1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 14/04/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Các cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh


    Trong tự học tiếng anh giao tiếp hàng ngày, chúng ta rất thường gặp những tình huống cần phải Diễn tả nguyên nhân của một sự việc nào đó. Có nhiều cách để diễn tả điều này, dưới đây là những mẫu câu cơ bản nhất:

    >> Giao tiếp tiếng anh cơ bản

    >> Cấu trúc câu điều kiện

    CÁC CÁCH NÓI VỀ NGUYÊN NHÂN BẰNG TIẾNG ANH

    1. Ta thường dùng các từ & cụm từ: because, since, as, owing to, due to...

    Trong đó:

    Because/ Since/ As + Subject + Verb

    Owing to/ Due to + Nouǹ/ Gerund

    VD:

    The police arrested him because he broke into a bank.

    The police arrested him since he broke into a bank.

    (Cảnh sát bắt giữ hắn vì hắn đã đột nhập vào ngân hàng.)

    She can't read the letter as she is illiterate. (Cô ấy không thể đọc thư vì cô ấy bị mù chữ.)

    He can't run fast for he is too fat. (Anh ấy không thể chạy nhanh vì anh ấy quá béo.)

    Owing to his intelligence, he managed to solve the problem. (Vì sự thông minh của mình, anh ấy đã giải quyết được vấn đề.)

    Due to the bad weather, they didn't go for a picnic. (Vì thời tiết xấu, họ không đi dã ngoại.)

    Because / since /as / they are in love, they forgive each other's mistakes. (Vì họ yêu nhau, họ tha thứ cho lỗi lầm của nhau.)


    2. Bạn cũng có thể dùng các cấu trúc câu sau:

    The cause of …is… (Nguyên nhân của...là...)

    …is caused by / is due to …(....gây ra bởi....)

    Thanks to ... (Nhờ vào...)

    Examples:

    The cause of global warming is pollution. (Nguyên nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu là sự ô nhiễm.)

    Global warming is caused by pollution. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự ô nhiễm.)

    Global warming is due to pollution.

    (Hiện tượng nóng lên toàn cầu gây ra bởi sự ô nhiễm.)

    Thanks to his hard work, he passed the exam. (Nhờ vào việc học chăm chỉ, nó đã vượt qua kì thi.)


    * Lưu ý:

    Thanks to thường được dùng trong câu mang nghĩa tích cực

    VD:

    "Thanks to his intelligence he managed to find the solution to that math problem." (Nhờ vào trí thông minh của mình, anh ấy đả tìm được đáp án cho bài toán.)

    Tuy nhiên đôi khi “Thanks to” được dùng với ý nghĩa phàn nàn, bày tỏ thái độ mỉa mai về điều gì đó.

    VD:

    - "Did she lose the election?" (Cô ấy thua trong cuộc bầu cử rồi hả?)
    "Yeah, thanks to you and to all the others who didn't bother to vote." (Vâng, nhờ vào anh và những người không thèm bầu cho cô ấy.)

    - "The baby is awake thanks to your shouting." (Em bé thức dậy là nhờ tiếng hét của anh đó!)

    Diễn tả nguyên nhân là một bài học tieng anh giao tiep hang ngay quan trong vì nó sử dụng rất phổ biến trong đời sống. Hãy tìm hiểu thêm những cách nói về nguyên nhân bằng tiếng Anh khác nữa nhé!

Chia sẻ trang này