1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học tiếng Hàn qua chủ đề thời tiết

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 15/06/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo: lớp học tiếng hàn uy tín

    TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ THỜI TIẾT
    1. 하늘 : bầu trời
    2. 하늘이 맑다: trời trong xanh
    3. 구름: mây
    4. 안개: sương mù
    5. 구름이 끼다: mây giăng
    6. 안개가 끼다: sương mù giăng
    7. 바람이 불다: gió thổi
    8. 비가 오다: mưa
    9. 소나기: mưa rào
    10. 따뜻하다: ấm áp
    11. 덥다: nóng
    12. 춥다: lạnh
    13. 시원하다: dễ chịu
    14. 서늘하다: mát mẻ
    15. 싸락눈: mưa đá

    [​IMG]

    16. 서리: băng giá
    17. 천동: sấm
    18. 번개: sét
    19. 홍수: lũ lụt
    20. 태풍: bão
    21. 폭설: bão tuyết
    22. 습기: độ ẩm
    23. 장마철: mùa mưa dầm
    24. 우기: mùa mưa
    25. 건기: mùa nắng
    26. 봄: mùa xuân

    Xem thêm học tiếng hàn qua chủ đề thời tiết

    27. 여 름: mùa hè
    28. 가을 : mùa thu
    29. 겨울: mùa đông
    30. 날씨가 맑다: thời tiết trong lành
    31. 온화한 기후 : khí hậu ôn hòa
    32. 최저 기온: nhiệt độ thấp nhất
    33. 최고 기온: nhiệt độ cao nhất
    34. 날씨: thời tiết
    35. 날씨가 안 좋다: thời tiết xấu
    36. 기후: khí hậu



    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng hàn cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Hàn

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG HÀN SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
  2. chaugiau

    chaugiau Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    29/03/2016
    Bài viết:
    78
    Đã được thích:
    2
    nhìn cũng dễ chịu hen

Chia sẻ trang này