1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cụm từ thú vị trong tiếng Anh bạn không nên biết khi đói

Chủ đề trong 'Tìm bạn/thày/lớp học ngoại ngữ' bởi leoelight, 09/08/2017.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. leoelight

    leoelight Thành viên tích cực

    Tham gia ngày:
    24/03/2017
    Bài viết:
    469
    Đã được thích:
    1
    Các thành ngữ từ đồ ăn thức uống sau có thể sẽ làm bạn cảm thấy đói bụng khi đọc đến

    Trong những cuộc nói chuyện hàng ngày cũng như văn viết, người bản ngữ rất hay dùng các cụm từ cố định. Cũng giống như trong tiếng Việt, thành ngữ trong tiếng Anh là chủ đề thú vị và cần được học thuộc lòng vì nghĩa ẩn đằng sau không giống như nghĩa đen.

    Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về tình yêu

    Sau đây là 10 cụm từ chứa đồ ăn, thức uống hay được dùng trong tiếng Anh:

    1. Piece of cake = something easy

    Nghĩa ẩn dụ: dễ dàng, dễ ợt

    - That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán ấy dễ ợt)

    2. To go bananas = to become crazy

    Nghĩa ẩn dụ: điên cuồng

    - He went bananas. (Anh ta điên rồi)\

    3. Bring home the bacon = to earn money

    Nghĩa ẩn dụ: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho gia đình

    - My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)

    4. Have bigger fish to fry = have more important things to do

    Nghĩa: có con cá lớn hơn cần rán - có việc quan trọng hơn để làm

    - I couldn't attend the meeting, I had bigger fish to fry. (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)

    5. That’s the way the cookie crumbles = that's how it is

    Nghĩa đen: đó là cách cái bánh vỡ vụn ra

    Nghĩa ẩn dụ: đấy là cách của nó phải thế

    Xem thêm: thành ngữ tiếng anh thông dụng

    6. Like two peanuts in a pod = nearly identical, very simmilar

    Nghĩa đen: như hai hạt của một quả đậu

    Nghĩa ẩn dụ: giống nhau, tương tự nhau

    - They're like teao peas in a pod. (Chúng nó giống đúc nhau)

    7. As red as cherry = very red

    Nghĩa: đỏ như quả cherry - rất đỏ

    - Her cheeks were as red as cherry. (Hai má cô ấy đỏ như quả cherry)

    8. Eat like a horse: eat a lot, large quanities

    Nghĩa ẩn dụ: ăn rất nhiều

    - My husband eats like a horse. (Chồng tôi ăn rất nhiều)

    9. Walk on eggshells = try hard not to upset someone

    Nghĩa đen: đi trên vỏ trứng

    Nghĩa ẩn dụ: cố không làm ai buồn

    - I've been walking on eggshells around my boyfriend. (Tôi đã cố không làm bạn trai của mình buồn)

    10. Hard nut to crack: a difficult problem, a difficult person

    Nghĩa đen: hạt cứng khó làm vỡ

    Nghĩa ẩn dụ: vụ việc khó, người khó tính

    - He is a hard nut to crack. (Anh ta là loại người khó tính)

    Trên đây là những cụm từ tiếng Anh về đồ ăn. Hy vọng các bạn cảm thấy bài viết này bổ ích!

    Xem thêm: bài tiếng anh giới thiệu bản thân

Chia sẻ trang này