1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Chia sẻ kinh nghiệm Các từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Du lịch' bởi chiminh855888, 06/01/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. chiminh855888

    chiminh855888 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    28/07/2015
    Bài viết:
    29
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: http://lophoctiengnhat.edu.vn/
    [​IMG]
    Tham khảo thêm: http://lophoctiengnhat.edu.vn/lop-hoc-tieng-nhat-cac-tu-dong-nghia.html
    勉強:benkyou suru / 学ぶ:manabu : học,nghiên cứu
    別の:betsu no / 違った:chigatta : khác
    朝食:choushoku / 朝ごはん:asagohan : bữa điểm tâm
    昼食:chuushoku / 昼ごはん:hirugohan : bữa ăn trưa
    台所:daidokoro / okatte : nhà bếp
    電話する:denwa suru / 電話をかける:denwa o kakeru : gọi điện thoại
    デパート:depaato / 百貨店:hyakkaten : cửa hàng bách hóa
    風呂場:furoba / 浴室:yoku****su : phòng tắm
    現在:genzai / 今:ima : bây giờ
    はじめ:hajime . 最初:saisho : phần đầu, lúc bắt đầu
    走る:hashiru / かける:kakeru : chạy
    働く:hataraku / 仕事する:shigo*****ru : làm việc
    変な:henna / 可笑しな:okashina : lạ , kỳ lạ
    本屋:honya / 書店:shoten : hiệu sách, nhà sách
    椅子:isu / kóhikake : cái ghế
    返る:kaeru / 戻る:modoru : trở về
    解雇される:kaiko sareru : 首になる:kubi ni naru : bị sa thải, cho nghĩ việc
    かたずける:katazukeru / 整頓する:seiton suru : dọn dẹp, dọn vệ sinh
    買う:kau / 購入:koonyuu suru : mua
    kaiken / お巡りさん:omawarisan : cảnh sát
    けれども:keredomo / だけど:dakedo : nhưng
    きをつける:ki o tsukeru / 注意する:chuui suru : cẩn thận
    綺麗な:kireina / 美しい:utsukushii : xinh đẹp
    込む:komu / 混雑:konzatsu suru : đông đúc
    空港:kuukou / 飛行場:hikoujou : phi trường, sân bay
    車:kuruma / 自動車:jidousha : xe hơi
    また:mata / 再び:futatabi : một lần nữa
    道:michi / 道路:douro : đường , con đường
    難しい:muzukashii / 困難な:konnan na : khó khăn
    Trên đây danh sách http://lophoctiengnhat.edu.vn/cac-bai-hoc-tieng-nhat,3/ các bạn cố gắng nhớ nhiều nhất có thể nhé. Chúc các bạn học tốt !

Chia sẻ trang này