1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các món ăn nói bằng tiếng Anh nên biết

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 07/07/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    Bạn đã biết tên các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh chưa. Nếu chưa có thể tham khảo bài viết sau của Elight để biết thêm nhé.

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về cuộc sống

    1. Tên các loại phở

    - Noodle Soup: phở

    - Noodle soup with eye round steak: phở tái

    - Noodle soup with eye round steak and well-done brisket: phở tái, chín nạc

    - Noodle soup with eye round steak and meat balls: phở tái, bò viên

    - Noodle soup with brisket & meat balls: phở chín, bò viên

    - Noodle soup with well-done brisket: phở chín nạc

    - Noodle soup with meat balls: phở bò viên

    - Noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank: Phở tái nạm, gầu, gân, sách

    2. Tên các loại bánh

    - Stuffed pancake: Bánh cuốn

    - Round sticky rice cake: Bánh dầy

    - Girdle-cake: Bánh tráng

    - Shrimp in batter: Bánh tôm

    - Young rice cake: Bánh cốm

    - Stuffed sticky rice balls: Bánh trôi

    - Soya cake: Bánh đậu

    - Steamed wheat flour cake: Bánh bao

    - Pancako: Bánh xèo

    - Stuffed sticky rice cake: Bánh chưng

    Xem thêm: những câu tiếng anh hay về tình bạn

    3. Tên các món ăn từ mực

    - Fried Squid with butter& garlic: Mực chiên bơ tỏi

    - Squid fire with wine: Mực đốt rượu vang

    - Fried Squid with butter& garlic: Mực xóc bơ tỏi

    - Fried Squid with pineapple: Mực sào trái thơm

    - Fried Squid with chill & citronella: Mực xào sả ớt

    - Steamed Squid with celery: Mực hấp cần tây

    - Soused Squid in beer serving at table: Mực nhúng bia tại bàn

    - Dipped Squid with dill: Chả mực thìa là

    - Boiled Squid with onion & vinegar: Mực luộc dấm hành

    - Roasted Squid: Mực chiên ròn

    4. Các món ăn từ cá

    - Grilled Snake-head Fish with chilli & citronella: Cá quả nướng sả ớt

    - Steamed Snake-head Fish with soya source: Cá quả hấp xì dầu

    - Grilled Snake-head Fish dipped in sweet & sour source: Cá quả bò lò sốt chua ngọt

    - Grilled Snake-head Fish with salt: Cá quả nướng muối

    - Simmered Catfish with banana inflorescense: Cá trê om hoa chuối

    - Grilled Catfish with rice frement & galingale: Cá trê nướng giềng mẻ

    - Simmered Catfish with rice frement & galingale: Cá trê om tỏi mẻ

    - Steamed Carp with soya source: Cá chép hấp xì dầu

    - Fried Carp severd with tamarind fish souce: Cá chép chiên xù chấm mắm me

    - Grilled Carp with chilli& citronella: Cá chép nướng sả ớt

    - Steamed Carp with onion: Cá chép hấp hành

    - Fried Hemibagrus with chilli& citronella: Cá lăng xào sả ớt

    Xem thêm: bài hát tiếng anh hay

Chia sẻ trang này