1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Có những từ nối nào trong tiếng Anh?

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 22/09/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    I. NHỮNG TỪ ĐỂ THÊM THÔNG TIN

    1. and (và)

    2. also (cũng)

    3. besides (ngoài ra)

    4. first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

    5. in ad***ion (thêm vào đó)

    6. in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)

    5. furthermore (xa hơn nữa)

    6. moreover (thêm vào đó)

    7. to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về cuộc sống

    II. NGUYÊN NHÂN - HỆ QUẢ

    1. Accordingly (Theo như)

    2. and so (và vì thế)

    3. as a result (Kết quả là)

    4. consequently (Do đó)

    5. for this reason (Vì lý do này nên)

    6. hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

    7. then (Sau đó)

    III. SO SÁNH

    1. by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

    2. in like manner (theo cách tương tự)

    3. in the same way (theo cách giống như thế)

    4. in similar fashion (theo cách tương tự thế)

    5. likewise, similarly (tương tự thế)

    IV. ĐỐI LẬP

    1. but, yet (nhưng)

    2. however, nevertheless (tuy nhiên)

    3. in contrast, on the contrary (Đối lập với)

    4. instead (Thay vì)

    5. on the other hand (Mặt khác)

    6. still (vẫn)

    Xem thêm: sách ngữ pháp tiếng anh

    V. KẾT LUẬN - TỔNG KẾT

    1. and so (và vì thế)

    2. after all (sau tất cả)

    3. at last, finally (cuối cùng)

    4. in brief (nói chung)

    5. in closing (tóm lại là)

    6. in conclusion (kết luận lại thì)

    7. on the whole (nói chung)

    8. to conclude (để kết luận)

    9. *****mmarize (Tóm lại)

    VI. VÍ DỤ

    1. as an example

    2. for example

    3. for instance

    4. specifically

    5. thus

    6. to illustrate

    VII. KHẲNG ĐỊNH

    1. in fact (thực tế là)

    2. indeed (Thật sự là)

    3. no (không)

    4. yes (có)

    5. especially (đặc biệt là)

    Xem thêm: bài hát tiếng anh hay

Chia sẻ trang này