1. Tuyển Mod quản lý diễn đàn. Các thành viên xem chi tiết tại đây

Cùng học tiếng nhật chủ đề môi trường

Chủ đề trong 'Nhật (Japan Club)' bởi sunshine270519955, 25/09/2016.

  1. 1 người đang xem box này (Thành viên: 0, Khách: 1)
  1. sunshine270519955

    sunshine270519955 Thành viên quen thuộc

    Tham gia ngày:
    24/03/2016
    Bài viết:
    150
    Đã được thích:
    0
    Nguồn tham khảo học tiếng nhật: trung tâm học tiếng nhật uy tín tại hà nội

    ***Tại sao tiếng Nhật lại khó học? Đó là thắc mắc của hầu hết sinh viên khi mới bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ này. Sở dĩ có thắc mắc vậy bởi, nếu so sánh với tiếng Anh hay tiếng Trung Quốc thì tiếng Nhật được đánh giá là khó gấp 3 đến 4 lần. Một học sinh Việt Nam chỉ cần học hết cấp 2 là có thể đọc và hiểu báo chí ở một chừng mực nào đó nhưng với học sinh Nhật Bản lại là điều không thể. Thậm chí, học sinh Nhật Bản học hết cấp 3 mà vẫn chưa thể viết được nhiều tiếng Nhật đơn giản.Hãy bắt đầu học ngay từ giờ thôi nào :

    Chủ đề “Môi trường”

    環境 かんきょう....environment..... môi trường
    環境問題 かんきょうもんだい......environmental problem ......vấn đề môi trường
    公害 こうがい.......pollution ......ô nhiễm
    大気汚染 たいきおせん....air pollution ....ô nhiễm không khí
    騒音公害 そうおんこうがい...noise pollution.... ô nhiễm tiếng ồn
    排気ガス はいきガス....exhaust ......gas khí thải
    地球温暖化 ちきゅうおんだんか.......global warming ......nóng lên toàn cầu


    [​IMG]

    酸性雨 さんせいう....acid rain ....mưa axit
    オゾン層 オゾンそう....the ozone layer.... tầng ozone
    オゾン層の破壊 オゾンそうのはかい...depletion of the ozone layer... suy giảm của tầng ozone
    紫外線 しがいせん...ultraviolet wave.... sóng cực tím
    熱帯雨林 ねったいうりん.....tropical forest..... rừng nhiệt đới
    森林破壊 しんりんはかい....deforestation....... nạn phá rừng
    砂漠化 さばく....desertification... sa mạc hóa
    絶滅の危機にある(動物) ぜつめつのききにある(どうぶつ)..endangered.. nguy cơ tuyệt chủng
    人口爆発 じんこうばくはつ....population explosion...... bùng nổ dân số

    Xem thêm thủ tục du học tiếng nhật


    産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつ.....industrial waste.... chất thải công nghiệp
    地球に優しい(製品) ちきゅうにやさしい(せいひん)..earth,friendly... đất, thân thiện
    環境に優しい かんきょうにやさしい..environmentally friendly;eco,.. thân thiện môi trường; sinh thái
    リサイクル リサイクル.....recycling..... tái chế
    保全 ほぜん........preservation..... bảo quản
    環境保全 かんきょうほぜん....envrionment(al) preservation....... bảo vệ môi trường
    森林保全 しんりんほぜん......forest preservation..... bảo tồn rừng




    Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm học tiếng nhật

    Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

    TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
    Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
    Email: nhatngusofl@gmail.com
    Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
  2. lienhuong81087

    lienhuong81087 Thành viên mới

    Tham gia ngày:
    24/09/2016
    Bài viết:
    7
    Đã được thích:
    1

Chia sẻ trang này