1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các giới từ đi chung với look - look + prep

Chủ đề trong 'Anh (English Club)' bởi vinhvu123, 11/01/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. vinhvu123

    vinhvu123 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    03/12/2014
    Bài viết:
    30
    Đã được thích:
    0
    - Look after sb: chăm sóc, trông nom
    - Look ahead: suy nghĩ về tương lai (sẽ có chuyện gì xảy ra)
    - Look around/round sth: nhìn quanh
    - Look around/round for sth: tìm kiếm cái gì đó ở nhiều nơi
    - Look at sth: nhìn; điều tra


    - Look back (on sth): nghĩ về một điều gì đó trong quá khứ


    - Look down on sb/sth: đánh giá thấp


    - Look for sth: tìm kiếm
    - Look forward to sth/doing sth: hi vọng, trông mong


    - Look in (on sb): ghé thăm
    - Look into sth: nghiên cứu


    - Look on: nhìn cái gì đó với tư cách, thái độ không liên quan
    - Look on sb/sth as sb/sth: Coi ai, cái gì như..
    - Look out: cảnh báo ai đó có nguy hiểm đang đến.

    - Look through sth: xem qua
    - Look through sb: ngó lơ


    - Look up (from sth): nhìn lên
    - Look up: trở nên tốt hơn (kinh doanh, hoàn cảnh,...)
    - Look up sth: tra cứu
    - Look up sb: liên lạc
    - Look up to sb: ngưỡng mộ, kính trọng

    Tham khảo :
    7 phương pháp luyện thi Toeic hiệu quả

Chia sẻ trang này