1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học tên các thuật ngữ kĩ thuật qua tiếng nhật

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 12/09/2016.

  1. 0 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 0)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm học tiếng nhật uy tín

    ***Hiện nay, Chính phủ Nhật Bản và Việt Nam thúc đẩy mở rộng quan hệ giao lưu giữa hai nước. Nhật Bản có những dự án đầu tư vào Việt Nam, ngược lại chính phủ Việt nam cũng tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Nhật Bản có điều kiện mở công ty, phát triển tại Việt Nam. Cùng với đó thu hút nguồn nhân lực có sẵn tại Việt Nam làm việc và học hỏa kinh nghiệm của các doanh nghiệp Nhật Bản. Bên cạnh đó là các chương trình du học, liên kết đào tạo giữa các trường đại học Việt Nam và Nhật Bản.Vậy còn chần chừ gì nữa mà không bắt đầu ngay thôi nào :

    Thuật ngữ “Kỹ thuật”

    1. 垂直 すいちょく... thẳng đứng.... perpendioularity
    2 .水平 すいへい ...nằm ngang... horizontal
    3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ....right angle
    4 .平行 へいこう... song song... prallel
    5 .点 てん ....điểm... point
    6 .直線 ちょくせん ....đường thẳng..... straight line
    7 .対角線 たいかくせん ..đường chéo .....diagonal line
    8 .曲線 きょくせん ....đường cong ......curve line
    9 .面 めん ......mặt...... face
    10 .平面 へいめん....mặt phẳng.... plane


    [​IMG]

    11. 曲面 きょくめん ....mặt cong... curtved face
    12 .四角形 しかくけい ...hình tứ giác.. square
    13 .正方形 せいほうけい..... hình vuông.... square
    14 .長方形 ちょうほうけい ....hình chữ nhật...... rectaugle
    15 .ひし形 ひしがた ......hình thoi........ diamond
    16 .台形 だいけい ......hình thang..... trapezoid
    17 .多角形 たかくけい .......hình đa giác..... polygon
    18 .三角形 さんかくけい .......hình tam giác..... triangle
    19 .円 えん... hình tròn..... circular
    20 .楕円 だえん ...hình elip.... ellipse

    Xem thêm Ngữ pháp tiếng nhật


    21 .扇形 おうぎがた.......hình rẽ quạt...fan-shaped
    22 .角柱 かくちゅう ....hình lăng trụ
    23 .円筒 えんとう .....hình trụ..... circular cylinder
    24 .円柱 えんちゅう..... hình trụ.... column
    25 円錐 えんすい....... hình nón... circular cone
    26 .立体 りったい ......hình khối..... solid
    27 .立方体 りっぽうたい.......khối vuông.... cube
    28 .直方体 ちょくほうたい... khối chữ nhật.... rectangular parallelepiped
    29 .球 きゅう.... khối cầu.. sphere
    30 .対称 たいしょう .....đối xứng.... symmetry


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu giới thiệu về tiếng nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này