau mồng tơi
    10.000 – 13.000đ12.000 – 15.000đ12.000đ​
    19Xà Lách gai
    16.000 – 18.000đ17.000 – 20.000đ17.000đ​
    20Xà lách xong
    10.000đ – 12.000đ11.000 – 13.000đ11.000đ​
    21Su su
    7.000 – 10.000đ7.000 – 9.000đ7.000đ​
    22Nấm bào ngư
    45.000 – 48.000đ45.000 – 50.000đ45.000đ​
    23Nấm đùi gà
    48.000 – 50.000đ50.000 – 52.000đ48.000đ​
    24Nấm đông cô
    100.000 – 110.000đ100.000 – 115.000đ100.000đ​
    25Cà chua
    20.000 – 24.000đ22.000 – 24.000đ24.000đ​
    26Đậu Bắp
    18.000 – 20.000đ18.000 – 22.000đ18.000đ​
    27Hành lá
    25.000 – 27.000đ25.000 – 30.000đ25.000đ​
    28Hành tây
    14.000 – 15.000đ15.000 – 17.000đ15.000đ​
    29Gừng
    34.000 – 37.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ​
    30Ớt
    35.000 – 38.000đ35.000 – 38.000đ35.000đ​
    31Tỏi
    22.000 – 24.000đ23.000 – 25.000đ22.000đ​
    32Ngò rí
    28.000 – 30.000đ28.000 – 30.000đ28.000đ​
    33Ngò gai
    20.00 – 22.000đ21.000 – 23.000đ20.000đ​
    Cập nhật bảng giá thủy hải sản

    STTLoại
    Giá TP HCM (VNĐ/kg)Giá HN (VNĐ/kg)Thị trường (VNĐ/kg)​
    1Cá tra
    39.000 – 42.000đ 40.000 – 42.000đ 40.000đ​
    2Lươn
    170.000 – 190.000đ 180.000 – 200.000đ/kg 160.000 – 170.000đ​
    3 Cá lóc
    40.000 – 43.000đ 42.000 – 45.000đ42.000đ​
    4Cá diêu hồng
    47.000 – 50.000đ50.000 – 55.000đ50.000đ​
    5Cá Rô phi
    28.000 – 30.000đ28.000 – 32.000đ28.000đ​
    6Cá bống
    160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ160.000 – 200.000đ​
    7Cá kèo
    100.000 – 150,000đ100.000 – 150,000đ 100.000 – 150,000đ​
    8Cá thát lát
    85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ​
    9Cá mú
    450.000 – 600.000đ 450.000 – 600.000đ450.000 – 600.000đ​
    10Cá nục
    80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ80.000đ – 100.000đ​
    11Cá chim
    150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ 150.000 – 175.000đ​
    12Tôm
    120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ120.000 – 150.000đ​
    13Mực
    140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ140.000 – 200.000đ​
    14Nghêu
    25.000 – 30.000đ 25.000 – 30.000đ25.000 – 30.000đ​
    15Tôm càng xanh
    350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ350.000 – 750.000đ​
    16Tôm thẻ
    110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ 110.000 – 140.000đ​
    17Tôm hùm
    750.000 – 1.300.000đ750.000 – 1.300.000đ 750.000 – 1.300.000đ​
    Xem nhiều hơn
    Cập nhật bảng giá thịt

    Loại
    Giá TpHCM
    VNĐ/kgGiá Hà Nội
    VNĐ/kgGiá thị trường​
    Thịt ba chỉ
    185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ185.000 – 195.000đ​
    Sườn non
    200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ​
    Nạc thăn
    170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ​
    Thịt lợn xay
    130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ130.000 – 150.000đ​
    Thịt nạc vai
    170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ170.000 – 190.000đ​
    Thịt bò úc
    250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ250.000 – 270.000đ​
    Gầu bò
    230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ230.000 – 250.000đ​
    Thăn bò
    300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ300.000 – 330.000đ​
    Thị bò xay
    200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ200.000 – 220.000đ​
    Bắp bò loại 1
    280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ280.000 – 300.000đ​
    Thịt gà
    85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ85.000 – 90.000đ​
    Chân gà
    100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ100.000 – 110.000đ​
    Đùi gà công nghiệp
    75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ75.000 – 80.000đ​
    Gà ta nguyên con
    110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ110.000 – 130.000đ​
    Báo Công Nông [COLOR=rgba(0, 0, 0, 0.8)]là trang chuyên thông tin về giá cả thị trường nông sản: Lương thực phẩm sạch, gạo, thủy hải sản, thịt trứng cá, hoa quả trái cây,... Là trang tiếp thị không bán sản phẩm trực tiếp.[/COLOR]

Chia sẻ trang này