1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Chủ đề Điện tử trong tiếng Nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine27051995, 19/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine27051995

    sunshine27051995 Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    08/03/2016
    Bài viết:
    169
    Đã được thích:
    1
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

    ****Tiếng Nhật chuyên ngành – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

    アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
    IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
    あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
    あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
    赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)
    あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
    あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
    あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
    アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
    アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
    あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
    あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy
    あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép
    あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
    あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện
    あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

    [​IMG]

    あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
    あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
    あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
    あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực
    あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ
    アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
    アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
    アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
    あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
    あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
    あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
    あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

    Xem thêm Cấu trúc đề thi tiếng Nhật NAT – TEST


    あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
    アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
    あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
    アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing):trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
    アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
    あんぜんギャップ(安全ギャップ、safety gap):độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
    あんぜんけいすう(安全係数、afety factor):hệ số an toàn, nhân tố an toàn
    あんぜんそうち(安全装置、 safety device):thiết bị an toàn
    あんぜんたいさく(安全対策 、a measure of safety):đối sách an toàn


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các kì thi tiếng Nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này