1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cách phân biệt clever, smart và intelligent

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 29/01/2018.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    clever, smart và intelligent thường được chúng ta hiểu với nghĩa “thông minh”, nhưng trong từng tình huống và hoàn cảnh cụ thể, cách dùng của chúng lại không giống nhau vì chúng mang những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Vậy sự khác nhau đó là gì và làm sao để chúng ta có thể phân biệt chúng? Cùng mình theo dõi bài viết dưới đây nhé?

    Xem thêm: nên học từ vựng tiếng anh như thế nào

    intelligent mang nghĩa thông minh

    Trong ba từ này, intelligent là từ mang đúng nghĩa thông minh nhất. Intelligent đồng nghĩa với brainy, dùng để chỉ người có trí tuệ, tư duy nhanh nhạy và có suy nghĩ lô-gíc hoặc để chỉ những sự vật, sự việc xuất sắc, là kết quả của quá trình suy nghĩ.

    – Her answer showed her to be an intelligent young woman. (Câu trả lời của cô ấy cho thấy cô ấy là một cô gái thông minh).

    – What an intelligent question! (Đó là một câu hỏi thông minh đấy!)

    Smart là một tính từ có rất nhiều nghĩa, trong đó cũng có ý nghĩa gần giống với intelligent. Tuy nhiên, intelligent chỉ khả năng phân tích, giải quyết vấn đề một cách khoa học và hiệu quả, còn smart lại chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến đang xảy ra.

    – The intelligent math students excelled in calculus. (Những học sinh giỏi toán học môn tích phân trội hơn những học sinh khác).

    – He found an intelligent solution to this problem. (Anh ấy đã tìm ra một giải pháp hợp lý cho vấn đề này).

    – Smart lawyers can effectively manipulate juries. (Những luật sư giỏi có thể tác động lên cả hội đồng xét xử).

    – That was a smart career move. (Đó là một quyết định nhảy việc sáng suốt).

    Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb.

    Cùng chủ đề: từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề

    Ngoài ra, smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người. Trong trường hợp này, smart mang nghĩa là sáng sủa, gọn gàng, hay thời trang.

    – You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vest đó trông bảnh lắm!)

    – They are having lunch in a smart restaurant. (Họ đang ăn trưa ở một nhà hàng sang trọng).

    Smart

    Smart cũng có ý nghĩa là thông minh, gần giống với intelligent, nhưng chủ yếu là chỉ sự nắm bắt nhanh nhạy tình hình hoặc diễn biến tình tiết đang xảy ra, có thể tạm dịch là nhanh nhạy, sáng dạ, sáng suốt.

    Ví dụ:

    Lan isn’t very well educated, but she’s very smart. (Lan không được học hành tử tế nhưng cô ấy rất thông minh, nhanh nhạy)

    Smart còn được dùng để chỉ diện mạo bên ngoài, thường là chỉ cách ăn mặc của một người là phù hợp, sáng sủa, bảnh bao, gọn gàng, hay thời trang.

    Ví dụ:

    You look very smart in that suit. (Cậu mặc bộ vét đó trông bảnh lắm).

    Với nghĩa thông minh, smart còn được dùng với những vũ khí có khả năng tự định vị mục tiêu hoặc được điều khiển bằng máy tính như smart weapon, smart bomb.

    Clever lại chỉ sự lanh lợi hoặc khôn ngoan.

    – As a child, she was a clever girl. (Ngay từ bé, nó đã là một cô bé lanh lợi).

    – She is clever to get what she wants. (Cô ấy đã đạt được những gì mình muốn một cách khôn ngoan).

    Tuy nhiên, clever thường được dùng với nghĩa lành nghề, khéo léo. Trong trường hợp này, clever đồng nghĩa với skilful.

    – He is clever with his hands. (Anh ấy rất khéo tay).

    – The factory needs clever workers. (Nhà máy cần những công nhân lành nghề).

    Có thể bạn quan tâm: tu vung tieng anh thong dung hang ngay

Chia sẻ trang này