1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học tiếng Hàn chủ đề nông nghiệp

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 12/08/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Nông nghiệp”

    1.가마: cái bao
    2.가마니: cái rổ
    3.가축: gia súc
    4.개량종: giống lai
    5.갯벌: ruộng vừng
    6.거름: phân bón
    7.건어물: cá khô
    8.건조장: sân phơi
    9.경작지: đất canh tác
    10.고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá

    11.곡물: ngũ cốc
    12.공구: công cụ
    13.과수원: vườn hoa quả
    14.귀농: về làm vườn
    15.그루갈이 (이모작) :trồng hai vụ


    [​IMG]

    16.근해어업: đánh bắt ven bờ
    17.기르다: nuôi
    18.기름지다: màu mỡ , phì nhiêu
    19.낙농업: ngành nuôi gia súc lấy sữa
    20.낚시: câu cá

    21.낚시꾼: người đi câu
    22.낚시질: câu cá
    23.낚싯대: cần câu
    24.낚싯밥: mồi câu
    25.낚싯줄: dây câu
    26.난류: dòng nước ấm
    27.낫: cái liềm
    28.농가: nhà nông
    29.농기구: máy làm nông
    30.농민(농부, 농사꾼): nông dân

    Xem thêm học tiếng hàn các thứ cưng trong nhà


    31.농사일: việc đồng áng
    32.농약: thuốc trừ sâu
    33.농어민: nông ngư dân
    34.농업용수: nước dùng cho nông nghiệp
    35.농원: nônng trường , trang trại
    36.농작물: cây công nghiệp
    37.농장: nông trường
    38.농축산물: hàng nông súc sản
    39.누에치기: nuôi tằm
    40.도살: giết mổ gia súc



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này