1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cách nói thời gian tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine27051995, 18/06/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine27051995

    sunshine27051995 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

    Trong bài học này chúng ta sẽ học cách nói về thời gian và một số từ vựng liên quan:

    1. おく:đặt , để
    2. ねる;ngủ
    3. はたらく:làm việc
    4. やすむ:nghỉ ngơi
    5. べんきょうする:học tập
    6. おわる:kết thúc
    7. デパート:thương xá
    8. ぎんこう:ngân hàng
    9. ゆうびんきょく:bưu điện
    10. としょかん:thư viện
    11. びじゅつかん:triễn lãm
    12. いま:bây giờ
    13. はん:phân nửa
    14. なんじ:mấy giờ

    [​IMG]

    15. なんぷん:mấy phúc
    16. ごぜん:buổi sáng
    17. ごご:buổi chiều
    18. あさ:sáng
    19. ひる:buổi trưa
    20. ばん:buổi tối
    21. よる:buổi tối
    22. おととい;hôm kia
    23. きのう:hôm qua
    24. あした:ngày mai
    25. あさって:ngày mốt

    Xem thêm Từ vựng tiếng nhật thời gian


    26. けさ:sáng nay
    27. こんばん:tối nay
    28. やすみ:nghỉ
    29. ひるやすみ:nghỉ trưa
    30. まいあさ:mỗi sáng
    31. まいばん:mỗi tối
    32. まいにち:mỗi ngày
    33. まいしゅ:mỗi tuần
    34. まいげつ:mỗi tháng
    35. まいねん:mỗi năm

    [
    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này