1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học chủ đề ẩm thực tiếng nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 23/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm học tiếng nhật uy tín

    ***Tại sao tiếng Nhật lại khó học? Đó là thắc mắc của hầu hết sinh viên khi mới bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ này. Sở dĩ có thắc mắc vậy bởi, nếu so sánh với tiếng Anh hay tiếng Trung Quốc thì tiếng Nhật được đánh giá là khó gấp 3 đến 4 lần. Một học sinh Việt Nam chỉ cần học hết cấp 2 là có thể đọc và hiểu báo chí ở một chừng mực nào đó nhưng với học sinh Nhật Bản lại là điều không thể. Thậm chí, học sinh Nhật Bản học hết cấp 3 mà vẫn chưa thể viết được nhiều tiếng Nhật đơn giản.Hãy bắt đầu học ngay từ giờ thôi nào :

    Chủ đề “Ẩm thực”

    2人前 … 2にんまえ … (dish) for two people … (Dish) cho hai người
    別々 … べつべつ … (pay) separately … (Pay) riêng (mạnh ai nấy trả nhé)
    一緒 … いっしょ … (pay) all together … (Pay) tất cả cùng nhau (có người bao rồi)
    … テーブル … table … bàn
    .… こおり… ice … đá
    … パン … bread … bánh mì
    .… トースト … toast … bánh mì nướng
    .… スープ … soup … canh
    苦い … にがい … bitter … cay đắng
    席 … せき … seat … chỗ ngồi
    酸っぱい…すっぱい … sour … chua
    古い … ふるい … old … cũ
    … ナイフ … knife … dao

    [​IMG]

    油 … あぶら … oil … dầu
    … メニュウ … menu … thực đơn
    御箸 … おはし … chopsticks … đũa
    椅子 … いす … chair … ghế
    お勘定 … おかんじょう … bill (for meal) … hoá đơn (cho bữa ăn)
    … アイスクリーム … ice cream … kem
    不味い … まずい … nasty … dỡ, không ngon
    禁煙席 … きんえんせき … non smoking(seat) … không hút thuốc (chỗ ngồi)
    饂飩 … うどん … noodles … mì
    蕎麦 … そば … buckwheat noodles … mì kiều mạch
    … ラーメン … Chinese noodles … mì Trung Quốc
    美味しい … おいしい … tasty, delicious … ngon, thơm ngon
    … フォーク … fork … nia
    辛い … からい … hot, spicy … nóng, cay

    Xem thêm Các trường đại học tại nhật bản

    … コップ … cup … tách
    お皿 … おさら … plate, dish … đĩa
    定食 … ていしょく … set menu … cơm phần
    甘い … あまい … sweet … thơm
    … ランチ メニュウ … lunch menu … Thực đơn bữa trưa
    ライトー食品 … ライトーしょくひん … frozen food … thực phẩm đông lạnh
    … こしょう … pepper … tiêu
    … わりかん … split the cost … Tổng bill chia đều cho từng người
    新鮮 … しんせん … fresh … tươi


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm du học nhật bản

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này