1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các trường hợp dùng và không dùng “the” trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Gia sư - luyện thi' bởi thuyanh123, 29/01/2015.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. thuyanh123

    thuyanh123 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    16/01/2015
    Bài viết:
    20
    Đã được thích:
    0
    Bài giảng Ngữ pháp mất gốc - Cách sử dụng mạo từ "the"
    Chúng ta dùng the khi chúng ta nghĩ về một vật hay một việc cụ thể. Hãy so sánh a/an và the:
    - Tom sat down on a chair. (perhaps one of many chairs in the room)
    Tom ngồi xuống một cái ghế. (có thể là một trong nhiều chiếc ghế ở trong phòng)

    nhưng

    - Tom sat down on the chair nearest the door.
    Tom ngồi xuống cái ghế gần cửa nhất. (một cái ghế cụ thể)

    Chúng ta dùng the… khi một vật nào đó là duy nhất:

    - The sun is a star.
    Mặt trời là một ngôi sao. (một trong các ngôi sao)
    - The hotel we stayed at was a very nice hotel.
    Khách sạn mà chúng tôi đã trọ là một khách sạn rất đẹp.

    ►Ta nói: the sky, the sea, the ground, the country, the environment, the same

    * Lưu ý rằng ta nói space (không có the) khi muốn nói đến không gian vũ trụ:
    - There are millions of stars in space.
    Có hàng triệu vì sao trên bầu trời. (không dùng ‘in the space’)

    nhưng

    - I tried to park my car but the space was too small.
    Tôi gắng đậu chiếc xe của tôi nhưng khoảng trống quá nhỏ.

    ► Khi nói the cinema / the theatre, ta không cần chỉ rõ một rạp chiếu phim hay một rạp hát cụ thể nào. Thường ta nói the radio, nhưng lại nói television (không có the)

    nhưng

    - Can you turn off the television, please? (= máy truyền hình)
    Anh có thể làm ơn tắt cái máy truyền hình được không?
    -->> So sánh "a":
    There isn’t a theatre in this town.
    Thị trấn này không có nhà hát.
    I’m going to buy a new radio/television. (set)
    Tôi sẽ mua một cái đài / tivi mới.

    [​IMG]

    ►Ta thường không dùngthe với tên các bữa ăn (breakfast, lunch v.v…):

    - What did you have for breakfast? Bạn đã dùng gì trong bữa điểm tâm?

    - We had lunch in a very nice restaurant. Chúng tôi đã dùng bữa trưa tại một nhà hàng rất đẹp.

    * Nhưng ta dùng a nếu có tính từ trước breakfast, lunch v.v…:

    We had a very nice lunch. Chúng tôi đã dùng một bữa trưa rất ngon. (không nói ‘we have very nice lunch’)

    ► Chúng ta không dùng the trước danh từ + số.

    Our train leaves from Platform 5. (không nói ‘the Platform 5’)
    Chuyến tàu của chúng tôi rời đi từ bến đậu số 5.

    ► Chúng ta nói “a child goes to school” hay “at school” (trẻ em tới trường hay ở trường — chúng là học sinh). Ms Tuyến English hướng dẫn bạn: không nói đến một ngôi trường cụ thể. Ta nói school như nói tới một khái niệm tổng quát.

    Nhưng bà ấy muốn gặp cô giáo của Alison, ta nói: “She goes to the school” (= trường của Alison, một ngôi trường cụ thể).

    ► Chúng ta dùng prison, hospital, university và church một cách tương tự. Ta không dùng the khi nghĩ tới những nơi này như nghĩ tới một khái niệm chung, hay khi nghĩ tới công dụng của chúng. So sánh:

    - Ken’s brother is in prison for robbery.
    Anh của Ken đang ở tù do tội ăn cướp.
    (Anh ta là tù nhân. Chúng ta không nghĩ tới một nhà tù cụ thể nào)

    - Ken went to the prison to visit his brother.
    Ken tới nhà tù thăm anh trai anh ấy. (Anh ấy tới nhà tù như một người thăm nuôi, không phải một tù nhân)

    - Jack had an accident last week. He has taken to hospital. He’s still in hospital now.
    Tuần trước Jack bị tai nạn. Anh ấy đã được đưa tới bệnh viện. Hiện giờ anh ấy vẫn trong bệnh viện. (như một bệnh nhân)

    - Jill has gone to the hospital to visit Jack. She’s at the hospital now.
    Jill đã đến bệnh viện để thăm Jack. Hiện giờ cô ấy đang ở trong bệnh viện. (như một người thăm nuôi)

    ►Ta nói “go to bed”, v.v… (không nói the bed):

    It’s time to go to bed now. Bây giờ đã đến lúc đi ngủ.

    nhưng

    I sat down on the bed. Tôi đã ngồi trên chiếc giường này. (một đồ vật cụ thể)

    - go to work, be at work, start work, finish work, v.v… (không nói ‘the work’):

    - go home, come home, arrive home, be at home, v.v…

    ► Ta nói go to sea / be at sea (không có the) với nghĩa là go / be on a voyage:
    Keith is a seaman. He spends most of his life at sea.

    nhưng

    I’d like to live near the sea.
    Tôi thích sống gần biển.

    Khi chúng ta nói về một vật, một sự việc hay con người một cách chung chung, chúng ta không dùng the. :

    - I’m afraid of dogs. (không nói ‘the dogs’)
    Tôi sợ chó. (dogs = chó nói chung, không phải con chó cụ thể nào)

    - Crime is a problem in most big cities. (không nói ‘the crime’)
    Tội ác là một vấn đề ở hầu hết các thành phố lớn.

