1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cụm động từ đi với giới từ OF, TO, FOR

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi saielight, 11/12/2017.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. saielight

    saielight Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    23/03/2017
    Bài viết:
    454
    Đã được thích:
    0
    1.OF

    Ashamed of : xấu hổ về…

    Afraid of : sợ, e ngại…

    Ahead of ; trước

    Aware of : nhận thức

    Capable of : có khả năng

    Xem thêm: số thứ tự bằng tiếng anh

    Considerate of: quan tâm chu đáo

    Confident of : tin tưởng

    Doublful of : nghi ngờ

    Envious of: ghen tị

    Guilty of: có tội

    Fond of : thích

    Full of : đầy

    Hopeful of : hy vọng

    Independent of : độc lập

    Innocent of: vô tội

    Irrespective of: bất chấp

    Nervous of : lo lắng

    Proud of : tự hào

    Jealous of : ganh tỵ với

    Quick of : nhanh chóng về, mau

    Tired of : mệt mỏi

    Terrified of : khiếp sợ về

    Sick of:chán nản

    Short of: thiếu thốn

    Suspicious of: nghi ngờ

    Worthy of: xứng đáng

    2.TO

    Able to : có thể

    Acceptable to : có thể chấp nhận

    Accustomed to : quen với

    Agreeable to : có thể đồng ý

    Addicted to : đam mê

    Available to sb : sẵn cho ai

    Delightfull to sb : thú vị đối với ai

    Familiar to sb : quen thuộc đối với ai

    Clear to : rõ ràng

    Xem thêm: cách phát âm ed

    Contrary to : trái lại, đối lập

    Equal to : tương đương với

    Exposed to : phơi bày, để lộ

    Favourable to : tán thành, ủng hộ

    Grateful to sb : biết ơn ai

    Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)

    Important to : quan trọng

    Identical to sb : giống hệt

    Kind to : tử tế

    Likely to : có thể

    Pleasant to : hài lòng

    Preferable to : đáng thích hơn

    Profitable to : có lợi

    Responsible to sb : có trách nhiệm với ai

    Rude to : thô lỗ, cộc cằn

    Similar to : giống, tương tự

    Useful to sb : có ích cho ai

    Willing to : sẵn lòng

    3.FOR

    Available for sth : có sẵn (cái gì)

    Anxious for, about : lo lắng

    Bad for : xấu cho

    Good for : tốt cho

    Convenient for : thuận lợi cho…

    Difficult for : khó…

    Late for : trễ…

    Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý

    Dangerous for : nguy hiểm…

    Famous for : nổi tiếng

    Fit for : thích hợp với

    Well-known for : nổi tiếng

    Greedy for : tham lam…

    Good for : tốt cho

    Grateful for sth : biết ơn về việc…

    Helpful / useful for : có ích / có lợi

    Necessary for : cần thiết

    Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho

    Xem thêm: cách phát âm đuôi s và es

Chia sẻ trang này