1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cách phân biệt dễ dàng 2 từ “Hard” và “Difficult” trong tiếng Anh

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi annthanh, 10/03/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. annthanh

    annthanh Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    21/09/2015
    Bài viết:
    74
    Đã được thích:
    0
    Trong nhiều trường hợp, difficult và hard có thể được dùng thay thế nhau vì một trong những nghĩa của hard là difficult – khó khăn. Tuy vậy từ hard mang ý nghĩa trừu tượng hơn difficult, cũng như thể hiện sự khó khăn nặng nề hơn difficult (sẽ được giải thích ở phần cuối bài) và cũng còn có rất nhiều ý nghĩa khác mà có thể bạn chưa biết, nếu bạn đang học tiếng anh giao tiếp và có điều gì chưa biết thì có thể đọc nhiều bài viết của mình để học tốt hơn nhé !

    1. Hard

    ♥ Với nỗ lực, chăm chỉ (effort)

    Ví dụ:

    The football team played hard: Đội bóng thi đấu hết mình
    They worked hard all day: Họ đã làm việc vất vả cả ngày
    ♥ Với sức lực, sức mạnh (force, vigour)

    Ví dụ:

    Pressed hard on the lever: Ấn mạnh vào đòn bẩy
    He hit the ball hard: Anh ấy đánh bóng mạnh
    She slammed the door hard: Cô ấy đóng sầm cửa lại
    ♥ Gây ra thiệt hại lớn hoặc khó khăn (causing great damage)

    Ví dụ:

    Industries hit hard by the depression: Ngành công nghiệp ảnh hưởng nặng nề bởi suy thoái.
    ♥ Chậm và khó khăn (slow and with difficulty)

    Ví dụ:

    Old habits die hard: Những thói quen khó sửa
    ♥ Tình trạng rắn (solid)

    Ví dụ:

    Concrete that sets hard within a few hours: Bê tông đông cứng trong vòng một vài giờ
    ♥ Thản nhiên, tỉnh táo

    Ví dụ:

    We need to take a long, hard look at the way we control gun ownership: Chúng ta cần phải xem xét cẩn thận về cách chúng ta kiểm soát việc sở hữu súng.
    ♥ Với sự cứng cỏi (firmness)

    Ví dụ:

    Please held hard to the railing: Làm ơn bám chắc vào lan can.
    ♥ Tha thiết hoặc chăm chú (earnestly, intently)

    Ví dụ:

    I thought hard about it: Tôi đã suy nghĩ thật kỹ về điều ấy.
    He stared hard at the accused: Anh ta nhìn chằm chằm vào bị cáo.
    ♥ Gian khổ, nói về sự nỗ lực đến kiệt sức; đặc biệt là nỗ lực thể chất

    Ví dụ:

    Hard labour: Lao động khổ sai
    2. Difficult

    ♥ Difficult thì được sử dụng đơn giản hơn, chỉ mang nghĩa là khó, không dễ dàng, mô tả tính chất công việc, sự việc hoặc hành động nào đó là khó.

    Ví dụ:

    The test was very difficult: Bài kiểm tra rất khó
    It was difficult work: Đó là một công việc khó
    The French horn is a difficult instrument: Kèn đồng là một nhạc cụ rất khó chơi.
    ♥ Và difficult cũng có thể là không thể quản lý, khó kiểm soát (unmanageable)

    Ví dụ:

    A difficult child
    Một đứa trẻ bướng bỉnh
    ♥ Difficult không thể được sử dụng để mô tả tính chất của vật chất.

    Ví dụ:

    Nói “The concrete is difficult” hay “The wood is difficult” là sai.
    Phải nói là “The concrete is hard” (Bê tông cứng) hay “The wood is hard” (Gỗ cứng).
    Về ý nghĩa khó khăn mà cả từ hard và difficult đều cùng diễn đạt, thì bạn có thể hiểu được sắc thái khác nhau của chúng trong ví dụ minh họa sau đây: Difficult là như khi bạn leo lên một ngọn núi cao nhưng khó khăn ấy tồn tại khi bạn đang cố gắng đẩy mình đi tiếp và đỉnh núi cũng như phần thưởng đều nằm trong tầm mắt bạn chỉ cần bạn tiếp tục kiên trì. Còn hard là cũng với đỉnh núi ấy, nhưng bạn không chắc là mình đang ở đâu, đỉnh núi bị che khuất bởi sương mù và bạn không chắc mình còn phải tiếp tục bao lâu nữa.
    Xem thêm: Mách bạn bí kíp luyện nghe tiếng anh hiệu quả
    5 quy tắc học tiếng anh bạn nên biết

Chia sẻ trang này