    - Life has changed a lot in the last 30 years. (không nói ‘the life’)
    Cuộc sống đã thay đổi nhiều trong vòng 30 năm trở lại đây.

    - Do you often listen to classical music? (không nói ‘the classical music’)
    Anh có thường nghe nhạc cổ điển không?

    - Do you like Chinese food / French cheeses / Swiss chocolate?
    Anh có thích món ăn Trung Quốc / phó mát Pháp / sô-cô-la Thụy Sĩ không?.

    ► Ta nói most people, most books, most cars v.v… (không nói ‘the most…’).
    Most people like George. (không nói ‘the most people’)
    Hầu hết mọi người đều thích George.

    ►Ta dùng the khi muốn ám chỉ đến những sự việc hay con người cụ thể.

    Một cách chung chung (không có the) ↔ Người hay vật cụ thể (có the)
    - Children learn a lot from playing. Trẻ con học được nhiều từ trò chơi.
    (= những đứa trẻ chung chung)

    nhưng

    - We took the children to the zoo. Chúng tôi dẫn bọn trẻ đến sở thú.
    (= một nhóm trẻ cụ thể, có thể là những đứa con của người nói)

    Sự khác nhau giữa “tổng quát, chung chung” và “cụ thể” không phải lúc nào cũng rõ ràng.

    - Tổng quát (không có the) ↔ người hay vật cụ thể (không có the)

    Do you like coffee? Anh có thích cà phê không? (=cà phê nói chung)
    Do you like strong black coffee? ↔ Did you like the coffee we had after our meal last night?
    Anh có thích cà phê đậm không? (không phải tất cả cà phê, nhưng “cà phê đen đậm” là một khái niệm chung chung) ↔ Anh có thích thứ cà phê mình uống sau bữa ăn tối hôm qua không? (= một thứ cà phê cụ thể)

    Xét ví dụ: The giraffe is the tallest of all animals. Hươu cao cổ cao nhất trong tất cả các loài động vật.
    --->> Trong ví dụ này, the không có ý chỉ đích xác một vật nào. The giraffe = một loại động vật, không phải để chỉ một con hươu cụ thể. Chúng ta dùng the (+một danh từ đếm được số ít) theo cách này để nói về một loại động vật, máy móc v.v…

    Tương tự, ta dùng the với các loại nhạc cụ:
    - Can you play the guitar? Anh biết chơi ghi ta không?
    - The piano is my favourite instrument. Piano là nhạc cụ ưa thích của tôi.

    Ms Tuyến Engilsh giúp bạn: So sánh với "a":

    - I’d like to have a guitar. Tôi muốn có một cây ghi ta.

    - We saw a giraffe at the zoo. Chúng tôi đã nhìn thấy một con hươu cao cổ ở sở thú.
    Lưu ý rằng chúng ta dùng man (= con người với nghĩa tổng quát, nhân loại) không có the:
    What do you know about the origins of man? (không nói ‘the man’)
    Anh biết gì về nguồn gốc của con người?

    ► The + tính từ

    Chúng ta dùng the+tính từ (không có danh từ đi kèm) khi nói về những nhóm người, đặc biệt là:
    the young - the old - the elderly - the rich - the poor - the unemployed - the homeless - the sick - the disabled - the injured - the dead

    Các thành ngữ này luôn có nghĩa như các danh từ số nhiều. Bạn không thể nói a young hay an unemployed. Bạn phải nói a young man (một người trẻ tuổi), an unemployed woman (một phụ nữ thất nghiệp), v.v… Cũng cần lưu ý rằng chúng ta nói the poor (không nói ‘the poors’), the young (không nói ‘the youngs’)

    The + quốc tịch

    Bạn có thể dùng the với một số tính từ chỉ quốc tịch với nghĩa “những người của quốc gia đó”. Ví dụ:
    The French are famous for their food. (= the people of France)
    Người Pháp nổi tiếng về các món ăn của họ. (= những người Pháp)
    Why do the English think they are so wonderful? (= the people of England)
    Vì sao người Anh lại nghĩ rằng họ tuyệt vời như vậy? (= những người Anh)

    Tương tự như vậy, bạn có thể nói: the Spanish - the Dutch - the British - the Irish - the Welsh

    * Lưu ý rằng the French/the English v.v… mang nghĩa số nhiều. Bạn không thể nói a French/an English. Bạn phải nói a French man/an English woman v.v…
    Bạn cũng có thể dùng the + các từ chỉ quốc tịch có tận cùng -ese (the Chinese / the Sudanese v.v…):
    The Chinese invented printing.
    Người Trung Quốc đã phát minh ra sự in ấn.
    Những từ này cũng có thể dùng ở dạng số ít (a Japanese, a Sudanese).
    Cũng như vậy the Swiss / a Swiss (số ít hoặc số nhiều).
    Đối với các từ chỉ quốc tịch khác, danh từ số nhiều tận cùng bằng -s. Ví dụ:
    an Italian a Mexican
    a Scot a Turk
    (the) Italians (the) Mexicans
    (the) Scots (the) Turks

    Tuy hơi dài nhưng tập hợp rất đầy đủ toàn bộ cách dùng mạo từ "the" trong tiếng Anh. Bài học ngữ pháp mất gốc này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về mạo từ vững chắc! Xem thêm bài giảng qua clip Ngữ pháp mất gốc.

Chia sẻ trang này