1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các cách giới thiệu bản thân ấn tượng bằng tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 18/07/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh là việc làm đầu tiên mà chúng ta mới gặp ai đó hoặc đi xin việc và cũng là bài học cơ bản. Nhưng không phải ai cũng đi theo trình tự một cách gây ấn tượng cho đối phương. Do đó, Elight xin chia sẻ tới bạn các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất.

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về cuộc sống

    1. Cách mở đầu để làm quen

    - Allow me to introduce myself. I’m Luong.

    => Tôi xin phép được giới thiệu về bản thân mình. Tôi tên là Lượng.

    - Can/May I introduce myself? My name is Tuong Vy.

    => Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được không? Tôi tên là Tường Vy.

    - I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Ha Anh.

    => Tôi rất vui được giới thiệu về bản thân mình trong giây lát. Tên tôi là Hà Anh.

    - I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Linh Nguyen.

    => Tôi rất vui khi có cơ hội giới thiệu về bản thân mình. Tên của tôi là Linh Nguyen.

    2. Giới thiệu về họ và tên

    - My first name is Giang, which means “river”.

    => Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”.

    - Everyone calls me Linh.

    => Mọi người vẫn gọi tôi là Linh.

    - You may call me Jane.

    => Anh có thể gọi tôi là Jane.

    - Please call me Linh.

    => Cứ gọi tôi là Linh.

    - Tsuki is my name.

    => Tsuki là tên tôi.

    - My name is long but you may just call me Nguyen.

    => Tên tôi khá dài, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.

    Xem thêm: những câu tiếng anh hay về tình bạn

    3. Cách nói về tuổi

    - I am 12 years old.

    => Tôi 12 tuổi.

    - I am over 18.

    => Tôi trên 18 tuổi.

    - I am almost 20.

    => Tôi sắp 20.

    - I am 23.

    => Tôi 23 tuổi.

    - I am nearly 30.

    => Tôi gần 30.

    - I am in my fifties.

    => Tôi ngoài 50.

    - I am around your age.

    => Tôi ngang tuổi anh.

    4. Giới thiệu về nơi ở quê quán

    - I am from Vietnam.

    => Tôi đến từ Việt Nam.

    - I was born in Hanoi.

    => Tôi sinh ra ở Hà Nội.

    - I grew up in Saigon.

    => Tôi lớn lên ở Sài Gòn.

    - I come from Massachusetts.

    => Tôi đến từ Massachusetts.

    Xem thêm: bài hát tiếng anh hay

Chia sẻ trang này