1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi hoctienganh234, 30/03/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. hoctienganh234

    hoctienganh234 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    25/02/2015
    Bài viết:
    197
    Đã được thích:
    1
    Từ vựng tiếng anh chủ đề màu sắc là một trong những chủ đề thông dụng và hay gặp nhất trong tiếng anh. Tuy nhiên ngoài những màu cơ bản như: black, green, blue, red... thì còn rất nhiều các màu sắc trong tiếng anh thứ cấp khác nhau nữa. Bài viết hôm nay sẽ gửi đến các bạn tất tần tật các tình từ có liên quan đến màu sắc để các bạn nắm được trong tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé

    >> trung tâm tiếng anh cho người đi làm

    1.Các tính từ chỉ màu sắc với màu xanh

    - blue: xanh lam

    - pale blue: lam nhạt

    - dark blue: lam đậm


    - sky – blue: xanh da trời

    - leek – green: xanh hành lá

    - Green: xanh

    - apple green: xanh táo


    - greenish: xanh nhạt

    - grass – green: xanh lá cây

    - pea**** blue: lam khổng tước


    - dark – green: xanh đậm

    - olivaceous: xanh ô liu


    2. Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu đỏ

    - red: đỏ

    - vermeil: hồng đỏ

    - deep red: đỏ sẫm

    - scarlet: phấn hồng


    - murrey: hồng tím

    - reddish: đỏ nhạt


    - rosy: đỏ hoa hồng

    - pink red: hồng


    3. Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu vàng

    - yellow: vàng

    - golden: vàng óng


    - yellowish: vàng nhạt

    - orange: vàng cam

    - apricot yellow: vàng hạnh

    - waxen: vàng cam

    - pale yellow: vàng nhạt


    4. Các từ liên quan đến màu sắc liên quan đến màu trắng và nâu

    - White: trắng

    - silvery: trắng bạc

    - snow – white: trắng xóa


    - lily – white: trắng tinh

    - milk – white: trắng sữa


    -pale: trắng bệch

    - off – white: trắng xám

    - Brown: nâu

    - nut – brown: nâu đậm

    - coffee – coloured: màu cà phê

    - bronzy: màu đồng xanh


    5. Các tính từ chỉ màu sắc liên quan đến màu đen

    - Black: đen

    - sooty: đen huyền


    - blackish: đen lợt

    - smoky: đen khói


    - blue – black: đen xanh

    - inky: đen xì



    6. Thành ngữ về tính từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh

    - have a yellow streak: có tính nhát gan

    - the black sheep (of the family): người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).

    - Have green light: được phép làm gì đó (VD: You are given the green light to join us)


    - a black look: cái nhìn giận dữ


    - as white as a sheet/ghost: trắng bệch, nhợt nhạt (cứ như sợ hãi điều gì).

    - be in the black: có tài khoản

    - black ice: băng đen

    - a black list: sổ đen


    - black anh blue: bị bầm tím

    - a black day (for someone/sth): ngày đen tối

    - a black mark: một vết đen, vết nhơ


    - black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)

    Go blue: bị cảm lạnh

    - catch someone red-handed: bắt tại trận

    - Green with envy: ghen tị


    - Green fingers: người giỏi làm vườn (VD: He really has green fingers)

    - Grey matter: óc người


    - Green thumb: (USA): chỉ người giỏi làm vườn

    - Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)

    Để việc học hiệu quả và dễ ghi nhớ, các bạn có thể học từ vựng kèm theo mình ảnh minh họa. Với các thành ngữ các bạn có thể vận dụng và việc giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ tốt hơn. Chúc các bạn thành công

    Tham khảo thêm:

    >> Những câu tiếng anh hay

    >> Đặt tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng anh

Chia sẻ trang này