1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người.

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine27051995, 07/06/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine27051995

    sunshine27051995 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

    ***Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người. Trong bài học này các bạn sẽ thấy các từ vựng tương ứng với từng bộ phận trên cơ thể con người.

    頭(あたま):Đầu
    目(め):Mắt
    耳(耳):Tai
    鼻(はな):Mũi
    口(くち):Miệng
    のど:Họng
    肩(かた):Vai
    胸(むね):Ngực
    腕(うで):Cánh tay
    お腹(おなか):Bụng
    へそ:Rốn
    すね:Cẳng chân
    足(あし):Chân

    [​IMG]

    背中(せなか):Lưng
    肘(ひじ):khuỷu tay
    手首(てくび):Cổ tay
    手(て):Tay
    指(ゆび):Ngón tay
    爪(つめ):Móng tay
    腰(こし):Hông
    お尻(おしり):Mông

    Xem thêm học tiếng nhật qua bộ phận trên cơ thể người


    脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
    足首(あしくび):Cổ chân
    つちふまず: Lòng bàn chân
    爪先(つまさき):Đầu ngón chân
    踵(かかと):Gót chân


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này