1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

CÁC THUẬT NGỮ TIẾNG ANH TRONG KẾ TOÁN TÀI CHÍNH phần 8

Chủ đề trong 'Nam Định' bởi yeubinhan, 29/03/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. yeubinhan

    yeubinhan Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    18/03/2016
    Bài viết:
    113
    Đã được thích:
    0
    101. Increase in Công ty dịch vụ kế toán thuế provision: nâng cao dự phòng

    102. Indirect costs: tầm giá gián tiếp

    103. Installation cost: tầm giá lắp đặt, chạy thử

    104. Intangible assets: Tài sản vô hình

    105. Interpretation of accounts: Phân Dịch vụ kế toán chuyên nghiệp tích những báo cáo quyết toán

    106. Investments: Đầu tư

    107. Invoice: Hóa đơn

    108. Issue of shares: Phát hành cổ phần

    109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành

    110. Job-order cost system: Hệ thống hạch Nhận làm báo cáo tài chính năm toán mức giá sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm

    111. Journal: Nhật ký Hoàn thiện sổ sách kế toán chung

    112. Journal entries: Bút toán nhật ký

    113. Liabilities: Công nợ

    114. LIFO (Last In First Out): bí quyết nhập Dịch vụ kế toán thuế sau xuất trước

    115. Limited company: công ty trách nhiệm hữu hạn

    116. Liqui***y: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)

    117. Liqui***y ratio: Hệ số khả năng thanh Dịch vụ kế toán thuế trọn gói toán

    118. Long-term liabilities: Nợ Dịch vụ kê khai thuế dài hạn

    119. Loss: Lỗ

    120. Gross loss: Lỗ Làm báo cáo thuế gộp

Chia sẻ trang này