1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học tiếng Hàn qua chủ đề Rau củ

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 05/07/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    ***Học tiếng qua chủ đề các loại rau củ:

    1. 당근: cà rốt
    2. 청경채: cải chíp
    3. 호박: bí ngô (bí đỏ)
    4. 애호박: bí ngô bao tử
    5. 겨자잎: lá mù tạt
    6. 가지: cà tím
    7. 고추: Ớt
    8. 무: củ cải
    9. 피망: Ớt Đà Lạt (ớt ngọt)
    10. 생강: gừng
    11. 마늘: tỏi
    12. 고구마: khoai lang
    13. 감자: khoai tây
    14. 양파: hành tây
    15. 치커리: rau diếp xoăn


    [​IMG]

    16. 케일: cải xoăn
    17. 방울토마토: cà chua bao tử
    18. 상추: rau diếp
    19. 대파: tỏi tây
    20. 쪽파: hành hoa
    21. 배추: cải thảo
    22. 양배추: bắp cải
    23. 갯잎: lá vừng
    24. 버섯: nấm
    25. 샐러리: cần tây
    26. 콩나물: giá đỗ
    27. 쑥갓: cải cúc
    28. 파슬리: rau mùi tây
    29. 콜리프라워 (꽃양배추): hoa lơ
    30. 미나리: rau cần

    Xem thêm học tiếng hàn qua chủ đề các loại rau củ


    31. 피망: ớt xanh
    32. 양상추: xà lách
    33. 적경 치커리: rau diếp xoăn
    34. 양송이버섯: nấm tây
    35. 적채: bắp cải tím
    36. 시금치: rau bina
    37. 래디시: củ cải
    38. 돌나물: cỏ cảnh thiên
    39. 무말랭이: củ cải khô
    40. 숙주나물: giá đỗ xanh
    41. 깨잎: Lá mè
    42. 김: Rong biển (Loại tờ mỏng)


    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Chia sẻ trang này